Men gan cao là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị

Men gan cao là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, cách điều trị

Men gan tăng cao là dấu hiệu thầm lặng cảnh báo lá gan của bạn đang gặp vấn đề. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Vậy làm sao để nhận biết sớm các dấu hiệu này và có biện pháp hỗ trợ hiệu quả?

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong sản xuất thực phẩm chức năng, nổi bật với dòng sản phẩm Livergalon hỗ trợ chức năng gan, Mediphar USA sẽ đồng hành cùng bạn phân tích chi tiết nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ giảm men gan hiệu quả, giúp bảo vệ lá gan khỏe mạnh mỗi ngày.

Men gan cao là gì?

Men gan cao (hay còn gọi là tăng men gan) là tình trạng nồng độ các enzyme trong gan cao hơn mức bình thường trong máu. Điều này thường được phát hiện thông qua xét nghiệm máu định kỳ hoặc xét nghiệm chức năng gan.

Xét nghiệm men gan thường tập trung vào hai loại enzyme chính là ALT (Alanine transaminase) và AST (Aspartate transaminase). Khi tế bào gan bị tổn thương hoặc viêm, các enzyme này sẽ rò rỉ vào máu, dẫn đến nồng độ enzyme trong máu tăng cao.

Mức độ men gan cao có thể dao động từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương gan. Một số trường hợp men gan cao nhẹ có thể tự khỏi mà không cần điều trị, trong khi các trường hợp nặng hơn cần được can thiệp y tế kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.

Men gan cao là tình trạng nồng độ các enzyme trong gan cao hơn mức bình thường trong máu.
Men gan cao là tình trạng nồng độ các enzyme trong gan cao hơn mức bình thường trong máu.

Triệu chứng của bệnh tăng men gan

Tăng men gan thường diễn tiến âm thầm, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, gây khó khăn cho việc phát hiện sớm. Tuy nhiên, khi nồng độ enzyme gan tăng cao, người bệnh có thể gặp phải một số biểu hiện sau:

  • Mệt mỏi, sốt nhẹ: Đây là những triệu chứng không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, nôn ói.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là dấu hiệu điển hình khi men gan tăng cao, thường cảnh báo tình trạng bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hơn.
  • Phân bạc màu, nước tiểu sẫm màu và giảm lượng nước tiểu: Những triệu chứng này thường xuất hiện trong các trường hợp tăng men gan do tắc mật.
  • Ngứa da: Nồng độ enzyme gan tăng cao có thể dẫn đến suy giảm chức năng gan, gây tích tụ độc tố dưới da và gây ngứa ngáy.
  • Suy giảm nhận thức, giảm tập trung: Khi tình trạng tăng men gan kéo dài, người bệnh có thể gặp phải các vấn đề về nhận thức như lơ mơ, mất tập trung. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan.
Tăng men gan thường diễn tiến âm thầm, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu.
Tăng men gan thường diễn tiến âm thầm, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu.

Nguyên nhân gây tăng men gan

Men gan tăng cao có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

Bệnh gan nhiễm mỡ

Bệnh gan nhiễm mỡ là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng men gan tăng cao. Các nghiên cứu chỉ ra rằng có đến 25-51% số người có men gan cao mắc phải tình trạng này.

Gan nhiễm mỡ là tình trạng gan chứa lượng chất béo tích tụ vượt mức bình thường. Nếu nguyên nhân của sự tích tụ này là do lạm dụng rượu, tình trạng này được gọi là bệnh gan nhiễm mỡ do rượu. Khi rượu không phải là tác nhân gây bệnh, tình trạng tích tụ mỡ trong gan được gọi là bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). Người bị hội chứng chuyển hóa có nguy cơ cao phát triển bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).

Bệnh gan nhiễm mỡ đôi khi có thể gây ra mệt mỏi và đau ở vùng bụng bên phải, nhưng thường không biểu hiện triệu chứng rõ rệt.

Gan nhiễm mỡ, nguyên nhân tăng men gan, xảy ra khi chất béo tích tụ vượt mức bình thường trong gan.
Gan nhiễm mỡ, nguyên nhân tăng men gan, xảy ra khi chất béo tích tụ vượt mức bình thường trong gan.

Hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa là một tập hợp các tình trạng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, một trong những nguyên nhân gây tăng men gan. Những tình trạng này bao gồm:

  • Tăng đường huyết.
  • Tăng huyết áp.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Tăng mỡ máu.

Các bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm men gan cho những bệnh nhân có một hoặc nhiều biểu hiện của hội chứng chuyển hóa để đánh giá tình trạng sức khỏe của gan.

Tăng đường huyết làm gia tăng nguy cơ gây tăng men gan.
Tăng đường huyết làm gia tăng nguy cơ gây tăng men gan.

