Cận thị: Khám phá nguyên nhân, dấu hiệu và giải pháp phòng ngừa

cận thị

Cận thị là một vấn đề thị lực phổ biến đang ngày càng trở nên đáng quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh cuộc sống hiện đại với sự gia tăng của các hoạt động nhìn gần và thiết bị điện tử. Việc hiểu rõ về cận thị, từ nguyên nhân đến các biện pháp phòng ngừa, giúp chúng ta chủ động bảo vệ đôi mắt sáng khỏe cho bản thân và gia đình. 

Trong bài viết này, Mediphar USA với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe tại Việt Nam, đặc biệt là sức khỏe mắt, sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cận thị.

Cận thị là gì?

Cận thị, hay còn gọi là tật khúc xạ, là tình trạng mắt có thể nhìn rõ các vật ở gần, nhưng nhìn mờ các vật ở xa. Điều này xảy ra khi giác mạc quá cong hoặc chiều dài trục nhãn cầu quá lớn, khiến ánh sáng đi vào mắt hội tụ trước võng mạc thay vì trực tiếp trên võng mạc. Theo thống kê, hiện tại khoảng 30% dân số toàn cầu mắc cận thị và dự báo đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên khoảng 50%.

Cận thị gây ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày. Những người bị cận thị gặp khó khăn khi nhìn rõ các vật ở xa, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập, làm việc và tham gia các hoạt động khác. Việc phải cố gắng điều tiết để nhìn rõ có thể dẫn đến đau đầu, mỏi mắt, gây khó chịu và giảm khả năng tập trung.

Về lâu dài, cận thị, đặc biệt là cận thị nặng sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt nghiêm trọng như bong võng mạc, tăng nhãn áp (glaucoma) và đục thủy tinh thể khi trưởng thành. Những bệnh lý này có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

Do đó, việc phát hiện sớm cận thị cho phép can thiệp kịp thời, giúp kiểm soát và làm chậm quá trình tăng độ cận, từ đó giảm thiểu đáng kể các nguy cơ lâu dài cho sức khỏe mắt.

Cận thị
Cận thị

Các mức độ của cận thị

Dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng, cận thị được phân loại thành các mức độ sau:

  • Nhẹ (Dưới -3.00 Diop): Ở mức độ này, người bị cận thị có thể gặp một số bất tiện trong các hoạt động như lái xe trong điều kiện thời tiết xấu, chơi thể thao ngoài trời…. Tuy nhiên, các hoạt động hàng ngày thường không bị ảnh hưởng đáng kể.
  • Trung bình (-3.25 đến -6.00 Diop): Người bị cận thị ở mức độ trung bình có thể gặp khó khăn trong các công việc hàng ngày và công việc, thường xuyên phải đeo kính. Nếu không được quản lý đúng cách, tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
  • Nặng (Trên -6.00 Diop): Ở mức độ nghiêm trọng này, người bị cận thị có thể đối mặt với những rủi ro nghiêm trọng như thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, bong võng mạc và thậm chí mất thị lực.
Các mức độ của cận thị
Các mức độ của cận thị

Nguyên nhân cận thị

Có thể chia nguyên nhân gây cận thị thành hai nhóm chính: yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường. Trong đó, di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc cận thị của một người.

Di truyền và yếu tố bẩm sinh

Trẻ em có cha mẹ bị cận thị có nguy cơ mắc cận thị cao hơn đáng kể so với những trẻ không có tiền sử gia đình. Một nghiên cứu cho thấy nguy cơ cận thị ở trẻ em có cha mẹ bị cận thị cao gấp ba lần so với những trẻ khác.

Các nghiên cứu trên toàn bộ bộ gen đã xác định hơn 200 gen liên quan đến cận thị, mặc dù cơ chế hoạt động của các gen này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Người ta cho rằng cận thị là kết quả của sự tương tác của nhiều gen, mỗi gen đóng góp một phần nhỏ vào sự khởi phát hoặc tiến triển của bệnh.

