Bảng đo thị lực là công cụ phổ biến trong khám mắt, được sử dụng để đánh giá khả năng nhìn xa và xác định các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị. Tuy quen thuộc trong các cơ sở y tế, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách đọc bảng thị lực đúng cách và ý nghĩa thực sự của từng con số trong kết quả đo. Bài viết dưới đây, Mediphar USA sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về các loại bảng đo thị lực, cách sử dụng chuẩn xác cũng như cách giải mã kết quả để chủ động chăm sóc sức khỏe đôi mắt hiệu quả hơn.
Bảng đo thị lực là gì?
Bảng đo thị lực (eye chart) là công cụ chuẩn đoán để đánh giá khả năng nhìn rõ chi tiết của mắt khi cách xa một khoảng được định trước.
Ví dụ, bảng Snellen gồm các ký tự (thường là chữ cái lớn) giảm dần kích thước, giúp bác sĩ xác định mắt bạn có thể đọc được đến dòng nào ở khoảng cách chuẩn (thường là 6 m). Bảng Landolt C (bảng hình chữ C) tương tự sử dụng vòng kín có khe hở (ký hiệu hình chữ C) với các hướng khác nhau để xác định hướng khe hở.
Các bảng đo thị lực giúp phát hiện sớm những vấn đề như cận thị, viễn thị hay các tật khúc xạ khác, từ đó có hướng điều chỉnh kịp thời bằng kính hoặc phẫu thuật.

Các loại bảng đo thị lực phổ biến nhất hiện nay
2.1. Bảng đo thị lực chữ C (Landolt)
Bảng chữ C (Landolt), hay còn gọi là vòng Landolt, sử dụng các vòng tròn bị gián đoạn ở một phía để người kiểm tra xác định hướng của khoảng trống. Phương pháp này được coi là tiêu chuẩn vàng trong nhiều nghiên cứu quốc tế do tính chính xác cao và khả năng giảm thiểu sai số. Ưu điểm nổi bật của bảng Landolt:
- Đo thị lực chính xác: Giúp đánh giá khả năng nhìn chi tiết tốt.
- Phù hợp nhiều đối tượng: Đặc biệt hữu ích cho trẻ nhỏ chưa biết chữ hoặc những người gặp khó khăn về đọc, vì chỉ cần chỉ hướng khe hở của vòng tròn.

2.2. Bảng chữ E (Armaignac)
Bảng chữ E (Tumbling E) là một cải tiến nhằm đáp ứng nhu cầu của trẻ em hoặc những người không biết chữ. Thay vì yêu cầu đọc chữ cái, bảng này yêu cầu người kiểm tra chỉ tay theo hướng mà ‘cánh tay’ của chữ E đang chỉ. Đây là một ví dụ điển hình về cách thiết kế linh hoạt giúp vượt qua rào cản ngôn ngữ và trình độ học vấn.
- Chỉ sử dụng một loại ký tự quang học duy nhất là chữ “E”.
- Chữ “E” được xoay theo các hướng khác nhau (thường là lên, xuống, sang trái và sang phải).
- Giống như các biểu đồ thị lực tiêu chuẩn, chữ “E” có kích thước giảm dần ở các hàng phía dưới.
- Người được kiểm tra sẽ được yêu cầu chỉ hướng của các “nhánh” của chữ E.

Xem thêm 5 phần mềm đo độ cận thị đã được kiểm chứng khoa học
2.3. Bảng Snellen
Bảng Snellen, được phát triển bởi bác sĩ nhãn khoa người Hà Lan Herman Snellen vào năm 1862. Đây là một công cụ phổ biến và quan trọng để đo độ tinh của thị lực (visual acuity). Dưới đây là những đặc điểm chính của bảng Snellen, tập trung vào việc sử dụng cho người biết chữ:
- Bảng Snellen thường có 11 dòng, với các chữ cái viết hoa được sắp xếp theo trật tự nhất định.
- Chỉ có chín chữ cái thường được sử dụng: C, D, E, F, L, O, P, T, và Z.
- Dòng trên cùng thường chỉ có một chữ cái khổng lồ (chẳng hạn như chữ E, H, hoặc N). Càng xuống các dòng dưới, số lượng chữ cái sẽ tăng lên và kích thước của chúng cũng nhỏ dần đi. Đây chính là “thử thách” để đánh giá độ tinh của mắt bạn.
- Vì việc kiểm tra đòi hỏi bạn phải nhận diện và đọc được các chữ cái, nên bảng Snellen phù hợp nhất với những ai đã biết đọc bảng chữ cái Latinh.

