Thị lực là yếu tố then chốt quyết định khả năng nhìn rõ và nhận biết thế giới xung quanh. Tuy nhiên, dưới tác động của tuổi tác, môi trường sống, thói quen sinh hoạt không lành mạnh hoặc bệnh lý mắt, thị lực có thể bị suy giảm theo thời gian mà nhiều người không nhận ra sớm. Tình trạng này nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời sẽ ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và công việc. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Mediphar USA tìm hiểu thị lực là gì, những nguyên nhân phổ biến gây suy giảm thị lực và cách chăm sóc mắt hiệu quả để giữ đôi mắt luôn sáng khỏe.
Thị lực là gì?
Thị lực (tiếng Anh là Visual Acuity) là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tầm nhìn và khả năng nhìn của bạn bao gồm độ rõ nét khi nhìn một vật thể tại một khoảng cách nhất định. Thị lực càng cao thì mắt càng nhìn rõ và ngược lại.
Thị lực không đơn thuần chỉ phụ thuộc vào mắt mà còn liên quan chặt chẽ đến cách não bộ tiếp nhận và xử lý thông tin hình ảnh. Theo đó, thị lực của một người được xác định bởi ba yếu tố chính bao gồm:
- Khả năng hội tụ ánh sáng chính xác lên võng mạc: Ánh sáng đi vào mắt cần được điều chỉnh bởi giác mạc và thủy tinh thể để tạo hình ảnh rõ ràng đúng trên võng mạc.
- Độ nhạy của tế bào thần kinh thị giác và trung tâm thị giác trong não: Các thụ thể ánh sáng tại võng mạc và các vùng xử lý thị giác ở não bộ giữ vai trò truyền và giải mã tín hiệu hình ảnh.
- Khả năng của não bộ trong việc hiểu và xử lý thông tin thị giác: Não không chỉ tiếp nhận mà còn giải mã các tín hiệu hình ảnh từ mắt để tạo ra nhận thức thị giác đầy đủ và chính xác.

Thị lực bình thường là bao nhiêu?
Thị lực được coi là bình thường khi kết quả đo là 20/20 (hoặc 6/6 trong hệ đo quốc tế). Đây là tiêu chuẩn y khoa cho thấy mắt bạn có thể nhìn thấy rõ ở khoảng cách 20 feet tương tự như người có thị lực tốt. Tiến sĩ McKinney cho biết chỉ có khoảng 35% người trưởng thành có thị lực 20/20 mà không cần đeo kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật mắt.
Tuy nhiên, thị lực bình thường không có nghĩa là thị giác hoàn hảo. Bài đo thị lực chỉ đánh giá độ rõ nét khi nhìn vào trung tâm của trường nhìn. Những yếu tố như tầm nhìn ngoại vi, khả năng nhìn màu, độ sâu, hay theo dõi chuyển động không được phản ánh qua chỉ số này. Vì vậy, việc hiểu và theo dõi kết quả thị lực là rất cần thiết để bảo vệ thị giác lâu dài.

Đo thị lực như thế nào?
Đo thị lực là một bước cơ bản trong quá trình kiểm tra mắt, nhằm đánh giá khả năng nhìn rõ của bạn ở khoảng cách tiêu chuẩn. Dưới đây là những cách đo phổ biến:
- Bảng Snellen: Đây là bảng có nhiều hàng chữ cái in hoa với kích thước giảm dần từ trên xuống dưới. Bạn sẽ được yêu cầu đứng hoặc ngồi cách bảng 6 mét, che một bên mắt và đọc to các chữ cái theo từng hàng, cho đến khi không thể nhìn rõ nữa. Mỗi mắt sẽ được kiểm tra riêng biệt để đảm bảo độ chính xác.
- Bảng chữ E (Random E test): Phương pháp này sử dụng một chữ cái E in hoa được xoay theo các hướng khác nhau như lên, xuống, trái, phải. Người đo thị lực sẽ yêu cầu bạn xác định hướng của chữ E. Đây là phương pháp phù hợp cho trẻ em hoặc người chưa biết đọc.
- Các thẻ hình hoặc biểu tượng: Trẻ sẽ ghép hình hoặc ký hiệu trên thẻ với các hình tương ứng trên bảng. Cách kiểm tra này giúp đánh giá thị lực mà không cần đến khả năng đọc chữ cái, rất phù hợp cho độ tuổi mẫu giáo và tiểu học.
- Kiểm tra thị lực tại nhà bằng bảng in hoặc ứng dụng trực tuyến: Tuy nhiên, các bài kiểm tra tại nhà chỉ mang tính tham khảo. Để có kết quả chính xác và đánh giá toàn diện sức khỏe mắt, bạn nên được kiểm tra bởi bác sĩ chuyên khoa hoặc nhân viên y tế được đào tạo.