Viêm gan

Viêm gan là tình trạng viêm và tổn thương gan do virus gây ra. Có nhiều chủng virus viêm gan khác nhau, được ký hiệu là A, B, C, D và E. Các chủng virus này tuy khác nhau nhưng đều gây ra các triệu chứng tương tự nhau.

Các triệu chứng viêm gan virus thường gặp bao gồm:

  • Mệt mỏi.
  • Đau nhức cơ bắp.
  • Đau khớp.
  • Buồn nôn.
  • Chán ăn.
Viêm gan là tình trạng viêm và tổn thương gan do virus A, B, C, D và E gây ra. 
Viêm gan là tình trạng viêm và tổn thương gan do virus A, B, C, D và E gây ra.

>>> Xem đầy đủ về viêm gan

Viêm gan do rượu

Uống quá nhiều rượu bia không chỉ làm tăng cao men gan mà còn gây suy giảm chức năng gan nghiêm trọng. Triệu chứng của viêm gan do rượu và viêm gan nhiễm độc tương tự như triệu chứng của các dạng viêm gan khác.

Xơ gan

Xơ gan là tình trạng tổn thương gan nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự hình thành các mô sẹo vĩnh viễn, làm suy giảm chức năng gan. Theo thời gian, xơ gan có thể tiến triển thành suy gan, đe dọa tính mạng.

Các triệu chứng thường gặp của xơ gan bao gồm mệt mỏi và ngứa da. Những người mắc bệnh viêm gan hoặc gan nhiễm mỡ nếu không được điều trị kịp thời sẽ có nguy cơ cao mắc xơ gan.

Xơ gan,đặc trưng bởi sự hình thành các mô sẹo vĩnh viễn, làm suy giảm chức năng gan.
Xơ gan,đặc trưng bởi sự hình thành các mô sẹo vĩnh viễn, làm suy giảm chức năng gan.

Các nguyên nhân khác

Ngoài những nguyên nhân đã đề cập, men gan cao còn có thể do một số tình trạng bệnh lý ít gặp hơn, bao gồm:

  • Viêm gan tự miễn: Hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào tế bào gan.
  • Bệnh Celiac: Bệnh lý đường ruột do không dung nạp gluten.
  • Bệnh Wilson: Rối loạn chuyển hóa đồng.
  • Nhiễm virus Epstein-Barr: Một loại virus thuộc họ Herpes.
  • Ung thư gan: Sự phát triển bất thường của các tế bào ác tính trong gan.
  • Tương tác thuốc: Một số loại thuốc khi sử dụng cùng nhau có thể gây ảnh hưởng đến chức năng gan và làm tăng men gan.
Men gan cao còn có thể do một số tình trạng bệnh lý gây nên.
Men gan cao còn có thể do một số tình trạng bệnh lý gây nên.

Những loại thuốc nào có thể gây tăng men gan?

Một số loại thuốc khi sử dụng có thể gây ảnh hưởng xấu đến gan, dẫn đến tình trạng tăng men gan. Cụ thể bao gồm:

  • Giảm đau, hạ sốt (Paracetamol, NSAIDs): Dùng quá liều hoặc lâu dài.
  • Kháng sinh: Tetracyclines, Sulfonamides, Isoniazid, Nitrofurantoin, Fluconazole, nhóm Macrolide, Amoxicillin/clavulanate.
  • Tim mạch: Amiodarone, Hydralazine, Quinidine, Statins.
  • Chống động kinh: Phenytoin, Valproic Acid, Carbamazepine, Phenobarbital.
  • Chống trầm cảm: Một số loại TCAs và SSRIs.
  • Hóa trị ung thư, Ức chế miễn dịch (Methotrexate), Gây mê (Halothane).
  • Khác: Thuốc trị đái tháo đường (TZDs), Allopurinol, Disulfiram.
Giảm đau, hạ sốt (Paracetamol, NSAIDs) có thể gây tăng men gan.
Giảm đau, hạ sốt (Paracetamol, NSAIDs) có thể gây tăng men gan.

Cách điều trị men gan tăng cao

Cách điều trị men gan tăng cao phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Mục tiêu chính là điều trị bệnh lý nền, từ đó giúp đưa men gan về mức bình thường. Dưới đây là một số phương pháp điều trị cho các nguyên nhân thường gặp:

Bệnh gan nhiễm mỡ

  • Giảm cân: Đây là yếu tố then chốt, đặc biệt với gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). Giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể đã có thể cải thiện đáng kể tình trạng gan.
  • Thay đổi lối sống:
    • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ít chất béo bão hòa, đường tinh chế, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Kiểm soát calo: Đảm bảo lượng calo tiêu thụ ít hơn lượng calo đốt cháy.
  • Hạn chế hoặc cai rượu bia: Nếu gan nhiễm mỡ do rượu.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, huấn luyện viên thể hình để có kế hoạch phù hợp.
Bệnh gan nhiễm mỡ cần phải thay đổi lối sống và hạn chế hoặc cai rượu bia.
Bệnh gan nhiễm mỡ cần phải thay đổi lối sống và hạn chế hoặc cai rượu bia.