Các nhà khoa học tại Columbia University Medical Center đã tìm ra một gen tên là APLP2 có liên quan đến cận thị. Nếu một người mang biến thể đặc biệt của gen APLP2 và đọc sách hơn một tiếng mỗi ngày khi còn bé, nguy cơ bị cận thị sẽ tăng lên gấp 5 lần. Điều thú vị là, nếu giảm hoạt động của gen APLP2 trong mắt, có thể giúp ngăn ngừa cận thị do các yếu tố môi trường gây ra.

Cận thị có thể do truyền và yếu tố bẩm sinh
Cận thị có thể do truyền và yếu tố bẩm sinh

Tác động từ môi trường học tập

Nhiều nghiên cứu trong suốt 150 năm qua đã chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa việc phát triển cận thị và quá trình học tập. Phân tích cho thấy việc nhìn gần không phải là nguyên nhân duy nhất gây ra cận thị, mà chỉ khi kết hợp với quá trình học tập, bao gồm cả việc ghi nhớ.

Cận thị có thể phát triển ở những người làm việc với khoảng cách gần, chẳng hạn như công nhân dệt may, do sự thay đổi liên tục của hình ảnh trên võng mạc khi họ thay đổi tiêu điểm. Tư thế ngồi không đúng và ánh sáng yếu có thể làm tăng thêm gánh nặng cho mắt, góp phần vào sự phát triển của cận thị.

Một giả thuyết khác cho rằng chế độ ăn uống cũng có thể ảnh hưởng đến cận thị. Ở các nước phương Tây, chế độ ăn giàu đường và tinh bột có thể gây tăng đường huyết và insulin trong máu, từ đó tác động đến sự phát triển của mắt. Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa tăng đường huyết và cận thị, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường, có thể liên quan đến sự thay đổi của thủy tinh thể.

Ngoài ra, người cận thị thường dành ít thời gian hơn cho các hoạt động thể thao. Hoạt động thể chất, đặc biệt là hoạt động ngoài trời, có tác dụng bảo vệ chống lại sự phát triển và tiến triển của cận thị. Ánh sáng mạnh hơn ở ngoài trời có thể kích thích giải phóng dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh có khả năng làm giảm sự kéo dài trục nhãn cầu.

Dành thời gian ở ngoài trời là một chiến lược đơn giản để giảm nguy cơ phát triển cận thị và sự tiến triển của nó ở thanh thiếu niên và trẻ em.

Môi trường học tập không tốt có thể gây cận thị
Môi trường học tập không tốt có thể gây cận thị

Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều

Việc sử dụng thiết bị điện tử ngày càng tăng đang góp phần vào sự gia tăng tỷ lệ cận thị. Trẻ em và người lớn dành nhiều thời gian cho các hoạt động nhìn gần trên màn hình như đọc sách, viết lách, chơi game, gây căng thẳng cho mắt do phải tập trung liên tục ở khoảng cách gần. 

Đồng thời, thời gian hoạt động ngoài trời giảm sút, hạn chế sự tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên, yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển của mắt. Ánh sáng tự nhiên kích thích giải phóng dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh giúp ức chế sự kéo dài trục nhãn cầu, ngăn ngừa cận thị.

Dấu hiệu và biểu hiện của cận thị

Biểu hiện của mắt cận

  • Nhìn mờ các vật ở xa: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của cận thị, khiến việc nhìn các vật ở xa trở nên khó khăn. Các vật này có thể trông mờ hoặc không rõ ràng.
  • Nhìn rõ các vật ở gần: Người bị cận thị thường nhìn rõ các vật ở gần. Các hoạt động như đọc sách, viết lách thường không bị ảnh hưởng.
  • Mỏi mắt và đau đầu: Tập trung lâu vào các vật ở gần hoặc căng thẳng để nhìn các vật ở xa có thể dẫn đến mỏi mắt và khó chịu. Điều này có thể dẫn đến đau đầu thường xuyên, đặc biệt là sau thời gian tập trung thị giác kéo dài.