Tìm hiểu thêm về bảng đo thị lực
Cách đọc kết quả thị lực
Kết quả đo thị lực thường được viết dưới dạng một phân số, ví dụ 20/20, 20/40 hoặc 20/60. Đây là chuẩn đo thị lực phổ biến tại Hoa Kỳ và nhiều nước khác trên thế giới.
Trong đó:
- Số phía trên luôn là 20, tượng trưng cho khoảng cách chuẩn giữa người đo và bảng đo thị lực, tức 20 feet (tương đương khoảng 6 mét).
- Số phía dưới thể hiện dòng nhỏ nhất bạn có thể đọc đúng hoàn toàn trên bảng đo thị lực.
Lưu ý: Số dưới càng lớn, thị lực càng yếu. Ngược lại, số dưới càng nhỏ, thị lực càng tốt.
Ví dụ:
- Nếu kết quả là 20/20 nghĩa là bạn có thể đọc được dòng chữ mà người có thị lực chuẩn cũng đọc được ở khoảng cách 20 feet.
- Nếu kết quả là 20/40 có nghĩa là bạn phải đứng gần hơn, cách bảng 20 feet để đọc được dòng mà người có thị lực tốt có thể đọc từ khoảng cách 40 feet, tức là thị lực của bạn kém hơn bình thường.
- Nếu kết quả là 20/15 thể hiện thị lực tốt hơn mức trung bình, bạn có thể nhìn rõ chi tiết mà người bình thường chỉ nhìn rõ khi đứng gần hơn.
- Nếu thị lực dưới 20/200, ngay cả khi đã điều chỉnh bằng kính hoặc kính áp tròng, người bệnh có thể được chẩn đoán là mù lòa hợp pháp (legal blindness)

Thị giác và thị lực khác nhau như thế nào?
Trong giao tiếp hàng ngày, nhiều người thường sử dụng các từ thị giác, thị lực như những khái niệm thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong y học nhãn khoa, đây là những thuật ngữ mang ý nghĩa khác nhau, cụ thể.
- Thị lực mô tả mức độ sắc nét và rõ ràng của hình ảnh mà mắt có thể nhìn thấy nhưng không phản ánh được toàn bộ khả năng xử lý và cảm nhận hình ảnh của não.
- Thị giác là toàn bộ quá trình thị giác xảy ra trong cơ thể, bao gồm cả thị lực, nhưng còn liên quan đến việc bộ não xử lý, phân tích và hiểu thông tin hình ảnh được truyền từ mắt. Thị giác bao gồm nhiều yếu tố như khả năng nhìn màu sắc, khả năng cảm nhận chiều sâu và khoảng cách, khả năng theo dõi vật thể chuyển động, khả năng phối hợp giữa mắt và não để đưa ra phản ứng phù hợp
Ngay cả khi bạn có thị lực 20/20, tức là mắt bình thường, nhưng nếu não không xử lý đúng tín hiệu thị giác, bạn vẫn có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện vật thể, phân biệt màu, hoặc định hướng không gian. Do đó, thị giác là sự kết hợp giữa chức năng của mắt và khả năng xử lý thần kinh của não bộ.
Ngoài ra, người ta còn phân biệt hai thuật ngữ trên với tầm nhìn. Tầm nhìn thường dùng để mô tả khả năng sinh học cơ bản của mắt để nhìn thấy hình ảnh, không phân biệt độ rõ nét hay khả năng phân tích. Có thể hiểu đơn giản tầm nhìn là khả năng nhìn.

