Đường erythritol là gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý

Trong những năm gần đây, các loại chất tạo ngọt ít calo đang ngày càng được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai muốn giảm cân hoặc kiểm soát đường huyết. Trong số đó, đường erythritol nổi lên như một lựa chọn phổ biến bởi vị ngọt gần giống đường thông thường nhưng hầu như không cung cấp năng lượng.

Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, erythritol cũng đi kèm nhiều câu hỏi về tính an toàn và tác động lâu dài đến sức khỏe. Vậy đường erythritol là gì, có công dụng ra sao, cách sử dụng thế nào và cần lưu ý những gì? Bài viết dưới đây của Mediphar USA sẽ giúp bạn có được những thông tin đầy đủ nhất về loại đường này.

Đường Erythritol là gì?

Erythritol là một loại carbohydrate thuộc nhóm đường rượu (sugar alcohol), thường được dùng thay thế đường trong thực phẩm dành cho người ăn kiêng hoặc bệnh nhân tiểu đường. Chất này vốn có trong tự nhiên, xuất hiện ở một số loại trái cây và hình thành trong quá trình lên men rượu vang, bia hay phô mai. Từ những năm 1990, erythritol đã được sản xuất nhân tạo và nhanh chóng trở thành nguyên liệu phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Đường erythritol được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm
Đường erythritol được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm

Điểm đặc biệt của erythritol là gần như không chứa calo. Nếu như đường thông thường cung cấp 4 calo/gram, thì erythritol được cơ thể hấp thụ nhanh và đào thải ra ngoài qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, gần như không tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.

Về cảm quan, erythritol có vị ngọt tương tự đường tinh luyện nên dễ dàng thay thế trong chế biến, đồng thời có hình dạng dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn, trông khá giống đường thường. [1]

Erythritol có tốt không?

Được quảng bá là chất tạo ngọt “gần như không calo” và thân thiện với người tiểu đường, erythritol đang ngày càng phổ biến trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, đằng sau những lợi ích đó, loại đường này cũng gây ra nhiều tranh cãi về mức độ an toàn và tác động lâu dài đến sức khỏe.

Những lợi ích được ghi nhận

  • Không ảnh hưởng đến đường huyết: Erythritol không làm tăng glucose hay insulin, vì thế thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho người tiểu đường.
  • Vị ngọt giống đường: Nhờ hương vị tương tự đường tinh luyện, erythritol được ưa chuộng như một chất thay thế đường trong nhiều loại thực phẩm.
  • Tốt cho răng miệng: Khác với đường thường dễ gây sâu răng, erythritol có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong khoang miệng và làm giảm lượng acid gây hại. FDA đánh giá đây là điểm có lợi cho sức khỏe răng miệng. [1]
Đây là loại đường tốt cho răng miệng
Đây là loại đường tốt cho răng miệng

Những rủi ro tiềm ẩn

Một số nghiên cứu cho thấy tiêu thụ nhiều erythritol có thể liên quan đến nguy cơ tăng nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong. Mặc dù hiện nay, FDA vẫn xếp erythritol vào nhóm an toàn (GRAS) nhưng các chuyên gia cảnh báo lượng erythritol trong thực phẩm công nghiệp cao hơn nhiều so với mức cơ thể con người có thể xử lý tự nhiên. Vì vậy, cần thêm nhiều nghiên cứu dài hạn để làm rõ các nguy cơ này. [1]

Tác dụng phụ có thể gặp

Nếu dùng quá nhiều, erythritol có thể gây khó chịu về tiêu hóa như đầy hơi, đau bụng, chướng khí hoặc tiêu chảy. [1]

Ứng dụng của đường erythritol

Erythritol hiện diện trong nhiều sản phẩm quen thuộc như kẹo không đường, nước giải khát và thực phẩm chế biến sẵn. Nhờ vị ngọt tự nhiên, ít calo và không làm tăng đường huyết, chất tạo ngọt này ngày càng phổ biến trong các sản phẩm ít carbohydrate và thân thiện với chế độ ăn keto, từ bánh quy, đồ ngọt cho đến nước ngọt không đường.

Trên thị trường, erythritol được bày bán dưới nhiều dạng khác nhau, gồm hạt, bột mịn và dạng lỏng, thuận tiện cho nấu ăn và làm bánh. Đáng chú ý, erythritol thường được phối hợp với các chất tạo ngọt tự nhiên khác như monk fruit hoặc stevia để tạo ra hương vị gần giống đường mía. Đây cũng là thành phần chủ đạo của Truvia – một trong những thương hiệu chất tạo ngọt nổi tiếng trên thị trường hiện nay.