Dấu hiệu cận thị ở trẻ em

  • Ngồi gần TV hoặc màn hình máy tính: Trẻ có thể có xu hướng ngồi gần TV hoặc màn hình máy tính hơn để cải thiện tầm nhìn.
  • Cầm sách hoặc vật thể gần mặt: Trẻ có thể cầm sách, máy tính bảng hoặc các vật thể khác gần mặt hơn để nhìn rõ hơn.
  • Khó nhìn bảng ở trường: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc đọc các chữ trên bảng từ chỗ ngồi của mình.
  • Không hứng thú với các hoạt động thể thao: Trẻ có thể thiếu hứng thú với các môn thể thao hoặc các hoạt động khác đòi hỏi tầm nhìn xa tốt.
  • Thường xuyên nheo mắt, dụi mắt hoặc chớp mắt quá nhiều: Đây có thể là những nỗ lực vô thức để cải thiện tầm nhìn.
  • Nghiêng đầu: Trẻ có thể nghiêng đầu để cố gắng nhìn rõ hơn.
  • Phàn nàn về đau đầu: Trẻ có thể phàn nàn về đau đầu thường xuyên, đặc biệt là sau khi đi học hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi phải tập trung nhìn xa.
  • Phàn nàn về nhìn mờ: Trẻ có thể thường xuyên phàn nàn rằng mọi thứ trông mờ, đặc biệt là các vật ở xa.
Ngồi gần TV hoặc màn hình máy tính là dấu hiệu dễ thấy ở trẻ cận.
Ngồi gần TV hoặc màn hình máy tính là dấu hiệu dễ thấy ở trẻ cận.

Cận thị có chữa được không?

Sử dụng kính thuốc hoặc kính áp tròng

  • Kính thuốc: Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để điều chỉnh cận thị. Kính sử dụng thấu kính lõm để hội tụ ánh sáng trực tiếp lên võng mạc, cải thiện tầm nhìn xa.
  • Kính áp tròng: Kính áp tròng là một lựa chọn thay thế cho kính thuốc, cũng hoạt động bằng cách khúc xạ ánh sáng để tập trung trực tiếp lên võng mạc. Chúng có nhiều loại, bao gồm kính áp tròng mềm và kính áp tròng cứng thấm khí. Kính áp tròng mang lại tầm nhìn ngoại vi tốt hơn so với kính thuốc và được ưa chuộng vì tính thẩm mỹ.
Kính thuốc là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để điều chỉnh cận thị.
Kính thuốc là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để điều chỉnh cận thị.

>>> Tìm hiểu thêm về thuốc nhỏ mắt cận

Phẫu thuật khúc xạ (LASIK, PRK)

Phẫu thuật khúc xạ có thể điều chỉnh hình dạng giác mạc để ánh sáng tập trung lên võng mạc, giúp giảm hoặc loại bỏ sự phụ thuộc vào kính hoặc kính áp tròng. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:

  • LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis): Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị. Bác sĩ phẫu thuật tạo một vạt mỏng trên giác mạc, sau đó sử dụng laser excimer để định hình lại giác mạc bên dưới. Vạt giác mạc sau đó được đặt lại vào vị trí ban đầu. LASIK thường cho phép phục hồi thị lực nhanh chóng và ít gây khó chịu sau phẫu thuật hơn so với các phương pháp khác. LASIK femtosecond là phương pháp hiện đại sử dụng laser femtosecond thay vì dao để tạo vạt giác mạc, tăng độ chính xác và an toàn.
  • PRK (Photorefractive Keratectomy): Trong PRK, lớp biểu mô ngoài cùng của giác mạc được loại bỏ, sau đó laser excimer được sử dụng để định hình lại giác mạc. Biểu mô sẽ tự tái tạo trong vài ngày sau phẫu thuật. PRK có thể phù hợp cho những người có giác mạc mỏng hoặc có các tình trạng khác không phù hợp với LASIK. Tuy nhiên, PRK có thể có thời gian phục hồi lâu hơn và gây khó chịu hơn so với LASIK.
  • Epi-LASIK: Đây là phương pháp sử dụng một dụng cụ đặc biệt để tách lớp biểu mô giác mạc, sau đó tia laser excimer sẽ điều chỉnh bề mặt giác mạc. Sau khi điều trị, lớp biểu mô được đặt lại vị trí ban đầu. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những người có giác mạc mỏng.
  • Wavefront LASIK tùy chỉnh: Phương pháp này sử dụng công nghệ wavefront để phát hiện các khuyết tật quang học nhỏ trong mắt của từng người và tùy chỉnh chính xác mẫu laser để điều trị chúng.

