Cườm mắt là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực và thậm chí có thể dẫn đến mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều đáng lo ngại là bệnh thường tiến triển âm thầm, không gây đau và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề thị lực thông thường. Chính vì vậy, việc hiểu rõ cườm mắt là gì, các dấu hiệu nhận biết ban đầu và nguy cơ đi kèm là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ đôi mắt sáng khỏe về lâu dài. Trong bài viết này, Mediphar USA sẽ giúp bạn nhận diện sớm những biểu hiện cảnh báo bệnh cườm mắt và đưa ra các hướng xử lý phù hợp.
Cườm mắt là gì?
Cườm mắt là tên gọi dân gian để chỉ hai bệnh lý phổ biến ở mắt là cườm khô (đục thủy tinh thể) và cườm nước (glôcôm). Đây là hai tình trạng hoàn toàn khác nhau về cơ chế, triệu chứng và điều trị nhưng đều có điểm chung là đều ảnh hưởng đến thị lực nếu không điều trị kịp thời và đúng cách.
Cườm mắt có mấy loại?
Việc hiểu rõ các loại cườm mắt sẽ giúp người bệnh nhận diện đúng tình trạng mình gặp phải, từ đó chủ động hơn trong việc thăm khám, theo dõi và và điều trị đúng hướng. Cườm mắt được chia làm 2 loại:
- Cườm khô hay đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể trong suốt ở mắt bị mờ dần theo thời gian, làm ánh sáng không thể đi qua và hội tụ đúng trên võng mạc, khiến hình ảnh bị mờ hoặc nhòe.
- Cườm nước hay glôcôm là bệnh lý gây tổn thương dây thần kinh thị giác do giảm thị lực và có thể không hồi phục nếu đã tổn thương nặng.

Dấu hiệu nhận biết cườm mắt
Cườm mắt, đặc biệt là cườm nước, thường tiến triển âm thầm và khó nhận biết ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên nếu chú ý kỹ, người bệnh vẫn có thể phát hiện sớm thông qua một số dấu hiệu đặc trưng dưới đây:
Dấu hiệu cườm khô
Cườm khô có diễn biến chậm và dễ nhận biết, với một số triệu chứng như:
- Thị lực giảm từ từ, khó nhìn rõ dù đã thay kính nhiều lần.
- Mắt mờ như có màn sương che trước mắt.
- Chói sáng, nhạy cảm với ánh sáng, nhất là khi ra ngoài trời nắng hoặc nhìn vào đèn xe.
- Khó phân biệt màu sắc, màu nhìn nhợt nhạt hoặc không rõ như trước.
- Thị lực về đêm kém, khó khăn khi lái xe hoặc đi lại trong điều kiện thiếu sáng.

Dấu hiệu cườm nước
Một số dấu hiệu cảnh báo có thể bao gồm:
- Cảm giác hơi căng tức mắt hoặc nhìn mờ nhẹ thoáng qua khi làm việc bằng mắt nhiều, khi căng thẳng thần kinh, khi lo lắng nhiều.
- Nhìn mờ dần, đặc biệt ở vùng ngoại vi (tầm nhìn bên ngoài bị thu hẹp).
- Thấy quầng sáng nhiều màu xung quanh đèn khi nhìn vào ánh sáng mạnh vào ban đêm.
- Mất thị lực ngoại vi (người bệnh thường không nhận ra cho đến khi vùng nhìn thu hẹp đáng kể).
Trong cơn glôcôm cấp, bệnh có thể khởi phát đột ngột, diễn biến rầm rỗ, thường xảy ra vào buổi chiều tối hoặc sau một xúc động mạnh, bệnh nhân đột ngột đau nhức mắt, đau nhức lan lên nửa đầu cùng bên, nhìn đèn có quầng xanh đỏ, sợ ánh sáng, có thể buồn nôn, đau bụng, vã mồ hôi, sốt, …
Việc thăm khám mắt định kỳ giúp phát hiện các dấu hiệu này sớm và can thiệp kịp thời, tránh nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn.
Nguyên nhân gây cườm mắt
Cườm mắt hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có cả yếu tố nội tại của cơ thể và tác động từ yếu tố bên ngoài. Hiểu rõ những yếu tố nguy cơ sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.
Tuổi tác
Tuổi cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu, đặc biệt từ sau 60 tuổi, nguy cơ mắc cườm khô và cườm nước đều tăng rõ rệt. Quá trình lão hóa tự nhiên khiến thể thủy tinh bị đục và cản trở ánh sáng vào võng mạc.
Yếu tố di truyền
Di truyền cũng đóng vai trò quan trọng, nhất là trong bệnh cườm nước. Nếu trong gia đình đã có người mắc glôcôm, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn. Do đó, việc kiểm tra mắt định kỳ là rất cần thiết, đặc biệt đối với những người có yếu tố nguy cơ cao.
Các bệnh lý mạn tính đi kèm
Người mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa có nguy cơ phát triển cườm mắt sớm hơn và diễn tiến nặng hơn so với người bình thường. Bên cạnh đó, các vấn đề về tim mạch, mỡ máu cũng có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, gây thiếu máu tại thần kinh thị giác và thủy tinh thể, từ đó làm tăng nguy cơ suy giảm thị lực và thúc đẩy quá trình đục thủy tinh thể diễn ra nhanh hơn.
Ảnh hưởng của thuốc, đặc biệt corticoid
- Việc sử dụng thuốc corticoid kéo dài, đặc biệt là dùng nhỏ mắt có thể gây tăng nhãn áp – nguyên nhân hàng đầu dẫn đến cườm nước thứ phát.
- Ngoài corticoid, một số thuốc khác như thuốc chống trầm cảm, thuốc giãn đồng tử cũng có thể làm tăng nguy cơ khởi phát cơn glôcôm cấp ở người có cơ địa nhạy cảm.

