10 loại đường ăn kiêng dành cho người giảm cân được FDA chấp thuận

Đường ăn kiêng ngày càng được nhiều người lựa chọn như một giải pháp thay thế đường mía truyền thống, đặc biệt với những ai đang giảm cân hoặc kiểm soát lượng đường huyết. Trên thị trường hiện nay có hơn 10 loại đường ăn kiêng đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận về độ an toàn, không chỉ giúp giảm năng lượng nạp vào mà còn hỗ trợ duy trì sức khỏe lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết 10 loại đường ăn kiêng dành cho người giảm cân, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình.

Các loại đường ăn kiêng dành cho người giảm cân được FDA chấp thuận

Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), hiện có 6 chất tạo ngọt cường độ cao được phê duyệt sử dụng trong thực phẩm tại Hoa Kỳ, bao gồm saccharin, aspartame, acesulfame potassium (Ace-K), sucralose, neotame và advantame. Bên cạnh đó, hai chất tạo ngọt tự nhiên là steviol glycosides chiết xuất từ cây cỏ ngọt và monk fruit extract chiết xuất từ quả La Hán cũng được công nhận theo diện GRAS.

Đây là những lựa chọn phổ biến giúp người tiêu dùng kiểm soát cân nặng, ổn định đường huyết và vẫn duy trì vị ngọt trong chế độ ăn kiêng. Sau đây là thông tin chi tiết về từng loại.

Aspartame (Equal, NutraSweet)

Aspartame có vị ngọt mạnh gấp khoảng 200 lần so với đường mía. Aspartame được cấu tạo từ hai axit aminphenylalanineaspartic acid có sẵn trong tự nhiên, thường gặp trong nhiều loại thực phẩm giàu protein. 

Aspartame có vị ngọt dễ chịu nhưng đôi khi để lại hậu vị hơi đắng hoặc vị kim loại, nhất là khi dùng riêng lẻ hoặc ở nồng độ cao. Do đó, nó thường được phối hợp cùng các chất tạo ngọt khác để hương vị hài hòa hơn. Ngoài ra, Aspartame cũng không chịu được nhiệt độ cao, vì vậy thường được dùng trong nước ngọt, sữa chua, kẹo cao su hay ngũ cốc ăn liền, ít khi được sử dụng trong các món nướng.

Aspartame có vị ngọt mạnh gấp khoảng 200 lần so với đường mía
Aspartame có vị ngọt mạnh gấp khoảng 200 lần so với đường mía

Advantame

Advantame là một chất tạo ngọt nhân tạo, không chứa calo, có cấu trúc tương tự aspartame, nhưng được cải tiến để có độ ngọt cao hơn và ổn định hơn, khoảng 20.000 lần so với đường mía

Khác với Aspartame, Advantame ổn định ở nhiệt độ cao, vì vậy có thể giữ nguyên vị ngọt ngay cả trong quá trình nướng hay chế biến. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn thay thế đường thích hợp trong các loại bánh nướng, kẹo và nhiều sản phẩm chế biến khác. 

Sucralose (Splenda)

Sucralose có độ ngọt khoảng 600 lần so với đường mía, nhưng hầu như không có calo. Điểm đặc biệt của sucralose là ổn định ở nhiệt độ cao, giữ được vị ngọt ngay cả khi nấu nướng hay nướng bánh. Vì vậy, nó thường có mặt trong các loại bánh, kẹo, đồ uống, kẹo cao su, thạch, kem và nhiều sản phẩm chế biến khác.

Mặc dù được coi là an toàn để sử dụng, sucralose có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột, có thể gây ra các vấn đề như viêm nhiễm và ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất.

Sucralose có độ ngọt khoảng 600 lần so với đường mía
Sucralose có độ ngọt khoảng 600 lần so với đường mía

Acesulfame K (Sunett, Sweet One)

Acesulfame potassium (Acesulfame K hay Ace-K), là một chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt khoảng 200 lần so với đường mía. Với vị ngọt đặc trưng và khả năng kết hợp tốt, Ace-K thường được dùng chung với các chất tạo ngọt khác để tạo hương vị cân bằng và dễ chịu hơn.

Ưu điểm nổi bật của Ace-K là ổn định ở nhiệt độ cao, nên vẫn giữ được độ ngọt khi nướng hay nấu ăn, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các loại bánh, kẹo và đồ uống có ga. Một số người sẽ cảm thấy Acesulfame K có thể để lại dư vị ngọt hơi đắng, đặc biệt khi sử dụng một mình ở nồng độ cao.