2.4. Bảng Parinaud (gần)
Bảng Parinaud là một công cụ được sử dụng phổ biến bởi các chuyên gia nhãn khoa để đánh giá thị lực nhìn gần. Không giống như bảng Snellen dùng để kiểm tra thị lực nhìn xa, bảng Parinaud được thiết kế đặc biệt để xác định mức độ rõ nét khi nhìn các vật ở khoảng cách đọc sách thông thường.
Đặc điểm chính của Bảng Parinaud:
- Mục đích: Đo thị lực nhìn gần. Đây là điều cần thiết để chẩn đoán các vấn đề như lão thị (khó nhìn gần do tuổi tác) và để xác định độ kính đọc sách phù hợp.
- Bảng Parinaud thường là một thẻ hoặc tấm bìa cầm tay.
- Nó bao gồm các đoạn văn bản hoặc các ký tự riêng lẻ với kích thước chữ giảm dần.Phiên bản dành cho người biết chữ sẽ có các đoạn văn bản.
- Các kích thước chữ khác nhau trên bảng tương ứng với các mức thị lực nhìn gần khác nhau.
- Khoảng cách kiểm tra: Bệnh nhân thường cầm bảng ở khoảng cách đọc thoải mái, thường được tiêu chuẩn hóa ở khoảng 30cm đến 40cm.

Bảng đo thị lực hình
Bảng đo thị lực hình sử dụng các hình ảnh quen thuộc như con vật, đồ vật, ngôi nhà, cây cối… thay vì chữ cái hay vòng tròn. Các hình ảnh này cũng được sắp xếp theo kích thước từ lớn đến nhỏ dần theo từng dòng.
Ưu điểm nổi bật:
- Thân thiện với trẻ em: Với hình ảnh sinh động, ngộ nghĩnh, việc đo thị lực trở nên giống như một trò chơi, giúp các bé hợp tác tốt hơn trong quá trình kiểm tra.
- Phù hợp với người không biết chữ: Những người không biết đọc vẫn có thể dễ dàng tham gia kiểm tra bằng cách gọi tên hoặc chỉ vào các hình ảnh.
- Đối tượng sử dụng chính: Trẻ em (đặc biệt là các bé chưa biết chữ) và những người không biết đọc hoặc gặp khó khăn trong việc nhận diện chữ cái.

Bảng đo thị lực dạng thẻ
Bảng đo thị lực dạng thẻ thực chất là phiên bản thu nhỏ của các loại bảng đo thị lực phổ biến như Snellen (chữ cái), Landolt (chữ C), hoặc chữ E, được thiết kế trên các thẻ nhỏ gọn.
Các thẻ này được quy chuẩn về kích thước để phù hợp với việc kiểm tra thị lực ở khoảng cách gần (thường là 30-35cm). Mỗi dòng trên thẻ cũng có ghi rõ số thị lực tương ứng.
Ưu điểm nổi bật:
- Nhỏ gọn, tiện lợi: Dễ dàng mang theo và sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau, không cần không gian lớn như các bảng treo tường.
- Kiểm tra thị lực nhìn gần: Đặc biệt hữu ích để đánh giá khả năng nhìn gần của mắt, thường được sử dụng để kiểm tra các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị khi nhìn gần hoặc kiểm tra kính lão.
- Đối tượng sử dụng chính: Những người cần kiểm tra thị lực nhìn gần, hoặc trong các trường hợp cần sự linh hoạt, tiện lợi như khám lưu động.

Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng bảng đo thị lực đúng cách
Để quá trình đo thị lực diễn ra hiệu quả và cho kết quả chính xác, khâu chuẩn bị đóng vai trò then chốt.
Chuẩn bị trước khi đo: Không gian, ánh sáng và bảng đo
Trước khi tiến hành đo thị lực, cần chuẩn bị:
- Không gian phù hợp: Chọn một không gian thoáng đãng, không có vật cản giữa người được kiểm tra và bảng đo.
- Ánh sáng đầy đủ: Đảm bảo phòng đo có ánh sáng đầy đủ, không quá sáng hoặc quá tối. Ánh sáng phải đều và không tạo bóng trên bảng đo.
- Bảng đo: Lựa chọn loại bảng đo phù hợp với đối tượng cần kiểm tra (bảng Snellen cho người lớn biết chữ, bảng hình cho trẻ em hoặc người không biết chữ).