Nguyên nhân gây suy giảm thị lực
Theo thông tin đăng tải trên Viện Y tế Quốc gia (NIH), dưới đây là các nhóm nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến suy giảm thị lực:
Tật khúc xạ chưa được điều chỉnh
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất và dễ điều chỉnh bằng cách đeo kính hoặc kính áp tròng. Bao gồm:
- Cận thị: khó nhìn xa
- Viễn thị: khó nhìn gần
- Loạn thị: hình ảnh méo mó
- Lão thị: mất khả năng nhìn gần do tuổi tác, xuất hiện sau tuổi 40
Bệnh lý tại môi trường trong suốt của mắt
Các cấu trúc như giác mạc, thủy tinh thể và dịch kính cần phải trong suốt để ánh sáng đi qua và hội tụ chính xác lên võng mạc. Những rối loạn này làm mờ đường truyền ánh sáng:
- Đục thủy tinh thể: nguyên nhân phổ biến ở người lớn tuổi
- Xuất huyết dịch kính: thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường
- Sẹo giác mạc hoặc đục giác mạc: do viêm, chấn thương hoặc nhiễm trùng

Bệnh lý võng mạc
Võng mạc là nơi tiếp nhận hình ảnh, nên bất kỳ tổn thương nào tại đây đều ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực.
- Thoái hóa hoàng điểm tuổi già: gây mất thị lực trung tâm, không hồi phục
- Bong võng mạc: có thể xảy ra đột ngột, cần xử lý cấp cứu
- Phù hoàng điểm: thường gặp trong bệnh võng mạc tiểu đường
Rối loạn mạch máu võng mạc
Các bệnh lý làm tổn thương mạch máu nuôi võng mạc có thể gây mất thị lực nghiêm trọng:
- Bệnh võng mạc tiểu đường: gây xuất huyết, phù nề, bong võng mạc
- Tắc động mạch trung tâm võng mạc: mất thị lực đột ngột, là cấp cứu nhãn khoa
- Tắc tĩnh mạch võng mạc: gây xuất huyết và phù võng mạc lan tỏa

Bệnh lý dây thần kinh thị giác
Thần kinh thị giác truyền tín hiệu từ mắt đến não. Nếu bị tổn thương, thị lực sẽ suy giảm nghiêm trọng.
- Glôcôm (Cườm mắt): Tăng áp lực nội nhãn gây tổn thương dây thần kinh thị giác, thường mất thị trường trước khi mất thị lực
- Viêm thần kinh thị giác: Thường xảy ra ở người trẻ, kèm đau khi vận động mắt
- Thiếu máu thần kinh thị giác: Thường gặp ở người cao tuổi, mất thị lực đột ngột một bên
Nguyên nhân từ não và hệ thần kinh trung ương
Dù ít gặp, một số tổn thương trong não cũng có thể ảnh hưởng đến thị lực:
- U tuyến yên, u vùng giao thoa thị giác: chèn ép dây thần kinh thị giác gây mất thị trường hoặc giảm thị lực trung tâm
- Tổn thương vỏ não thị giác (vùng chẩm): có thể gây mất một nửa trường nhìn mà người bệnh không nhận ra

