Trong lĩnh vực sản xuất Thực phẩm Bảo vệ Sức khỏe (Health Supplements), việc đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm không chỉ là cam kết mà còn là yêu cầu pháp lý bắt buộc. Tại Mediphar USA, chúng tôi tiếp cận quy trình sản xuất men tiêu hóa Menpeptine Enzyme với sự nghiêm túc và chuyên nghiệp của một đơn vị tuân thủ các tiêu chuẩn Thực hành Sản xuất Tốt (GMP – Good Manufacturing Practice), ISO và HACCP. Mục tiêu là kiến tạo nên những viên nang đạt độ tinh khiết cao, hàm lượng hoạt chất chuẩn xác và tính an toàn vượt trội cho người tiêu dùng.
Quy trình sản xuất Menpeptine Enzyme của chúng tôi là một chuỗi các công đoạn được kiểm soát chặt chẽ, tích hợp các điểm kiểm tra tới hạn (Critical Control Points – CCPs) nhằm đảm bảo chất lượng đầu ra. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về 6 giai đoạn cốt lõi:

1. Pha chế cốm (Granulation/Mixing):
Đây là công đoạn then chốt, quyết định tính đồng nhất về phân bố hoạt chất trong khối nguyên liệu, yếu tố sống còn để đảm bảo hàm lượng hoạt chất trong mỗi viên nang sau này là như nhau (Content Uniformity). Các nguyên liệu đầu vào, bao gồm hoạt chất enzyme và tá dược (như chất độn, chất kết dính, chất rã, chất chống dính), được kiểm nghiệm đạt chuẩn trước khi đưa vào sản xuất. Quá trình cân định lượng được thực hiện với độ chính xác cao. Sau đó, hỗn hợp được phối trộn bằng thiết bị chuyên dụng để tạo thành khối cốm đồng nhất về thành phần, kích thước tiểu phân và độ ẩm. Kiểm soát trong quá trình (In-Process Control – IPC) về độ đồng nhất và độ ẩm của cốm là bắt buộc tại giai đoạn này.
2. Đóng nang cứng và lau nang (Hard Capsule Filling & Polishing):
Cốm thành phẩm đạt chuẩn được chuyển đến máy đóng nang tự động tốc độ cao. Máy thực hiện việc định lượng chính xác khối lượng cốm và đưa vào vỏ nang cứng đạt tiêu chuẩn Dược điển, thường là Gelatin hoặc HPMC (hydroxypropyl methylcellulose). Độ chính xác của máy đóng nang được hiệu chuẩn và kiểm tra IPC thường xuyên để đảm bảo trọng lượng viên (Fill Weight) nằm trong giới hạn cho phép. Sau khi đóng nang, viên nang được đưa qua hệ thống lau nang chuyên dụng để loại bỏ các hạt cốm bám dính bên ngoài, cải thiện thẩm mỹ và ngăn ngừa nhiễm chéo ngoại vi, đảm bảo viên nang sạch sẽ trước khi đóng gói.
3. Ép vỉ (Blister Packaging):
Viên nang sau khi đóng gói và lau sạch được chuyển sang công đoạn đóng gói sơ cấp dưới dạng vỉ (blister pack). Việc sử dụng bao bì vỉ, thường là màng PVC/Alu hoặc Alu/Alu, có tác dụng tạo ra hàng rào vật lý hiệu quả, bảo vệ từng viên nang riêng biệt khỏi các tác động bất lợi từ môi trường như độ ẩm, oxy, ánh sáng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hoạt chất nhạy cảm với môi trường, giúp duy trì tính ổn định và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Quá trình ép vỉ được kiểm soát để đảm bảo độ kín (seal integrity) của từng khoang vỉ.

4. In phun (Inkjet Printing/Coding):
Thông tin truy xuất nguồn gốc là yếu tố cốt lõi trong quản lý chất lượng và an toàn sản phẩm. Công đoạn in phun tự động thực hiện việc đánh mã lô (Batch Code) và hạn dùng (Expiry Date) trực tiếp lên bao bì sơ cấp (vỉ) hoặc bao bì thứ cấp (hộp). Hệ thống in phun được kiểm tra thường xuyên về độ rõ nét và chính xác của thông tin. Mã lô và hạn dùng cho phép truy vết sản phẩm từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng, hỗ trợ hiệu quả trong các trường hợp quản lý rủi ro hoặc thu hồi sản phẩm (Product Recall) nếu cần thiết.
5. Vô hộp (Cartoning):
Các vỉ sản phẩm đã hoàn thiện và in mã được chuyển đến máy vô hộp tự động hoặc bán tự động. Các vỉ được sắp xếp theo quy cách đóng gói đã định và đưa vào hộp giấy (bao bì thứ cấp) cùng với tờ hướng dẫn sử dụng chi tiết (package insert). Công đoạn này đảm bảo mỗi đơn vị sản phẩm bán lẻ chứa đầy đủ thành phần theo quy định và được đóng gói đúng quy cách, sẵn sàng cho phân phối.

6. Đóng thùng (Case Packing/Cartoning):
Các hộp sản phẩm bán lẻ được tập hợp lại và đóng gói vào thùng carton vận chuyển (bao bì cấp ba). Việc đóng thùng không chỉ giúp quản lý số lượng và tạo sự thuận tiện trong lưu kho, vận chuyển mà còn cung cấp lớp bảo vệ vật lý cuối cùng cho sản phẩm trong suốt chuỗi cung ứng, từ nhà máy đến các điểm phân phối và bán lẻ. Thùng carton thường được dán băng keo và niêm phong để đảm bảo tính toàn vẹn của lô hàng.
Kiểm Soát Chất Lượng Toàn Diện và Tuân Thủ GMP:
Toàn bộ quy trình sản xuất men tiêu hóa Menpeptine Enzyme tại Mediphar USA được vận hành dưới sự giám sát chặt chẽ của Hệ thống Quản lý Chất lượng (Quality Management System – QMS) theo chuẩn GMP. Các điểm kiểm tra chất lượng (Quality Control – QC) được thiết lập tại từng giai đoạn quan trọng, từ kiểm nghiệm nguyên liệu đầu vào, kiểm soát trong quá trình (IPC) cho đến kiểm nghiệm thành phẩm cuối cùng (bao gồm kiểm tra cảm quan, lý hóa, vi sinh, độ hòa tan/giải phóng hoạt chất nếu có).
Chúng tôi đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại, môi trường sản xuất được kiểm soát về nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và độ sạch (phòng sạch). Đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản, tuân thủ các quy trình thao tác chuẩn (Standard Operating Procedures – SOPs). Việc thẩm định (Validation) các quy trình sản xuất và hiệu chuẩn thiết bị định kỳ là bắt buộc để đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của quy trình.
Quy trình sản xuất Menpeptine Enzyme này là minh chứng cho cam kết của Mediphar USA trong việc áp dụng khoa học công nghệ và tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe nhất của ngành sản xuất Thực phẩm Bảo vệ Sức khỏe, nhằm mang đến sản phẩm an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy cho người tiêu dùng.
▷ Tìm hiểu thêm thông tin về men tiêu hóa
MEDIPHARUSA
Đã kiểm duyệt nội dung