Hội chứng chuyển hóa

  • Giảm cân: Thông qua chế độ ăn uống và tập luyện.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Dành thời gian tập luyện mỗi ngày.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giàu chất xơ, rau quả, hạn chế chất béo bão hòa và đường.
  • Kiểm soát đường huyết: Duy trì đường huyết ở mức ổn định.
  • Quản lý căng thẳng: Tập thể dục, thiền.

Viêm gan

Phương pháp điều trị viêm gan phụ thuộc vào việc đó là viêm gan cấp tính hay mạn tính. Đối với viêm gan cấp tính, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị hỗ trợ sau:

  • Bổ sung nhiều nước: Bù nước và điện giải, tránh mất nước.
  • Tránh rượu bia: Giảm gánh nặng cho gan, tránh làm tổn thương gan thêm.

Đối với viêm gan mạn tính, việc điều trị thường bao gồm sử dụng thuốc kháng virus theo chỉ định của bác sĩ nhằm kiểm soát triệu chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.

Việc điều trị viêm gan mạn tính bao gồm sử dụng thuốc kháng virus.
Việc điều trị viêm gan mạn tính bao gồm sử dụng thuốc kháng virus.

Viêm gan do rượu

Các phương pháp điều trị rối loạn sử dụng rượu bia:

  • Liệu pháp hành vi: Giúp thay đổi nhận thức, hành vi và cách ứng phó với các tình huống kích thích việc sử dụng chất gây nghiện.
  • Thuốc hỗ trợ: Giúp giảm cảm giác thèm, giảm triệu chứng cai nghiện và ngăn ngừa tái nghiện.
  • Tham gia các nhóm hỗ trợ: Tạo môi trường để chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi từ những người có cùng hoàn cảnh và nhận được sự hỗ trợ tinh thần.
Viêm gan do rượu cần giúp bệnh nhân giúp thay đổi nhận thức, hành vi.
Viêm gan do rượu cần giúp bệnh nhân giúp thay đổi nhận thức, hành vi.

Xơ gan

Xơ gan là tình trạng tổn thương gan vĩnh viễn, do đó không phải lúc nào cũng có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nguyên nhân nền gây ra tổn thương gan thường có thể điều trị được. Cần lưu ý rằng, tất cả các tình trạng bệnh lý đã đề cập trước đó (như gan nhiễm mỡ, viêm gan, lạm dụng rượu bia) đều có thể tiến triển thành xơ gan nếu không được kiểm soát tốt.

Các biện pháp như điều chỉnh chế độ ăn uống, giảm cân (nếu cần thiết) và hạn chế tối đa lượng rượu bia tiêu thụ đều có thể góp phần làm giảm nguy cơ tổn thương gan nặng thêm. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý ảnh hưởng đến gan đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa xơ gan.

Có xét nghiệm nào phát hiện nguyên nhân gây tăng men gan không?

Xét nghiệm máu:

Có nhiều xét nghiệm có thể giúp phát hiện nguyên nhân gây tăng men gan. Việc lựa chọn xét nghiệm nào sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng, tiền sử bệnh lý và kết quả xét nghiệm men gan ban đầu của bệnh nhân. Dưới đây là một số xét nghiệm thường được sử dụng:

  • Đo nồng độ các enzyme gan khác như ALP, GGT, bilirubin, albumin, thời gian prothrombin (PT) để đánh giá toàn diện hơn về chức năng gan.
  • Xét nghiệm virus viêm gan: Phát hiện kháng nguyên và kháng thể của các virus viêm gan A, B, C, D, E.
  • Xét nghiệm tự kháng thể: Tìm kiếm các kháng thể tự miễn, giúp chẩn đoán viêm gan tự miễn (ví dụ: ANA, anti-SMA, anti-LKM1).
  • Xét nghiệm di truyền: Phát hiện các đột biến gen liên quan đến các bệnh gan di truyền như bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng), bệnh hemochromatosis (rối loạn chuyển hóa sắt).
  • Xét nghiệm ceruloplasmin: Đo nồng độ ceruloplasmin trong máu, giúp chẩn đoán bệnh Wilson.
  • Xét nghiệm sắt huyết thanh, ferritin, TIBC (Total Iron-Binding Capacity): Đánh giá tình trạng sắt trong cơ thể, giúp chẩn đoán bệnh hemochromatosis.
  • Xét nghiệm alpha-1 antitrypsin: Phát hiện thiếu hụt alpha-1 antitrypsin, một bệnh di truyền có thể gây tổn thương gan.
  • Xét nghiệm đường huyết, HbA1c: Đánh giá tình trạng đường huyết, giúp chẩn đoán đái tháo đường – một yếu tố nguy cơ của gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
  • Xét nghiệm mỡ máu: Đo nồng độ cholesterol, triglyceride, HDL-cholesterol, LDL-cholesterol để đánh giá nguy cơ gan nhiễm mỡ và hội chứng chuyển hóa.
Việc lựa chọn xét nghiệm chức năng gan sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng, tiền sử bệnh lý.
Việc lựa chọn xét nghiệm chức năng gan sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng, tiền sử bệnh lý.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm ổ bụng: Phương pháp đơn giản, không xâm lấn, giúp đánh giá cấu trúc gan, phát hiện gan nhiễm mỡ, sỏi mật, xơ gan.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về gan, giúp phát hiện các tổn thương gan nhỏ, u gan.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh có độ phân giải cao, giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng gan nhiễm mỡ, xơ gan, u gan.
  • Đo Fibroscan: Phương pháp không xâm lấn, sử dụng sóng âm để đánh giá độ cứng của gan, giúp chẩn đoán mức độ xơ hóa gan.
Đo Fibroscan là phương pháp không xâm lấn, sử dụng sóng âm để đánh giá độ cứng của gan.
Đo Fibroscan là phương pháp không xâm lấn, sử dụng sóng âm để đánh giá độ cứng của gan.

Sinh thiết gan

  • Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định nguyên nhân gây tăng men gan và đánh giá mức độ tổn thương gan.
  • Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô gan nhỏ để quan sát dưới kính hiển vi.
  • Sinh thiết gan thường được chỉ định khi các xét nghiệm khác không đủ để chẩn đoán hoặc khi cần đánh giá chính xác mức độ xơ hóa gan.

Khi nào nên gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe

Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn có:

  • Vàng da, vàng mắt
  • Mệt mỏi kéo dài
  • Đau bụng (đặc biệt là ở vùng gan)
  • Sụt cân, chán ăn, buồn nôn, nôn
  • Nước tiểu sẫm, phân bạc màu
  • Ngứa da
  • Sưng phù chân, mắt cá chân, bàn chân
  • Dễ bầm tím, chảy máu
  • Kết quả xét nghiệm men gan cao
  • Có yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh gan (tiền sử gia đình, lạm dụng rượu bia, béo phì, tiểu đường, mỡ máu cao, dùng thuốc hại gan,…)

Kết luận

Tóm lại, men gan cao là dấu hiệu cảnh báo tổn thương gan, với nhiều nguyên nhân như gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan, tác dụng phụ của thuốc và lạm dụng rượu bia. Triệu chứng thường gặp gồm mệt mỏi, chán ăn, vàng da, nước tiểu sẫm, ngứa da, đau bụng. Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân. 

Để tăng cường sức khỏe gan, bên cạnh việc điều trị y khoa, bạn có thể sử dụng sản phẩm hỗ trợ chức năng gan như LIVERGALON 140 của Mediphar USA. Với thành phần Silymarin, Vitamin B1 và B6, LIVERGALON 140 giúp giải độc, bảo vệ và tăng cường chức năng gan, đồng thời hạn chế tác hại của rượu bia.

Livergalon 140 giúp giải độc gan, bảo vệ và tăng cường chức năng gan
Livergalon 140 giúp giải độc gan, bảo vệ và tăng cường chức năng gan

Sản phẩm phù hợp cho người suy giảm chức năng gan, viêm gan, xơ gan và người uống nhiều bia rượu. Hãy chủ động bảo vệ lá gan của bạn!

Tài liệu tham khảo:

  1. Elevated liver enzymes: Everything you need to know: https://www.medicalnewstoday.com/articles/325838
  2. Cảnh báo nguy cơ khi tăng men gan: https://suckhoedoisong.vn/canh-bao-nguy-co-khi-tang-men-gan-169240725143328426.htm
  3. Các loại thuốc khiến men gan tăng cao: https://suckhoedoisong.vn/cac-loai-thuoc-khien-men-gan-tang-cao-169128902.htm
  4. Common Liver Tests: https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/common-liver-tests
  5. Viêm gan tự miễn: https://emed.bvbnd.vn/wiki/phac-do/pd-dt/viem-gan-tu-mien/
  6. Wilson Disease: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/5957-wilson-disease
  7. Ceruloplasmin Test: https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/22153-ceruloplasmin-test
  8. TIBC (Total Iron-Binding Capacity) Test: https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/24979-total-iron-binding-capacity-tibc
  9. Thiếu alpha-1 Antitrypsin: https://www.msdmanuals.com/
Dược sĩ Phạm Cao Hà

Dược sĩ Phạm Cao Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.

Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.

> Xem thêm về tác giả

    Liên hệ MEDIPHAR USA



    Bài viết liên quan