Nguyên nhân chuyển hóa và toàn thân
Một số bệnh lý hệ thống cũng có thể dẫn đến thay đổi thị lực tạm thời hoặc lâu dài:
- Tăng đường huyết gây hiện tượng cận thị tạm thời
- Thiếu vitamin (như thiếu vitamin B1), nhiễm độc methanol, quinine có thể gây mù đột ngột
- Tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu có thể làm tổn thương mạch máu võng mạc
Dấu hiệu cảnh báo thị lực đang suy giảm
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu suy giảm thị lực giúp tăng khả năng điều trị thành công và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng về mắt. Dưới đây là những dấu hiệu cần được lưu ý:
Giai đoạn đầu
- Hình ảnh mờ nhòe, khó nhìn rõ cả ở khoảng cách gần và xa
- Khó tập trung khi đọc sách, sử dụng thiết bị điện tử hoặc lái xe
- Mỏi mắt, đau mắt sau khi làm việc hoặc học tập kéo dài
- Nhức đầu, đặc biệt sau khi phải tập trung mắt trong thời gian dài
- Khó điều tiết mắt khi thay đổi ánh sáng, ví dụ từ sáng ra tối hoặc ngược lại
- Khó thích nghi khi bước vào phòng tối hoặc môi trường ánh sáng yếu
- Chảy nước mắt thường xuyên hoặc khô, ngứa, rát mắt bất thường

Giai đoạn khẩn cấp
- Không phân biệt rõ màu sắc như bình thường.
- Tầm nhìn xuất hiện các vùng mờ hoặc “điểm mù”.
- Nhìn vật biến dạng, đường thẳng trở nên cong hoặc gợn sóng
- Thường xuyên phải tăng độ sáng màn hình, đưa sách hoặc điện thoại lại gần
- Nhìn đôi (song thị) hoặc thấy bóng mờ lặp lại quanh vật thể
- Cảm giác ánh sáng chói lóa hoặc thấy quầng sáng quanh đèn
- Cảm nhận rõ rệt thị lực yếu đi theo thời gian, đặc biệt khi thay đổi môi trường ánh sáng.

Cách cải thiện và bảo vệ thị lực
Thị lực có xu hướng suy giảm theo thời gian nếu không được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể duy trì đôi mắt khỏe mạnh lâu dài thông qua các biện pháp khoa học và thói quen đơn giản sau:
- Khám mắt định kỳ: Khám mắt toàn diện ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
- Kiểm tra nguy cơ mắc bệnh về mắt: Người lớn tuổi, người mắc bệnh tiểu đường, huyết áp cao nên kiểm tra thị lực định kỳ.
- Tìm hiểu tiền sử bệnh lý mắt trong gia đình: Nhiều bệnh về mắt có yếu tố di truyền. Việc nắm rõ bệnh và thông báo với bác sĩ giúp bạn có kế hoạch chăm sóc phù hợp.
- Ăn uống khoa học, bổ sung dưỡng chất cho mắt: Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin A, C, E, lutein, zeaxanthin và omega-3 từ rau xanh đậm, trứng, cá hồi, cá thu sẽ giúp bảo vệ võng mạc và làm chậm quá trình lão hóa mắt.
- Vận động để hỗ trợ tuần hoàn máu: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu, hỗ trợ nuôi dưỡng mắt và ngăn ngừa các bệnh lý toàn thân có ảnh hưởng đến mắt.
- Hạn chế/ ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể và có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.
- Bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời: Khi ra ngoài trời, nhất là buổi trưa nắng, hãy đeo kính râm có khả năng chống tia UVA và UVB để bảo vệ võng mạc và thủy tinh thể khỏi tác hại của tia cực tím.
- Sử dụng kính bảo hộ khi cần thiết: Khi tham gia các hoạt động có nguy cơ chấn thương mắt như chơi thể thao, làm việc với máy móc hoặc sửa chữa vật dụng, cần sử dụng kính bảo hộ để tránh tai nạn không đáng có.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng xanh: Khi sử dụng máy tính hoặc điện thoại trong thời gian dài, hãy áp dụng quy tắc 20-20-20 để mắt được thư giãn.
- Giữ vệ sinh khi sử dụng kính áp tròng: Luôn rửa tay sạch trước khi đeo hoặc tháo kính áp tròng, đảm bảo vệ sinh đúng cách và thay kính định kỳ kính.