Xác định khoảng cách đo chuẩn và vị trí đặt bảng
Khoảng cách đo chuẩn phụ thuộc vào loại bảng đo được sử dụng:
- Bảng Snellen: Đặt bảng cách người được kiểm tra 20 feet (khoảng 6 mét)
- Bảng Parinaud: Sử dụng ở khoảng cách đọc gần thông thường, khoảng 14 inch (35cm) từ mắt.
Vị trí đặt bảng nên đảm bảo:
- Đặt ngang tầm mắt của người được kiểm tra
- Không bị nghiêng hoặc khuất một phần
- Dễ dàng nhìn thấy từ vị trí kiểm tra
Quy trình thực hiện: Che mắt, đọc theo thứ tự và ghi lại kết quả
Bước 1: Đặt người được kiểm tra ở vị trí cách bảng đo đúng khoảng cách quy định.
Bước 2: Kiểm tra từng mắt riêng biệt:
- Che một mắt lại (thường bắt đầu với mắt trái) bằng tay, miếng che hoặc một tấm giấy.
- Yêu cầu người được kiểm tra đọc các ký tự trên bảng, bắt đầu từ dòng lớn nhất và tiếp tục xuống các dòng nhỏ hơn cho đến khi không thể đọc chính xác nữa.
- Ghi lại dòng nhỏ nhất mà người được kiểm tra có thể đọc chính xác ít nhất 50% số ký tự
Bước 3: Lặp lại quy trình với mắt còn lại.
Bước 4: Kiểm tra cả hai mắt (nếu cần) bằng cách để người được kiểm tra nhìn bảng bằng cả hai mắt và thực hiện các bước tương tự.
Bước 5: Ghi lại kết quả dưới dạng phân số (ví dụ: 20/20, 6/6 hoặc 10/10) cho mỗi mắt và cả hai mắt nếu có

Xem thêm các thông tin liên quan về thị lực:
- Thị lực 3/10 là cận bao nhiêu độ
- Thị lực 4/10 là cận bao nhiêu độ
- Thị lực 6/10 là cận bao nhiêu độ
- Thị lực 7/10 là cận bao nhiêu độ
Lưu ý quan trọng để đảm bảo độ chính xác khi tự đo tại nhà
Để kết quả đo phản ánh đúng nhất tình trạng mắt của bạn, đừng bỏ qua những lưu ý quan trọng dưới đây:
- Đảm bảo ánh sáng đầy đủ: Không gian kiểm tra phải có đủ ánh sáng nhưng không chói lóa
- Duy trì khoảng cách chính xác: Đánh dấu vị trí đứng để đảm bảo khoảng cách đúng với bảng đo.
- Không nheo mắt: Nheo mắt có thể cải thiện thị lực tạm thời và làm sai lệch kết quả.
- Không ghi nhớ các ký tự: Nếu thực hiện kiểm tra nhiều lần, hãy thay đổi thứ tự đọc hoặc sử dụng các bảng đo khác nhau để tránh việc ghi nhớ và đoán.
- Kiểm tra trong điều kiện thông thường: Nếu thường xuyên đeo kính hoặc kính áp tròng, hãy kiểm tra cả khi đeo và không đeo để đánh giá hiệu quả của kính.
Hướng dẫn cách đọc kết quả đo thị lực
Sau khi hoàn tất quá trình đo, bạn sẽ nhận được một tờ kết quả với nhiều con số và ký hiệu. Để hiểu rõ ý nghĩa của chúng, chúng ta cần tìm hiểu cách diễn giải các thông số này.
Hiểu các ký hiệu và chỉ số trên bảng (20/20, 10/10, 6/6, V/10)
Kết quả đo thị lực thường được biểu thị qua các hệ thống khác nhau, mỗi hệ thống có cách ghi chú riêng:
- Hệ thống 20 feet (Mỹ): Sử dụng phân số như 20/20, 20/40, 20/200. Tử số (20) đại diện cho khoảng cách giữa người được kiểm tra và bảng đo (20 feet, khoảng 6 mét). Mẫu số đại diện cho khoảng cách mà một người có thị lực bình thường có thể đọc được dòng đó.
- Hệ thống 6 mét (châu Âu): Sử dụng phân số như 6/6, 6/12, 6/60. Tương tự như hệ thống 20 feet, nhưng khoảng cách tiêu chuẩn là 6 mét.
- Hệ thống thập phân (châu Âu và Việt Nam): Sử dụng thang điểm từ 1 đến 10, trong đó 10/10 tương đương với thị lực bình thường.