Saccharin (Sweet ‘N Low, Sugar Twin)

Saccharin ngọt gấp 200 đến 700 lần so với đường mía nhưng hoàn toàn không chứa calo. Saccharin để lại hậu vị hơi đắng hoặc vị kim loại, nhất là khi dùng riêng lẻ hoặc ở nồng độ cao. Vì thế Saccharin thường được kết hợp với các chất tạo ngọt khác.

Từ năm 1977, FDA đã quản lý Saccharin như một phụ gia thực phẩm và cho phép sử dụng trong nhiều sản phẩm như đồ uống, nước trái cây pha chế, hỗn hợp chế biến sẵn, cũng như làm chất thay thế đường trong nấu ăn.

Saccharin ngọt gấp 200 đến 700 lần so với đường mía
Saccharin ngọt gấp 200 đến 700 lần so với đường mía

Neotame (Newtame)

Neotame có độ ngọt gấp khoảng 7.000 đến 13.000 lần so với đường mía. Neotame có thể để lại vị ngọt kéo dài hoặc dư vị sau khi sử dụng. Ưu điểm của Neotame là khả năng ổn định ở nhiệt độ cao giúp giữ nguyên vị ngọt ngay cả khi nướng hoặc nấu ở nhiệt độ lớn, do đó Neotame đã trở thành lựa chọn thích hợp trong các sản phẩm bánh kẹo, đồ uống hay thực phẩm chế biến sẵn. 

Steviol glycoside (Đường cỏ ngọt)

Stevia hay đường cỏ ngọt là chất tạo ngọt tự nhiên được chiết xuất từ lá cây Stevia rebaudiana (cây cỏ ngọt), một loài thực vật có nguồn gốc Nam Mỹ. Các hợp chất steviol glycosides trong lá Stevia có vị ngọt mạnh gấp 200 đến 400 lần đường mía, nhưng hầu như không chứa calo. Tuy nhiên, Stevia lại có hậu vị, thường là vị đắng hoặc vị thảo mộc.

FDA đã cho phép sử dụng rộng rãi Stevia trong thực phẩm và đồ uống. Trong cơ thể, steviol glycosides không bị enzyme tiêu hóa ở đường ruột trên phân giải, cũng không hấp thu qua ruột non, nên ít ảnh hưởng đến đường huyết, phù hợp với người ăn kiêng và người tiểu đường.

Đường cỏ ngọt có độ ngọt gấp 200 đến 400 lần đường mía
Đường cỏ ngọt có độ ngọt gấp 200 đến 400 lần đường mía

Monk fruit extract (Đường La Hán quả)

Monk fruit, còn gọi là La Hán quả, là loại quả có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc, nổi tiếng với vị ngọt đặc trưng. Chiết xuất từ quả này chứa các hợp chất mogrosides, chính là thành phần tạo ra vị ngọt. Tùy hàm lượng mogroside, độ ngọt của chiết xuất La Hán quả có thể gấp 100 đến 250 lần so với đường mía, nhưng không mang lại calo đáng kể.

Chiết xuất monk fruit thường được sử dụng như chất tạo ngọt đa mục đích trong thực phẩm và đồ uống, cũng như làm chất tạo ngọt để bàn thay thế đường. Về mặt khoa học, đường la hán quả an toàn cho người sử dụng khi dùng đúng liều lượng, đồng thời mang lại lựa chọn tự nhiên, ít calo và thân thiện cho người muốn giảm cân hoặc kiểm soát đường huyết.

Đường cỏ ngọt có độ ngọt gấp 200 đến 400 lần đường mía
Đường cỏ ngọt có độ ngọt gấp 200 đến 400 lần đường mía

Tìm hiểu thêm về đường la hán quả

Thaumatin (Katemfe fruit protein)

Thaumatin là một nhóm protein có vị ngọt được chiết xuất từ quả Thaumatococcus danielli, còn gọi là quả Katemfe ở Tây Phi. Độ ngọt của thaumatin vượt trội, cao hơn đường mía từ 2.000 đến 3.000 lần, nhưng khác với đường thông thường, đây là một loại protein nên không cung cấp năng lượng đáng kể. Nhờ đặc tính này, thaumatin được ứng dụng làm chất tạo ngọt trong nhiều loại thực phẩm như rượu vang, đồ uống lên men hoặc chưng cất, mứt, kem, bánh nướng, đồ ăn vặt từ khoai tây và ngũ cốc ăn sáng.