Xem thêm 11 loại thực phẩm tốt cho mắt hỗ trợ cải thiện thị lực
Khi nào nên đi kiểm tra thị lực?
Kiểm tra thị lực định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm các vấn đề về mắt và duy trì sức khỏe thị giác lâu dài.
- Đối với trẻ em: Theo khuyến nghị của Hiệp hội Nhãn khoa Hoa Kỳ (AAO), trẻ từ khoảng 3 đến 5 tuổi trở đi nên được đo thị lực. Một số trẻ có thể mất thị lực 20/20 từ khi 8 đến 9 tuổi, do các vấn đề như cận thị học đường phát triển. Việc kiểm tra sớm giúp phát hiện và can thiệp kịp thời các tật khúc xạ hoặc các bất thường khác ở trẻ.
- Đối với người trưởng thành: Thị lực thường giữ ổn định sau tuổi thiếu niên. Tuy nhiên, bắt đầu từ tuổi trung niên (khoảng 40 tuổi), bạn có thể gặp tình trạng lão thị và tiềm ẩn các nguy cơ bị tăng nhãn áp, thoái hóa điểm vàng hoặc đục thủy tinh thể. Vì vậy, AAO khuyến cáo người lớn nên thực hiện khám mắt toàn diện đầu tiên vào năm 40 tuổi, ngay cả khi bạn chưa có triệu chứng rõ rệt.
- Đối với người lớn tuổi: Vào độ tuổi 60 – 70, thị lực có thể bắt đầu giảm dần nên việc kiểm tra định kỳ giúp theo dõi sự thay đổi thị lực và kịp thời xử lý nếu phát hiện bệnh. Nên khám mắt mỗi 1–2 năm sau tuổi 60, hoặc thường xuyên hơn nếu có bệnh nền như tiểu đường, huyết áp cao, hoặc tiền sử gia đình có bệnh về mắt.
Kết luận
Thị lực không chỉ là yếu tố quyết định khả năng quan sát mà còn phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể của mắt và hệ thần kinh trung ương. Việc chủ động bảo vệ thị lực từ sớm, thông qua chế độ sinh hoạt lành mạnh, thăm khám định kỳ và bổ sung dinh dưỡng hợp lý, là bước quan trọng để phòng ngừa nguy cơ suy giảm thị lực và các bệnh lý về mắt.
Trong đó, bổ sung dưỡng chất thiết yếu từ thiên nhiên là một xu hướng được nhiều chuyên gia nhãn khoa khuyến nghị. Dầu gấc Vina – sản phẩm của Mediphar USA, chứa hàm lượng beta-caroten, lycopene và vitamin E tự nhiên cao, có tác dụng hỗ trợ cải thiện chức năng võng mạc, tăng cường thị lực và giảm nguy cơ lão hóa mắt. Đặc biệt, sản phẩm được sản xuất theo quy trình đạt chuẩn GMP, từ nguyên liệu gấc tươi tuyển chọn kỹ lưỡng, an toàn cho cả người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.

Đầu tư vào đôi mắt hôm nay chính là đầu tư cho chất lượng cuộc sống lâu dài. Hãy lựa chọn những giải pháp chăm sóc thị lực uy tín, khoa học và phù hợp với nhu cầu sức khỏe của bạn và gia đình.
NGUỒN THAM KHẢO:
- Visual Acuity Test (Snellen Eye Test Chart)
- Visual Acuity, Eyesight, and Vision: What’s The Difference?
- Visual Acuity – American Academy of Ophthalmology
- What Does 20/20 Vision Mean? – American Academy of Ophthalmology
- Keep Your Eyes Healthy | National Eye Institute
- Visual Acuity – Clinical Methods – NCBI Bookshelf
- Visual Acuity Change – Clinical Methods – NCBI Bookshelf
- Signs of Eye Disease and Vision Problems in Adults – Prevent Blindness
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.