Tổn thương mắt và phẫu thuật mắt trước đó
Những người từng bị chấn thương mắt, viêm màng bồ đào, phẫu thuật mắt (ví dụ mổ cận thị, mổ đục thủy tinh thể) có thể bị thay đổi cấu trúc tiền phòng, ảnh hưởng tới hệ thống dẫn lưu thủy dịch, dẫn đến tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể thứ phát.
Cườm mắt có nguy hiểm không?
Cườm mắt là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực không phục hồi nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh thường tiến triển âm thầm, đến khi có triệu chứng rõ ràng thì thị lực đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
- Mù lòa vĩnh viễn là biến chứng nguy hiểm nhất, đặc biệt với cườm nước. Do tăng áp lực trong mắt kéo dài, dây thần kinh thị giác bị tổn thương không thể phục hồi. Viêm nhiễm mắt, đau nhức dữ dội, thậm chí phải bỏ nhãn cầu trong những trường hợp glôcôm cấp không xử trí đúng lúc.
- Với cườm khô, dù diễn tiến chậm hơn, nhưng nếu thủy tinh thể đục hoàn toàn và không được phẫu thuật thay thế, người bệnh sẽ mất khả năng nhìn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và tâm lý.

Ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống
- Người mắc cườm mắt gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đọc sách, xem tivi, lái xe, đi lại, thậm chí dễ ngã do mất khả năng định hướng không gian.
- Tình trạng thị lực giảm kéo dài có thể gây trầm cảm, giảm tương tác xã hội, đặc biệt ở người cao tuổi.
- Ở người đang trong độ tuổi lao động, việc suy giảm thị lực do cườm mắt ảnh hưởng đến hiệu suất công việc, làm giảm chất lượng cuộc sống và thu nhập.
Các phương pháp chẩn đoán cườm mắt
Việc phát hiện và điều trị cườm mắt sớm có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực và ngăn chặn các biến chứng mù hoà. Nhờ sự phát triển của y học, hiện nay có nhiều phương pháp chẩn đoán và điều trị cho cả cườm nước và cườm khô như sau:
- Đo nhãn áp: Đây là một chỉ số quan trọng giúp phát hiện bệnh lý cườm nước. Nhãn áp tăng cao là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây tổn thương thần kinh thị giác, có thể không hồi phục nếu không điều trị kịp thời
- Soi đáy mắt: Phương pháp này giúp kiểm tra tình trạng thần kinh thị giác, phát hiện sớm tổn thương do tăng nhãn áp hoặc những dấu hiệu liên quan đến một số bệnh lý về mắt khác
- Đo thị trường: Kiểm tra phạm vi nhìn của người bệnh, thường dùng để đánh giá mức độ tổn thương thị giác do glôcôm.
- Đo khúc xạ và khám lâm sàng: Đây là bước cơ bản giúp xác định mức thị lực của bệnh nhân. Người bệnh bị cườm khô thường có triệu chứng mờ mắt, nhìn đôi, chói sáng khi nhìn vào đèn hoặc có thể không đo được khúc xạ máy
- Chụp OCT: Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc thần kinh thị giác và vùng hoàng điểm, giúp chẩn đoán chính xác bệnh lý glôcôm và các bệnh lý về đáy mắt khác