Vị ngọt của Thaumatin được cho rằng đến chậm hơn so với đường tuy nhiên vị ngọt lại kéo dài hơn, để lại dư vị lâu hơn (hậu vị giống cam thảo). Liều lượng thaumatin thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường ở mức rất thấp.

Các chất tạo ngọt khác được FDA chấp thuận

SorbitolXylitol cũng là những nhất được FDA chấp thuận làm chất tạo ngọt trong thực phẩm, bao gồm cả các sản phẩm ăn kiêng. Chúng có độ ngọt từ 25% đến 100% so với đường mía, nhưng cung cấp ít calo hơn đáng kể và không làm tăng đường huyết nhiều như đường thường.

Xylitol có vị ngọt ngang bằng đường và thường được dùng trong kẹo cao su do lợi ích bảo vệ răng miệng trong khi sorbitol thường xuất hiện trong bánh kẹo và thực phẩm ít năng lượng. 

Tuy nhiên, cần lưu ý sorbitol có thể gây đầy hơi hoặc tiêu chảy nếu tiêu thụ quá nhiều, do chúng không được hấp thụ hoàn toàn trong ruột. Chính vì vậy, khi dùng bạn nên bắt đầu với lượng nhỏ và theo dõi phản ứng của cơ thể để đạt hiệu quả tốt nhất.

Sorbitol, Xylitol có độ ngọt từ 25% đến 100% so với đường mía
Sorbitol, Xylitol có độ ngọt từ 25% đến 100% so với đường mía

Bảng so sánh các loại đường ăn kiêng cho người giảm cân so với đường mía

Chất tạo ngọt

Độ ngọt so với đường mía

Nhiệt độ ổn định

Hậu vị / đặc điểm

Ứng dụng

Aspartame (Equal, NutraSweet)

~200 lần

Không bền nhiệt

Hậu vị hơi đắng/kim loại ở nồng độ cao

Nước ngọt, sữa chua, ngũ cốc ăn liền, kẹo cao su (không dùng trong nướng)

Advantame

~20.000 lần

Bền nhiệt

Ít hậu vị, cải tiến từ Aspartame

Bánh nướng, kẹo, thực phẩm chế biến

Saccharin (Sweet’N Low, Sugar Twin)

200–700 lần

Bền nhiệt

Hơi đắng/kim loại

Đồ uống, nước trái cây pha, hỗn hợp chế biến, chất thay thế đường

Sucralose (Splenda)

~600 lần

Bền nhiệt

Giữ vị ngọt tốt, có thể ảnh hưởng hệ vi sinh ruột

Bánh, kẹo, đồ uống, kem, thạch

Acesulfame K (Ace-K)

~200 lần

Bền nhiệt

Hậu vị hơi đắng khi dùng nhiều

Bánh nướng, kẹo, đồ uống có ga

Neotame (Newtame

7.000–13.000 lần

Bền nhiệt

Vị ngọt kéo dài, có hậu vị

Bánh kẹo, đồ uống, thực phẩm chế biến

Steviol glycosides (Stevia)

200–400 lần

Bền nhiệt

Vị đắng/thảo mộc

Đồ uống, thực phẩm cho người tiểu đường, ăn kiêng

Monk fruit extract (La Hán quả)

100–250 lần

Bền nhiệt

Tự nhiên, ít calo, an toàn

Đồ uống, chất tạo ngọt để bàn, thực phẩm ăn kiêng

Thaumatin (Katemfe fruit protein)

2.000–3.000 lần

Bền nhiệt

Vị ngọt đến chậm, kéo dài (giống cam thảo)

Rượu vang, đồ uống lên men, mứt, kem, bánh, ngũ cốc

Sorbitol

0.25–1 lần (25–100%)

Bền nhiệt

Có thể gây đầy hơi/tiêu chảy nếu dùng nhiều

Bánh kẹo, thực phẩm ít năng lượng

Xylitol

≈1 lần (tương đương đường)

Bền nhiệt

Tốt cho răng, ít calo

Kẹo cao su, bánh kẹo ăn kiêng

Tìm hiểu đầy đủ thông tin về đường ăn kiêng

Liều lượng dùng khuyến nghị hàng ngày

Dưới đây là liều lượng dùng khuyến nghị hàng ngày của các chất tạo ngọt nhân tạo và các loại đường tự nhiên:

Chất tạo ngọt

ADI (mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày) theo FDA

Aspartame

50 mg/kg

Advantame

32,8 mg/kg

Saccharin

5 mg/kg

Sucralose

5 mg/kg

Acesulfame K

15 mg/kg

Neotame

0,3 mg/kg

Đường cỏ ngọt

4 mg/kg (theo steviol equivalents)

Đường la hán quả

Chưa có ADI, dùng theo mức thông thường

Thaumatin

Chưa có ADI, dùng theo mức thông thường

Sorbitol, Xylitol

Không có ADI cụ thể, dùng ở mức vừa phải

Liều lượng dùng khuyến nghị hàng ngày
Liều lượng dùng khuyến nghị hàng ngày

Lưu ý khi sử dụng chất làm ngọt nhân tạo giảm cân

Mặc dù nhiều loại chất làm ngọt nhân tạo đã được FDA và các cơ quan y tế quốc tế xác nhận là an toàn trong giới hạn khuyến nghị, việc sử dụng chúng vẫn cần sự thận trọng. Một số điểm quan trọng cần lưu ý bao gồm:

  • Người mắc bệnh Phenylketonuria (PKU): Xần tránh hoàn toàn hoặc hạn chế sử dụng Aspartame và Advantame vì cơ thể sẽ không thể chuyển hóa được phenylalanine ( thành phần của chất này).
  • Phụ nữ mang thai nên hạn chế Saccharin: Do khả năng đào thải của thai nhi kém, có thể gây tích tụ trong cơ thể bé.
  • Không nên lạm dụng chất làm ngọt nhân tạo: Tiêu thụ quá nhiều có thể làm thay đổi cách cơ thể xử lý glucose, ảnh hưởng hệ vi sinh đường ruột hoặc làm tăng cảm giác thèm ăn đồ ngọt.
  • Polyols như sorbitol, mannitol, xylitol, isomalt, erythritol an toàn ở mức vừa phải, nhưng khi dùng nhiều dễ gây đầy hơi, khó tiêu hoặc tiêu chảy.
  • Một số người nhạy cảm có thể gặp tác dụng phụ như đau đầu hoặc đau nửa đầu sau khi sử dụng aspartame hay sucralose.
  • Sử dụng hợp lý, dùng ở mức vừa phải, kết hợp cùng chế độ ăn lành mạnh và lối sống năng động để đạt hiệu quả kiểm soát cân nặng và đường huyết tốt nhất.
  • Tham khảo chuyên gia y tế với những người có bệnh nền như tiểu đường, tim mạch, rối loạn chuyển hóa… Vì vậy việc dùng chất làm ngọt nhân tạo nên được trao đổi thêm với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Sử dụng đường hợp lý, dùng ở mức vừa phải, kết hợp cùng chế độ ăn lành mạnh
Sử dụng đường hợp lý, dùng ở mức vừa phải, kết hợp cùng chế độ ăn lành mạnh

Kết luận

Việc lựa chọn đường ăn kiêng phù hợp không chỉ giúp giảm lượng calo nạp vào cơ thể mà còn góp phần duy trì cân nặng và sức khỏe bền vững. Các loại đường đã được FDA chấp thuận đều đảm bảo độ an toàn khi sử dụng, tuy nhiên bạn vẫn nên cân nhắc theo nhu cầu dinh dưỡng và lối sống của mình. Trong số đó, đường bắp Maize Slim là một lựa chọn đáng tin cậy nhờ thành phần chứa đường bắp, chất xơ inulin, sorbitol và có vị ngọt tự nhiên, giúp kiểm soát đường huyết và hỗ trợ giảm cân hiệu quả. Đây chính là giải pháp an toàn, tiện lợi để bạn duy trì chế độ ăn uống khoa học và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Đường bắp MAIZE SLIM
Đường bắp MAIZE SLIM

Khuyến mãi sản phẩm

Nguồn tham khảo:

Aspartame and Other Sweeteners in Food | FDA

Sucralose vs. Aspartame: Differences and Health Impacts | Verywell Health

Chất làm ngọt nhân tạo gây tranh cãi có ưu và nhược điểm gì? | Báo Sức Khỏe & Đời Sống

Mời bạn đánh giá chất lượng bài viết!
Dược sĩ Phạm Cao Hà

Dược sĩ Phạm Cao Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.

Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.

> Xem thêm về tác giả

Bài viết liên quan