Phương pháp được sử dụng nhiều nhất là LASIK, đặc biệt là LASIK femtosecond, vì những lý do sau:

  • Phục hồi nhanh: Thị lực thường cải thiện đáng kể trong vòng 24-48 giờ, nhanh hơn so với PRK hoặc Epi-LASIK.
  • Ít khó chịu: Bệnh nhân ít cảm thấy đau hay khó chịu hơn so với PRK, nơi lớp biểu mô bị loại bỏ hoàn toàn.
  • Độ chính xác cao: LASIK sử dụng laser để tạo vạt giác mạc thay vì dao vi phẫu, giúp tăng độ chính xác và an toàn.
  • Ít nguy cơ sẹo giác mạc: So với PRK, LASIK ít có nguy cơ gây mờ giác mạc do sẹo trong quá trình lành thương.
  • Phù hợp với nhiều đối tượng: LASIK có thể áp dụng cho hầu hết bệnh nhân cận thị, viễn thị và loạn thị, miễn là giác mạc đủ dày.
Phương pháp được sử dụng nhiều nhất trong cải thiện tình trạng cận thị là LASIK.
Phương pháp được sử dụng nhiều nhất trong cải thiện tình trạng cận thị là LASIK.

Các biện pháp tự chăm sóc tại nhà

Không có biện pháp tự chăm sóc tại nhà nào có thể chữa khỏi cận thị. Tuy nhiên, có những biện pháp có thể giúp giảm căng thẳng cho mắt và làm chậm sự tiến triển của cận thị, chẳng hạn như:

  • Giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử: Thực hiện quy tắc 20-20-20 (mỗi 20 phút nhìn vào màn hình, hãy nhìn vào một vật cách bạn 20 feet/6m trong 20 giây) để giảm căng thẳng cho mắt.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin Aomega-3 có lợi cho sức khỏe mắt, chẳng hạn như cá hồi, rau xanh và trái cây. 
  • Đảm bảo ánh sáng tốt khi đọc sách hoặc làm việc.
  • Nghỉ ngơi thường xuyên: Đảm bảo ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi giữa các hoạt động cần tập trung cao độ để giảm mệt mỏi cho mắt.
  • Dành thời gian hoạt động ngoài trời.
Dành thời gian hoạt động ngoài trời, đảm bảo ánh sáng tốt khi đọc sách hoặc làm việc .
Dành thời gian hoạt động ngoài trời, đảm bảo ánh sáng tốt khi đọc sách hoặc làm việc .

>>> Xem ngay cách để giảm cận thị 1 – 2 độ không cần phẫu thuật

Quy trình kiểm tra thị lực cơ bản và chuyên sâu

Bạn có thể tự kiểm tra thị lực tại nhà bằng bảng chữ Snellen, một công cụ đơn giản để đánh giá khả năng nhìn xa.

Chuẩn bị: Tải và in bảng chữ Snellen (có sẵn trên internet). Đặt bảng chữ trên tường hoặc giá vẽ ở khoảng cách 3 mét. Đảm bảo ánh sáng tốt.

Thực hiện:

  • Đeo kính hoặc kính áp tròng nếu bạn thường xuyên sử dụng chúng.
  • Che một mắt bằng tay hoặc vật gì đó, không gây áp lực lên mắt.
  • Bắt đầu đọc các chữ cái từ dòng trên cùng. Đọc to các chữ cái trên mỗi dòng, cố gắng đọc đến dòng nhỏ nhất có thể.
  • Ghi lại dòng mà bạn đọc đúng ít nhất 50% số chữ cái. Ví dụ: nếu bạn đọc đúng 5 trong số 7 chữ cái trên dòng 20/32, thị lực của bạn là 20/32-2/7.
  • Đổi mắt và lặp lại quy trình.