Các phương pháp điều trị cườm mắt
Điều trị cườm khô
Phẫu thuật thay thủy tinh thể là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất hiện nay để điều trị cườm khô. Thủy tinh thể bị đục sẽ được lấy ra và thay bằng thủy tinh thể nhân tạo (IOL), giúp phục hồi thị lực cho người bệnh. Phẫu thuật thường được chỉ định khi thị lực giảm ảnh hưởng đến sinh hoạt, hoặc khi có biến chứng như cườm chín, cườm quá già gây viêm.
Tuy nhiên, nếu mức độ giảm thị lực chưa ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, bệnh nhân có thể chưa cần phẫu thuật ngay. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ theo dõi định kỳ để đánh giá tiến triển và chỉ định can thiệp khi cần thiết. Việc điều trị đúng thời điểm giúp bảo tồn thị lực và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Điều trị cườm nước
Đối với bệnh cườm nước, mục tiêu điều trị chính là kiểm soát nhãn áp nhằm ngăn ngừa tổn thương thần kinh thị giác và bảo tồn thị lực. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm dùng thuốc nhỏ mắt để hạ nhãn áp, như các nhóm prostaglandin, chẹn beta, ức chế enzym carbonic anhydrase hoặc chẹn alpha.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng laser, ví dụ như laser mở góc tiền phòng cho glôcôm góc đóng hoặc laser trabeculoplasty cho glôcôm góc mở. Khi việc điều trị bằng thuốc và laser không có hiệu quả trong việc kiểm soát nhãn áp, phương phẫu thuật sẽ được bác sĩ cân nhắc. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ dựa trên loại glôcôm, mức độ tiến triển của bệnh cũng như tình trạng thị lực và sức khỏe tổng quát của từng bệnh nhân.
Mổ cườm mắt chi phí bao nhiêu?
Chi phí mổ cườm mắt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại phẫu thuật, loại thủy tinh thể nhân tạo được chọn, cơ sở y tế thực hiện (công lập hay tư nhân), và việc có sử dụng bảo hiểm y tế hay không.
- Chi phí mổ cườm khô: Tại các bệnh viện công, chi phí có thể dao động từ 3 – 7 triệu đồng/lần mổ nếu có bảo hiểm y tế. Nếu mổ dịch vụ hoặc chọn thủy tinh thể cao cấp, chi phí có thể tăng lên 10 – 30 triệu đồng/lần.
- Chi phí mổ cườm nước: Trong trường hợp phải phẫu thuật hoặc dùng laser, chi phí dao động từ 5 – 15 triệu đồng tùy phương pháp và nơi thực hiện.
Người bệnh nên đến bệnh viện chuyên khoa mắt để được tư vấn cụ thể và lựa chọn phương án điều trị phù hợp với khả năng tài chính cũng như tình trạng bệnh.

Lưu ý sau khi mổ cườm mắt?
Sau khi điều trị cườm mắt đặc biệt là phẫu thuật việc chăm sóc đúng cách là rất quan trọng để hồi phục nhanh và tránh biến chứng:
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Dùng thuốc nhỏ mắt đúng giờ, đúng liều và tái khám đúng lịch hẹn.
- Giữ vệ sinh vùng mắt: Không dụi mắt, tránh bụi bẩn, khói bụi, nước bẩn dính vào mắt.
- Đeo kính bảo hộ: Nhất là khi ra ngoài, để tránh gió, bụi và ánh sáng mạnh.
- Không tự ý dùng thuốc: Không dùng thêm bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt nào khi chưa có chỉ định.
- Người bệnh nên theo dõi các triệu chứng bất thường như đau mắt, đỏ nhiều, chảy nước mắt liên tục hoặc giảm thị lực và đến bệnh viện ngay nếu có các triệu chứng bất thường.