Ngoài công nghiệp thực phẩm, erythritol còn được nhiều gia đình lựa chọn để thay thế đường trong đồ uống như cà phê, trà, cũng như trong các công thức làm bánh ít đường, giúp món ăn vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe. [2]

Erythritol được dùng trong sản xuất bánh kẹo
Erythritol được dùng trong sản xuất bánh kẹo

So sánh erythritol với stevia

Cả erythritol và stevia đều là chất tạo ngọt ít calo nhưng mỗi loại lại có những đặc điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về nguồn gốc, độ ngọt, hương vị và ứng dụng thực tế. [3] [4] [5]

Tiêu chí

Erythritol

Stevia

Nguồn gốc

Là một loại rượu đường (sugar alcohol), tự nhiên có trong một số loại trái cây (nho, lê, dưa hấu) và lên men từ ngô hoặc lúa mì.

Chiết xuất từ lá cây cỏ ngọt Stevia rebaudiana, nguồn gốc tự nhiên.

Độ ngọt

Khoảng 60–70% so với đường mía.

Ngọt gấp 200–400 lần đường mía.

Lượng calo

Gần như 0 calo (0,2 calo/gram, thấp hơn nhiều so với đường).

0 calo hoàn toàn.

Ảnh hưởng đường huyết

Không làm tăng đường huyết hoặc insulin, an toàn cho người tiểu đường.

Không ảnh hưởng đường huyết, được khuyến nghị cho người tiểu đường.

Hương vị

Vị ngọt dịu, gần giống đường; có cảm giác mát lạnh trong miệng.

Ngọt gắt, đôi khi có dư vị hơi đắng hoặc cam thảo.

Ứng dụng phổ biến

Dùng trong bánh kẹo, kem, sữa chua, nước ngọt ít calo, và nấu ăn tại nhà (chịu nhiệt tốt).

Thường được dùng làm chất tạo ngọt cho đồ uống, sản phẩm “zero sugar” và phối hợp với erythritol để tạo vị cân bằng (ví dụ Truvia).

Tác dụng phụ

Có thể gây đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy nhẹ nếu dùng nhiều.

Ít tác dụng phụ, nhưng một số người nhạy cảm có thể thấy đắng hoặc khó chịu dạ dày.

Chế độ ăn phù hợp

Thích hợp cho keto, low-carb, người tiểu đường.

Cũng phù hợp cho keto, low-carb, người tiểu đường.

Stevia có vị ngọt đậm hơn
Stevia có vị ngọt đậm hơn

Tìm hiểu thêm các loại đường ăn kiêng tốt đang có mặt trên thị trường hiện nay

Đối tượng nên sử dụng đường ăn kiêng erythritol

Erythritol đang trở thành chất thay thế đường phổ biến trong các sản phẩm “ít calo” và “không đường”. Với đặc tính gần như không chứa năng lượng, vị ngọt tương tự đường mía, chất này thường có mặt trong kẹo, bánh, nước giải khát dành cho người ăn kiêng hay kiểm soát cân nặng. Đặc biệt, nhờ không làm tăng đường huyết và insulin, erythritol đặc biệt phù hợp với một số nhóm đối tượng như:

  • Người thừa cân, béo phì: Giúp giảm tổng năng lượng nạp vào cơ thể, hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
  • Người mắc tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa: Không làm tăng đường huyết hay insulin, phù hợp với chế độ ăn “low sugar” hoặc “sugar-free”.
  • Người muốn giảm lượng đường nhưng vẫn duy trì vị ngọt tự nhiên: Có mặt trong nhiều sản phẩm “ít calo”, “không đường”, hoặc “tự nhiên” và thường được phối hợp với các chất tạo ngọt khác để mang lại hương vị gần giống đường mía. [1]

Các chất thay thế erythritol bạn nên thử

Nếu không muốn sử dụng đường erythritol, bạn có thể lựa chọn sử dụng một số chất tạo ngọt khác như:

  • Saccharin chất tạo ngọt đầu tiên được biết đến với thương hiệu Sweet’N Low, xuất hiện từ năm 1879, trước khi FDA ra đời (1958).
  • Aspartame bán dưới thương hiệu Equal, được FDA chấp thuận năm 1981.
  • Acesulfame kali (Ace-K) bán dưới tên Sweet One, được FDA chấp thuận năm 1988.
  • Sucralose có trong Splenda, được FDA chấp thuận năm 1998.
  • Neotame còn gọi là Newtame, được FDA chấp thuận năm 2002.
  • Advantame đã được FDA chấp thuận năm 2014.
  • Siraitia grosvenorii (quả la hán hay quả Swingle) được tạo nên từ một số loại cây cho vị ngọt tự nhiên.
  • Thaumatin chiết xuất từ quả katemfe, thường dùng trong chế biến thực phẩm. [3]
Aspartame có thể thay thế erythritol
Aspartame có thể thay thế erythritol

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng erythritol

Mặc dù erythritol được xem là chất tạo ngọt an toàn và phổ biến, tuy nhiên bạn vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng để dùng đúng cách và hạn chế tác dụng phụ của sản phẩm này:

  • Liều lượng hợp lý: Ngưỡng dung nạp erythritol ở mỗi người khác nhau. Nếu chỉ dùng với lượng 0,5–1 gram/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, erythritol hầu như không gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, tiêu thụ quá liều có thể dẫn đến đầy bụng, chướng khí, khó tiêu. [5]
  • Hương vị đặc trưng: Erythritol khi tan trên lưỡi tạo cảm giác mát lạnh do tính chất hút nhiệt trong quá trình hòa tan. Cảm giác này tương tự như khi dùng bạc hà hoặc một số loại kẹo the nên đôi khi không phù hợp với một số món ăn nhất định.
  • Chọn sản phẩm chất lượng: Khi mua erythritol, người tiêu dùng nên kiểm tra kỹ nhãn và thành phần sản phẩm. Lưu ý tránh các sản phẩm pha trộn với maltodextrin vì đây là carbohydrate có thể làm tăng chỉ số đường huyết, không phù hợp với người tiểu đường hoặc đang ăn kiêng. Tránh các sản phẩm chứa sorbitol, vì khi tiêu thụ lượng lớn có thể gây đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy. [3]

Đường erythritol giá bao nhiêu và mua ở đâu?

Giá erythritol tại Việt Nam dao động tùy thuộc vào thương hiệu, nguồn gốc và trọng lượng đóng gói, khoảng 200.000đ đến 250.000đ hộp 500g.

Bạn có thể dễ dàng mua erythritol tại các siêu thị, cửa hàng thực phẩm chức năng, hiệu thuốc và nhiều điểm bán lẻ khác. Ngoài ra, sản phẩm cũng được bán rộng rãi trên các sàn thương mại điện tử, giúp người tiêu dùng thuận tiện đặt mua tại nhà. Khi lựa chọn, bạn nên chú ý nguồn gốc, thành phần và đơn vị cung cấp để đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Bạn có thể mua erythritol tại nhiều điểm cung cấp
Bạn có thể mua erythritol tại nhiều điểm cung cấp

Lời kết

Erythritol là chất tạo ngọt ít calo, an toàn và tiện lợi, được ứng dụng rộng rãi trong nấu ăn, làm bánh, pha chế đồ uống cũng như các sản phẩm dành cho người ăn kiêng hay bệnh nhân tiểu đường. Với ưu điểm gần như không làm tăng đường huyết và vị ngọt tự nhiên, đường erythritol ngày càng trở thành lựa chọn thay thế đường phổ biến. Tuy vậy, người dùng nên chú ý liều lượng, hương vị và lựa chọn sản phẩm chất lượng để hạn chế tác dụng phụ như đầy bụng, khó tiêu. Khi được sử dụng đúng cách, erythritol không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe mà còn giúp tạo nên những món ăn, đồ uống vừa ngon miệng vừa lành mạnh.

Nguồn tham khảo:

  1. Erythritol: Uses, Benefits, and Risks | WebMD
  2. Erythritol: 6 Benefits, Uses, Side Effects, and More | Health
  3. Erythritol: How It’s Made, Safety Concerns, Substitutes | Verywell Health
  4. Erythritol vs. Stevia: Which One Is Best? | Health
  5. Stevia vs. Erythritol: Nutrients, Benefits, Downsides | Healthline
Mời bạn đánh giá chất lượng bài viết!
Dược sĩ Phạm Cao Hà

Dược sĩ Phạm Cao Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.

Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.

> Xem thêm về tác giả

⚠️Miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên website Mediphar USA chỉ mang tính chất tham khảo; không được xem là tư vấn y khoa và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị từ nhân viên y tế. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể.

Bài viết liên quan