Để đánh giá toàn diện sức khỏe mắt và phát hiện sớm các vấn đề về thị lực, bạn nên đến cơ sở y tế (bệnh viện mắt, phòng khám chuyên khoa mắt) để được khám mắt chuyên sâu bởi bác sĩ nhãn khoa.

>>> Tìm hiểu thêm thông tin: Khám mắt cận thị hết bao nhiêu tiền​

Bạn có thể tự kiểm tra thị lực tại nhà bằng bảng chữ Snellen.
Bạn có thể tự kiểm tra thị lực tại nhà bằng bảng chữ Snellen.

Cách phòng tránh cận thị

Thay đổi thói quen sinh hoạt và môi trường học tập

  • Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Nên dành ít nhất 90 phút mỗi ngày ở ngoài trời cả ở trẻ em và người lớn. Ánh sáng mặt trời giúp trì hoãn sự kéo dài của nhãn cầu, một yếu tố quan trọng trong sự tiến triển của cận thị.
  • Giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử: Nghỉ giải lao thường xuyên trong khi làm việc, làm bài tập hoặc sử dụng thiết bị điện tử. Cứ sau 20-30 phút làm việc, hãy dành 5-10 phút để mắt thư giãn bằng cách nhìn vào các vật ở xa hoặc nhắm mắt.
  • Tạo môi trường thân thiện với mắt: Đảm bảo đủ ánh sáng khi đọc sách và sử dụng thiết bị điện tử. Thiết lập khu vực học tập/làm việc phù hợp, giữ khoảng cách đúng giữa mắt và vật cần nhìn (khoảng 40-45cm khi đọc và 50-70cm khi sử dụng thiết bị điện tử).
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi đêm để có sức khỏe tổng thể tốt, bao gồm cả sức khỏe thị giác.
  • Kiểm tra mắt định kỳ: Khám mắt thường xuyên, đặc biệt nếu có nguy cơ cao mắc cận thị. Đối với trẻ em đã bị cận thị, khám mắt giúp theo dõi sự tiến triển và xác định các biện pháp can thiệp cần thiết.

Vai trò của dinh dưỡng trong việc cải thiện sức khỏe mắt

  • Vitamin A: Quan trọng để duy trì thị lực tốt, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu. Các thực phẩm giàu vitamin A bao gồm cà rốt, khoai lang, rau bina và cải xoăn.
  • Vitamin C: Chất chống oxy hóa mạnh mẽ bảo vệ mắt khỏi các gốc tự do. Các thực phẩm giàu vitamin C bao gồm cam, dâu tây, ớt chuông, bông cải xanh và bắp cải.
  • Vitamin E: Chất chống oxy hóa khác giúp bảo vệ mắt khỏi các gốc tự do. Các thực phẩm giàu vitamin E bao gồm hạnh nhân, hạt hướng dương và rau bina.
  • Axit béo Omega-3: Cần thiết để duy trì sức khỏe của võng mạc và giảm viêm. Các thực phẩm giàu axit béo omega-3 bao gồm cá hồi, cá thu, quả óc chó, hạt chia và hạt lanh.
Các thực phẩm giàu vitamin A, C, E,  Omega-3 cần thiết cho sức khỏe mắt.
Các thực phẩm giàu vitamin A, C, E,  Omega-3 cần thiết cho sức khỏe mắt.

Hỏi đáp về cận thị

Cận thị có gây ra các biến chứng gì không?

Cận thị nặng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

  • Các bệnh lý về thủy tinh thể (đục thủy tinh thể).
  • Các bệnh lý võng mạc (thoái hóa điểm vàng, tân mạch hắc mạc, bong võng mạc).
  • Tăng nhãn áp (glaucoma) và tăng nhãn áp.
  • Rối loạn tâm lý (lo âu).

Nếu bạn bị cận thị nặng, hãy thường xuyên kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện sớm các biến chứng và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Cận thị có giảm độ được không? 

