Ổ bụng, hay còn gọi là khoang bụng, là một trong những khu vực quan trọng nhất của cơ thể con người, chứa đựng nhiều cơ quan thiết yếu như dạ dày, gan, ruột, thận và nhiều bộ phận khác. Hiểu biết về giải phẫu ổ bụng không chỉ giúp các nhân viên y tế chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn, mà còn giúp người đọc phổ thông nhận thức rõ hơn về cơ thể mình, từ đó chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe. Trong bài viết này, Mediphar USA với kinh nghiệm hơn 20 năm sản xuất và phân phối các dòng thực phẩm bảo vệ sức khỏe cho cả người lớn và trẻ nhỏ sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức tổng thể đến chi tiết về cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong ổ bụng.
Giải phẫu ổ bụng là gì? [1, 2, 3]
Giải phẫu ổ bụng là một thuật ngữ y khoa chỉ việc nghiên cứu chi tiết về cấu trúc và chức năng của các cơ quan nằm trong ổ bụng. Ổ bụng, hay còn gọi là khoang bụng, là khu vực lớn nhất trong cơ thể con người, bao gồm phần không gian từ cơ hoành (ngăn cách ổ bụng và khoang ngực) cho đến khung chậu. Ổ bụng được bao bọc bởi các cơ bụng ở phía trước và hai bên, và bởi một phần của cột sống ở phía sau. Ổ bụng là nơi chứa đựng phần lớn các cơ quan thiết yếu của cơ thể bao gồm: hệ tiêu hóa, tiết niệu, nội tiết, ngoại tiết, tuần hoàn và một số bộ phận của hệ sinh sản. Nhưng cũng chính vì thế, ổ bụng cũng là vùng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý. Việc nắm vững kiến thức về giải phẫu ổ bụng không chỉ có giá trị trong y học lâm sàng mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về sức khỏe của mình.
Hình ảnh giải phẫu ổ bụng
Cấu trúc của ổ bụng
Phúc mạc (Peritoneum) [4]
Là một màng mỏng bao phủ bên trong ổ bụng và các cơ quan nội tạng. Phúc mạc có tác dụng giống như một lớp màng bảo vệ giúp mọi thứ bên trong bụng hoạt động trơn tru mà không va chạm hay tổn thương lẫn nhau. Phúc mạc được chia thành hai phần:
- Phúc mạc thành: Lớp này là lớp lót mặt trong của thành bụng và thành chậu. Nó giống như lớp lót bên trong của một chiếc hộp. Phúc mạc thành rất nhạy cảm, dễ cảm nhận đau, áp lực, vết cắt, hoặc thay đổi nhiệt độ. Vì vậy, nếu bạn bị tổn thương ở lớp này, cảm giác đau sẽ rất rõ ràng và dễ nhận biết.
- Phúc mạc tạng: Đây là lớp màng ôm sát bên ngoài các cơ quan trong ổ bụng, giống như một lớp vỏ bọc riêng cho từng tạng. Lớp này không nhạy cảm như phúc mạc thành. Nó chỉ phản ứng với sự căng giãn hoặc kích thích hóa học (như viêm hay nhiễm trùng). Đau ở phúc mạc tạng thường không rõ ràng và có thể cảm nhận ở những vùng da khác trên cơ thể, do dây thần kinh của các tạng và vùng da liên quan với nhau.
Khoang phúc mạc: Giữa hai lớp phúc mạc (thành và tạng) là một khoang nhỏ, được gọi là khoang phúc mạc. Bình thường, khoang này chứa một chút dịch trơn để các cơ quan di chuyển dễ dàng, không bị ma sát.
Mạc treo (Mesentery) [5]
Mạc treo ruột là một nếp gấp kép của phúc mạc giúp treo ruột non và ruột già từ thành bụng sau. Mạc treo là một cấu trúc liên tục với gốc là phần mạc treo bám vào thành bụng sau. Mạc treo có thể được đặt tên theo các cơ quan mà nó liên kết như mạc treo đại tràng, mạc treo trực tràng,… [5] Mạc treo có nhiều chức năng trong ổ bụng như: [5]
- Treo ruột non và ruột già từ thành bụng sau, giúp giữ chúng ở đúng vị trí, đồng thời vẫn cho phép chúng di chuyển ở một mức độ nhất định.
- Làm đường dẫn cho các mạch máu, dây thần kinh và mạch bạch huyết cung cấp cho ruột.