Cách đánh giá thị lực mắt
Dựa trên kết quả đo thị lực, có thể đánh giá mức độ thị lực như sau:
Thị lực bình thường:
- 20/20 (hệ thống Mỹ)
- 6/6 (hệ thống châu Âu)
- 10/10 (hệ thống thập phân)
Suy giảm thị lực nhẹ:
- 20/30 đến 20/60 (hệ thống Mỹ)
- 6/10 – 7/10: Tương đương với cận thị nhẹ (khoảng 0.5 diop)
Suy giảm thị lực trung bình:
- 20/70 đến 20/160 (hệ thống Mỹ)
- 4/10 – 5/10: Tương đương với cận thị trung bình (1.5 – 2 diop)
Suy giảm thị lực nặng:
- 20/200 hoặc tệ hơn (hệ thống Mỹ) – được coi là “mù theo luật định” tại Hoa Kỳ
- Dưới 3/10: Tương đương với cận thị nặng (trên 2 diop)
Khi không thể đọc được chữ lớn nhất trên bảng đo, các chuyên gia sẽ kiểm tra xem bệnh nhân có thể:
- Đếm ngón tay (CF – Count Fingers)
- Nhận biết chuyển động của tay (HM – Hand Motion)
- Nhận biết ánh sáng từ đèn pin (LP – Light Perception)
- Nếu không nhận biết được ánh sáng, ghi nhận là không có nhận thức ánh sáng (NLP – No Light Perception)

Bao lâu nên đo thị lực một lần?
Tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe mắt, bạn nên sắp xếp thời gian đi khám mắt như sau:
Khi còn trẻ (dưới 40 tuổi):
- Nếu mắt bạn hoàn toàn khỏe mạnh, không có tật khúc xạ (cận, viễn, loạn) và không có nguy cơ bệnh về mắt, bạn nên đi khám mắt lần đầu vào khoảng tuổi 20 và khám lại hai lần trong độ tuổi 30. Trong trường hợp thị lực vẫn tốt (đạt 20/20), bác sĩ có thể khuyên bạn không cần khám hàng năm; lúc này, bạn hãy tuân theo lịch hẹn của bác sĩ.
- Nếu bạn đang đeo kính, có bệnh lý nền (như tiểu đường, cao huyết áp), từng bị chấn thương mắt, phẫu thuật mắt hoặc gia đình có người mắc bệnh về mắt: Bạn nên đi khám mắt sớm và thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ.
Khi bước vào tuổi trung niên và cao niên:
- Từ 40 đến 54 tuổi: Nên đi khám mắt mỗi 2 đến 4 năm một lần. Đây là giai đoạn quan trọng để tầm soát các bệnh về mắt và những thay đổi thị lực thường bắt đầu xuất hiện.
- Từ 55 đến 64 tuổi: Tần suất khám mắt nên dày hơn, khoảng 1 đến 3 năm một lần.
- Từ 65 tuổi trở lên: Nên đi khám mắt đều đặn mỗi 1 đến 2 năm một lần.

Kết luận
Tóm lại, bảng đo thị lực là công cụ nền tảng giúp đánh giá sức khỏe thị giác, với sự đa dạng về loại hình phù hợp cho từng đối tượng và mục đích kiểm tra thị lực xa hay gần. Dù các phương tiện tự kiểm tra tại nhà mang lại sự tiện lợi nhất định, chúng không thể thay thế vai trò của việc thăm khám chuyên sâu tại cơ sở y tế để phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn.
Bên cạnh việc thăm khám định kỳ, việc bổ sung các dưỡng chất thiết yếu cho mắt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một đôi mắt sáng khỏe. Các loại thực phẩm và sản phẩm bổ sung giàu beta-carotene, lutein, zeaxanthin, và các vitamin thiết yếu có thể hỗ trợ bảo vệ mắt từ bên trong. Một trong những sản phẩm được tin dùng hiện nay chính là Dầu gấc Vina. Sản phẩm được biết đến với hàm lượng dưỡng chất tự nhiên cao, đây là một lựa chọn hỗ trợ tốt cho sức khỏe thị lực của bạn và gia đình.

Xem thêm thông tin về Dầu gấc Vina
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.