Cận thị thường không tự giảm độ theo thời gian. Tuy nhiên, tốc độ tiến triển của nó có thể chậm lại khi tuổi tác lớn hơn. Ở trẻ em và thanh thiếu niên, việc sử dụng kính áp tròng chuyên dụng hoặc thuốc nhỏ mắt có chứa thành phần atropine đã được chứng minh là giúp làm chậm sự tiến triển của cận.

Sau khoảng 20 tuổi trở lên, gần như tất cả mọi người đều thấy rằng mức độ cận ổn định và ít thay đổi trừ khi gặp phải các vấn đề sức khỏe khác ảnh hưởng đến mắt.

Người lớn tuổi có bị cận thị không?

Một số người lớn tuổi có thể phát triển cận thị muộn do các yếu tố như thay đổi trong mắt liên quan đến tuổi tác (ví dụ, đục thủy tinh thể làm thay đổi chỉ số khúc xạ của mắt).

Cận bao nhiêu độ thì cần phẫu thuật?

Không có quy định cụ thể về số độ cận để quyết định phẫu thuật. Quyết định mổ cận phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, đặc thù công việc và các điều kiện về sức khỏe mắt của từng người, chứ không chỉ dựa vào độ cận.

  • Người bị cận từ – 0.50 diop trở lên nếu có nhu cầu đều có thể mổ cận.
  • Thậm chí người cận thị nặng (-14 diop và -8 diop) vẫn có thể phẫu thuật bằng các phương pháp phù hợp (Phakic và Femto).

Kết luận

Tóm lại, việc phát hiện sớm và chủ động phòng tránh cận thị đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe đôi mắt và đảm bảo chất lượng cuộc sống, đặc biệt là đối với trẻ em. Để giảm nguy cơ, cần hạn chế nhìn gần liên tục, tăng cường hoạt động ngoài trời, duy trì dinh dưỡng hợp lý và giữ tư thế đúng khi học tập, làm việc.

Mediphar USA khuyến khích bạn và gia đình chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa cận thị, đồng thời duy trì thói quen kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về thị lực và có phương pháp điều trị phù hợp.

Để tăng cường sức khỏe đôi mắt từ bên trong, hãy bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho mắt bằng sản phẩm Dầu Gấc Vina từ Mediphar USA! Với thành phần bao gồm hàm lượng Beta-carotene (tiền Vitamin A) và Vitamin E dồi dào, sản phẩm giúp bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại, tăng cường thị lực và phòng ngừa các bệnh về mắt.

Dầu gấc Vina
Dầu gấc Vina

>>> Tìm hiểu thêm về Dầu Gấc Vina

Tài liệu tham khảo:

  1. What Is Myopia? – Source: https://www.moderneyecarenj.com/blog/the-importance-of-early-detection-and-management-of-myopia.html
  2. Early Detection and Management of Myopia in Children – Source: https://www.eyesymmetryvision.com/early-detection-and-management-of-myopia-in-children/
  3. Myopia (Nearsightedness): Symptoms, Progression, and Treatments – Source: https://europeaneyecenter.com/en/mi/myopia-treatment/
  4. Is myopia more genetic or environmental? – Source: https://www.allaboutvision.com/conditions/myopia/genetic-or-environmental/
  5. Gene Leads to Nearsightedness When Kids Read – Source: https://www.cuimc.columbia.edu/news/gene-leads-nearsightedness-when-kids-read
  6. Genetic and environmental effects on myopia development and progression – Source: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3930266/
  7. Myopia (Nearsightedness): Symptoms, Progression, and Treatments – Source: https://europeaneyecenter.com/en/mi/myopia-treatment/
  8. Complications of high myopia: An update from clinical manifestations to underlying mechanisms – Source: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39036706/
  9. Review on current concepts of myopia and its control strategies – Source: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8025164/

Có thể bạn quan tâm:

Dược sĩ Phạm Cao Hà

Dược sĩ Phạm Cao Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.

Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.

> Xem thêm về tác giả

    Liên hệ MEDIPHAR USA



    Bài viết liên quan

    //Puramu