Cơ hoành (The Diaphragm) [6]
Cơ hoành là một lớp cơ – gân có hình vòm kép, nằm ở phần dưới cùng của lồng ngực. Cơ hoành đóng vai trò quan trọng trong cơ thể với ba chức năng chính:
- Ngăn cách khoang ngực và khoang bụng: Từ tiếng Hy Lạp “diáphragma” nghĩa là vách ngăn, cơ hoành đảm nhận vai trò như một màng chắn giữa hai khoang lớn trong cơ thể.
- Thực hiện co và giãn: Sự co và giãn của cơ hoành làm thay đổi thể tích khoang ngực và phổi, từ đó tạo ra quá trình hít vào và thở ra.
- Ngoài vai trò hỗ trợ hô hấp, cơ hoành còn tạo ra áp lực ổ bụng trong các hoạt động như hắt hơi, ho, nâng, đi tiểu, đại tiện và sinh nở
Các cơ quan chính trong ổ bụng
1. Dạ dày (Stomach) [7]
Dạ dày là cơ quan tiêu hóa ở giữa thực quản và tá tràng. Dạ dày có hình dáng như chữ “J” với bề mặt trước và sau được bo tròn trơn tru với lớp phủ phúc mạc Vị trí và cấu trúc giải phẫu: Dạ dày nằm ở phía trên của bụng, chủ yếu nằm ở vùng thượng vị và rốn. Dạ dày có bốn phần giải phẫu chính:
- Tâm vị là phần trên cùng của dạ dày.
- Đáy tim là phần tròn nằm cạnh tâm vị. Phần này nằm bên dưới cơ hoành.
- Thân là phần trung tâm lớn nằm phía dưới đáy.
- Môn vị nối dạ dày với tá tràng. Nó được chia thành hang vị, ống môn vị và cơ thắt môn vị.
Chức năng của dạ dày:[8] Mục đích của dạ dày là tiêu hóa thức ăn và đưa thức ăn đến ruột non. Nó có ba chức năng:
- Lưu trữ thực phẩm tạm thời.
- Là cơ quan cơ bắp co và giãn để trộn và nghiền nát thức ăn.
- Sản xuất enzyme và các tế bào chuyên biệt khác để tiêu hóa thức ăn.
2. Gan (Liver) [9, 10]
Gan là một cơ quan phúc mạc nằm ở góc phần tư trên bên phải của bụng. Đây là cấu trúc nội tạng lớn nhất trong khoang bụng và là tuyến lớn nhất trong cơ thể con người. Vị trí và cấu trúc giải phẫu: Gan chủ yếu nằm ở vùng hạ sườn phải và vùng thượng vị và kéo dài đến hạ sườn trái. Gan có hai phần chính:
- Thùy phải lớn hơn.
- Thùy trái nhỏ hơn.
Chức năng của gan: Gan là cơ quan thực hiện nhiều chức năng khác nhau, một số chức năng quan trọng gồm:
- Làm sạch độc tố (chất có hại) ra khỏi máu.
- Loại bỏ các tế bào hồng cầu cũ.
- Tạo ra mật, một chất lỏng giúp cơ thể tiêu hóa (phân hủy) thức ăn.
- Chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo để cơ thể bạn có thể sử dụng.
- Sản xuất các chất giúp đông máu.
- Điều chỉnh lượng máu trong cơ thể.
- Lưu trữ glycogen (nguồn năng lượng) và vitamin để cơ thể sử dụng sau này.
3. Lách (Spleen) [11, 12]
Vị trí và cấu trúc giải phẫu:
- Lách nằm ở góc phần tư trên bên trái của bụng, phía dưới cơ hoành và phía sau dạ dày.
- Đây là một cơ quan nhỏ, có kích thước tương đương một nắm tay ở người trưởng thành.
Chức năng của lách:
- Lọc máu, loại bỏ các tế bào máu cũ hoặc hư hỏng.
- Sản xuất và lưu trữ bạch cầu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
- Dự trữ máu và tiểu cầu để sử dụng khi cần thiết.
4. Tụy (Pancreas) [13, 14]
Vị trí và cấu trúc giải phẫu:
- Tụy nằm sau dạ dày, kéo dài từ tá tràng (phần đầu của ruột non) đến gần lách.
- Được chia thành ba phần: đầu tụy, thân tụy và đuôi tụy.
Chức năng của tụy:
- Chức năng ngoại tiết: Sản xuất enzyme tiêu hóa như amylase, lipase và protease, được tiết vào tá tràng để phân giải carbohydrate, lipid và protein.