Cách phòng ngừa cườm mắt
Tuy không thể ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện của cườm mắt, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ và làm chậm quá trình tiến triển bằng cách:
Cách phòng ngừa cườm khô:
- Bảo vệ mắt khỏi tia UV bằng cách đeo kính râm.
- Ăn uống đầy đủ vitamin và chất chống oxy hóa (vitamin A, vitamin C, vitamin E, lutein, zeaxanthin).
- Không hút thuốc và hạn chế bia rượu.
- Kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện sớm.
Cách phòng ngừa cườm nước:
- Khám mắt định kỳ, nhất là nếu có người thân bị glôcôm.
- Điều trị tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, tăng huyết áp (nếu có).
- Không tự ý dùng thuốc corticoid (thuốc chống viêm) lâu dài nếu không có chỉ định.
- Việc duy trì lối sống lành mạnh, vận động đều đặn, ngủ đủ giấc cũng giúp đôi mắt khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Xem chi tiết thông tin ăn gì bổ mắt
Câu hỏi thường gặp về cườm mắt
1. Làm sao để phân biệt cườm khô và cườm nước?
Dù việc phân biệt chính xác giữa cườm khô và cườm nước cần thăm khám chuyên khoa mắt và đo nhãn áp, người bệnh vẫn có thể nhận biết sớm qua một số dấu hiệu điển hình:
- Cườm khô: Mắt mờ từ từ, không đau, thường gặp ở người lớn tuổi.
- Cườm nước: Có thể mờ đột ngột, kèm theo đau nhức mắt, nhức đầu, buồn nôn – là tình trạng cấp cứu cần can thiệp sớm.
2. Cườm mắt có lây không?
Cườm mắt hoàn toàn không lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc, dùng chung đồ cá nhân hay không khí. Nguyên nhân gây bệnh thường liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên, yếu tố di truyền, các bệnh lý nền hoặc do tổn thương, chấn thương vùng mắt. Vì vậy, việc chủ động bảo vệ mắt và khám định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm và kiểm soát bệnh hiệu quả.
Khám mắt định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm những bệnh lý về mắt
3. Cườm mắt có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Khả năng điều trị khỏi cườm mắt phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ tiến triển:
- Cườm khô: Có thể điều trị bằng phẫu thuật thay thủy tinh thể. Đây là phương pháp hiệu quả, giúp phục hồi thị lực rõ rệt nếu được thực hiện đúng thời điểm.
- Cườm nước: Đây là bệnh lý mạn tính và không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt bằng thuốc nhỏ mắt, laser hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, bệnh cần phát hiện sớm và điều trị đúng cách để duy trì thị lực ổn định, hạn chế tiến triển dẫn đến mù hoà.
4. Bao lâu nên đi khám mắt định kỳ?
Việc khám mắt định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý về mắt, đặc biệt là những bệnh tiến triển âm thầm như cườm mắt:
- Người trưởng thành nên khám mắt ít nhất 1 lần mỗi năm.
- Người có nguy cơ cao (trên 40 tuổi, có bệnh nền như đái tháo đường, tăng huyết áp, hoặc tiền sử gia đình bị cườm mắt) nên đi khám mắt định kỳ 6 tháng/lần.
5. Mổ cườm mắt bao lâu thì lành?
Thông thường, sau phẫu thuật hay thủy tinh thể, mắt sẽ hồi phục trong khoảng 4–6 tuần. Nhiều người có thể cảm nhận được thị lực cải thiện rõ rệt chỉ sau vài ngày đến vài tuần đầu.
Kết luận
Cườm mắt dù là cườm khô hay cườm nước, đều có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe đôi mắt. Thăm khám định kỳ, nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ chính là những yếu tố then chốt giúp kiểm soát tốt bệnh, góp phần duy trì thị lực sáng khỏe lâu dài.
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cataracts/symptoms-causes/syc-20353790
- https://kcb.vn/phac-do/huong-dan-chan-doan-va-dieu-tri-cac-benh-ve-mat.htmln
- https://www.aao.org/eye-health/diseases/what-is-glaucoma
- https://suckhoedoisong.vn/nhan-biet-som-benh-thien-dau-thong-169114736.htm
- https://www.aao.org/eye-health/diseases/what-are-cataracts
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/glaucoma/diagnosis-treatment/drc-20372846
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.