- Chức năng nội tiết: Tiết hormone insulin và glucagon vào máu để điều hòa mức đường huyết.
5. Ruột non (Small Intestine) [15, 16]
Vị trí và cấu trúc giải phẫu:
- Ruột non nằm giữa dạ dày và ruột già, dài khoảng 6 – 7 mét ở người trưởng thành.
- Được chia thành ba phần: Tá tràng, hỗng tràng và hồi tràng.
Chức năng của ruột non:
- Tiếp tục quá trình tiêu hóa thức ăn bằng cách sử dụng enzyme từ tụy và mật từ gan.
- Hấp thụ chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất vào máu thông qua các nhung mao trên bề mặt niêm mạc.
6. Ruột già (Large Intestine) [17]
Vị trí và cấu trúc giải phẫu:
- Ruột già nối tiếp từ ruột non đến hậu môn, dài khoảng 1,5 mét.
- Bao gồm các phần: Manh tràng, kết tràng (kết tràng lên, kết tràng ngang, kết tràng xuống, kết tràng sigma) và trực tràng.
Chức năng của ruột già:
- Hấp thụ nước và điện giải từ chất cặn bã.
- Chuyển hóa chất cặn bã thành phân và lưu trữ cho đến khi thải ra ngoài qua hậu môn.
7. Thận (Kidneys) [18, 19]
Vị trí và cấu trúc giải phẫu:
- Thận là hai cơ quan hình hạt đậu, nằm ở phía sau ổ bụng, hai bên cột sống, dưới cơ hoành.
- Mỗi thận có cấu trúc gồm vỏ thận, tủy thận và bể thận.
Chức năng của thận:
- Lọc máu để loại bỏ chất thải và nước dư thừa, tạo thành nước tiểu.
- Điều hòa cân bằng nước, điện giải và axit-bazơ trong cơ thể.
- Sản xuất hormone erythropoietin, kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
8. Tuyến thượng thận (Adrenal Glands) [20, 21]
Vị trí và cấu trúc giải phẫu:
- Tuyến thượng thận là hai tuyến nhỏ, nằm trên đỉnh mỗi thận.
- Mỗi tuyến gồm hai phần chính: Vỏ thượng thận (bên ngoài) và tủy thượng thận (bên trong).
Chức năng của tuyến thượng thận:
- Vỏ thượng thận: Sản xuất hormone corticosteroid, bao gồm cortisol (điều hòa chuyển hóa và phản ứng stress) và aldosterone (điều hòa cân bằng muối và nước).
- Tủy thượng thận: Tiết hormone adrenaline và noradrenaline, giúp cơ thể phản ứng trong tình huống căng thẳng.
Hệ thống mạch máu trong ổ bụng [22]
1. Động mạch chủ bụng
Đây là động mạch lớn nhất, cung cấp máu giàu oxy cho các cơ quan trong ổ bụng. Các nhánh chính bao gồm:
- Động mạch thân tạng (Celiac Trunk): Cung cấp máu cho gan, dạ dày, lách và tụy.
- Động mạch mạc treo tràng trên (Superior Mesenteric Artery): Cung cấp máu cho ruột non và phần đầu của ruột già.
- Động mạch mạc treo tràng dưới (Inferior Mesenteric Artery): Cung cấp máu cho phần cuối của ruột già và trực tràng.
- Các động mạch thận (Renal Arteries): Cung cấp máu cho thận.
- Các động mạch sinh dục (Gonadal Arteries): Cung cấp máu cho tinh hoàn ở nam giới và buồng trứng ở nữ giới.
2. Tĩnh mạch chủ dưới
Tĩnh mạch chủ dưới (Inferior Vena Cava) là tĩnh mạch lớn nằm ở phía bên phải cột sống, chạy dọc từ vùng chậu lên đến cơ hoành, có chức năng thu thập máu từ các cơ quan để đưa về tim, đảm bảo quá trình tuần hoàn ổn định. Các nhánh chính bao gồm:
- Tĩnh mạch thận (Renal Veins): Dẫn lưu máu từ thận.
- Tĩnh mạch gan (Hepatic Veins): Dẫn lưu máu từ gan.
- Tĩnh mạch sinh dục (Gonadal Veins): Dẫn lưu máu từ tinh hoàn hoặc buồng trứng.
Các bệnh lý thường gặp liên quan đến ổ bụng
1. Viêm ruột thừa
- Triệu chứng: Đau vùng hố chậu phải, sốt, buồn nôn.
- Điều trị: Phẫu thuật cắt ruột thừa.
2. Loét dạ dày – tá tràng
- Nguyên nhân: Nhiễm vi khuẩn H. pylori, sử dụng thuốc NSAID lâu dài.
- Phòng ngừa: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giảm stress.
3. Sỏi mật
- Biểu hiện: Đau bụng, vàng da.
- Điều trị: Nội soi hoặc phẫu thuật.
4. Viêm tụy cấp
- Dấu hiệu: Đau vùng thượng vị, buồn nôn.
- Điều trị: Cấp cứu, nhịn ăn và truyền dịch.
5. Hội chứng ruột kích thích (IBS) [23]
- Biểu hiện: Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón.
- Điều trị: Thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và sử dụng thuốc khi cần thiết.
Phương pháp chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến ổ bụng [24]
Chẩn đoán chính xác các bệnh lý liên quan đến ổ bụng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị hiệu quả và kịp thời. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:
1. Siêu âm ổ bụng
Là phương pháp không xâm lấn, giúp phát hiện nhanh các bệnh lý như viêm ruột thừa, sỏi mật.
2. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Phương pháp này cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết giúp chẩn đoán các bệnh lý như viêm ruột thừa, khối u, tổn thương do chấn thương và các bệnh lý phức tạp khác.
3. Nội soi ổ bụng
Quy trình nội soi giúp kiểm tra trực tiếp bên trong ổ bụng, xác định các bệnh lý khó phát hiện bằng siêu âm hoặc CT.
4. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô mềm trong ổ bụng giúp đánh giá khối u, tổn thương gan, tụy và các bệnh lý phức tạp khác.
5. Xét nghiệm máu và nước tiểu
Hỗ trợ chẩn đoán viêm gan, viêm tụy, nhiễm trùng đường tiết niệu và các bệnh lý khác. Ổ bụng là trung tâm của nhiều chức năng sống quan trọng. Tìm hiểu về giải phẫu ổ bụng giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và chức năng các cơ quan trong ổ bụng từ đó không chỉ giúp phòng ngừa bệnh tật mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, Mediphar USA khuyên bạn và gia đình hãy thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan đến ổ bụng nhé!
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- [1]. The Abdomen: https://teachmeanatomy.info/abdomen/
- [2]. Anatomy, Abdomen and Pelvis: Abdomen: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK553104/
- [3]. Abdominal cavity: https://www.britannica.com/science/abdominal-cavity
- [4]. The Peritoneum: https://teachmeanatomy.info/abdomen/areas/peritoneum/
- [5] The Mesentery: https://teachmeanatomy.info/abdomen/viscera/mesentery/
- [6] The Diaphragm: https://teachmeanatomy.info/thorax/muscles/diaphragm/
- [7] The Stomach: https://teachmeanatomy.info/abdomen/gi-tract/stomach/
- [8] Stomach: https://my.clevelandclinic.org/health/body/21758-stomach
- [9] The Liver: https://teachmeanatomy.info/abdomen/viscera/liver/
- [10] Liver: https://my.clevelandclinic.org/health/articles/21481-liver
- [11] The Spleen: https://teachmeanatomy.info/abdomen/viscera/spleen/
- [12] Spleen: https://my.clevelandclinic.org/health/body/21567-spleen
- [13] The Pancreas: https://teachmeanatomy.info/abdomen/viscera/pancreas/
- [14] Pancreas: https://my.clevelandclinic.org/health/body/21743-pancreas
- [15] The Small Intestine: https://teachmeanatomy.info/abdomen/gi-tract/small-intestine/
- [16] Small Intestine: https://my.clevelandclinic.org/health/body/22135-small-intestine
- [17] Large Intestine & Colon: https://my.clevelandclinic.org/health/body/22134-colon-large-intestine
- [18] The Kidneys: https://teachmeanatomy.info/abdomen/viscera/kidney/
- [19] Kidney: https://my.clevelandclinic.org/health/body/21824-kidney
- [20] The Adrenal Glands: https://teachmeanatomy.info/abdomen/viscera/adrenal-glands/
- [21] Adrenal Gland: https://my.clevelandclinic.org/health/body/23005-adrenal-gland
- [22] Vasculature of the Abdomen: https://teachmeanatomy.info/abdomen/vasculature/
- [23] Gastrointestinal Diseases: https://my.clevelandclinic.org/health/articles/7040-gastrointestinal-diseases
- [24] Common Tests Used to Diagnose Abdominal Pain: https://www.verywellhealth.com/common-tests-used-to-diagnosed-abdominal-pain-4126396
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.