Viêm tụy là một bệnh lý xảy ra khi tuyến tụy bị viêm và tổn thương. Tình trạng này không chỉ gây rối loạn tiêu hóa mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thể, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy những nguyên nhân nào gây viêm tụy, có triệu chứng ra sao và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng Mediphar USA tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Viêm tụy là gì?
Viêm tụy là tình trạng tuyến tụy bị viêm, do các enzyme tiêu hóa được kích hoạt quá sớm làm tổn thương mô tụy. Điều này gây ra sưng, đau bụng, rối loạn tiêu hóa và thay đổi chức năng của tuyến tụy.
Tuyến tụy là một cơ quan nằm sau dạ dày, bên cạnh ruột non. Tuyến tụy có hai chức năng chính:
- Tuyến tụy sản xuất các enzyme tiêu hóa (như enzyme amylase) để phân giải thức ăn. Các enzyme tiêu hóa này được vận chuyển từ tuyến tụy đến ruột non thông qua ống tụy, từ đó hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả.
- Đồng thời tiết ra các hormone (như insulin, glucagon) giúp kiểm soát lượng đường trong máu. [1] [2] [3]

Có những loại viêm tụy nào?
Có hai loại viêm tụy là viêm tụy cấp tính và viêm tụy mạn tính.
Viêm tụy cấp tính
Viêm tụy cấp là tình trạng viêm của tuyến tụy xuất hiện đột ngột và dữ dội trong một thời gian ngắn. Phần lớn các trường hợp viêm tụy cấp có thể hồi phục hoàn toàn chỉ sau vài ngày với các biện pháp điều trị như nghỉ ngơi, bù dịch và giảm đau. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, viêm tụy cấp có thể tiến triển nặng, gây ra biến chứng nghiêm trọng và thậm chí đe dọa tính mạng. [2] [3]
Viêm tụy mạn tính
Viêm tụy mạn tính là tình trạng viêm kéo dài và tái diễn nhiều lần ở tuyến tụy. Tình trạng viêm lặp đi lặp lại khiến mô tụy bị xơ hóa, làm suy giảm khả năng sản xuất enzyme tiêu hóa và hormone (như insulin).
Khác với viêm tụy cấp có thể hồi phục sau vài ngày, viêm tụy mạn tính không tự khỏi mà tiến triển dai dẳng, gây tổn thương vĩnh viễn cho tuyến tụy theo thời gian, gây ra các vấn đề như: [2] [3]
- Khó tiêu, kém hấp thu dinh dưỡng.
- Đau bụng kéo dài hoặc tái phát nhiều lần.
- Nguy cơ đái tháo đường do tụy giảm tiết insulin.

Nguyên nhân gây viêm tụy
Tuyến tụy sản xuất enzyme ở dạng không hoạt động, sau khi qua ống tụy vào ruột non sẽ được kích thích thành dạng hoạt động và phân giải thức ăn. Tuy nhiên, khi các enzym này được kích hoạt quá sớm, chúng sẽ gây kích ứng và tổn thương tuyến tụy, từ đó gây viêm tụy. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm tụy, trong đó thường gặp nhất là: [2] [3] [4]
- Sỏi mật: Sỏi mật bị mắc lại ở ống tụy gây tắc nghẽn khiến enzyme tiêu hóa ứ đọng trong tuyến tụy. Khi áp lực quá cao, các enzyme bị kích hoạt sớm và làm tổn thương mô tụy.
- Rượu: Lạm dụng rượu bia là nguyên nhân thường gặp của viêm tụy, chiếm khoảng 50% trong các trường hợp viêm tụy. Các chất độc từ rượu có thể gây viêm hoặc kích hoạt sớm enzyme trong tuyến tụy.
- Nồng độ triglyceride trong máu cao.
- Nhiễm trùng.
- Tăng canxi máu.
- Khối u, chấn thương ở tuyến tụy.
- Bệnh tự miễn hay di truyền.
- Sử dụng một số loại thuốc như chẳng hạn như estrogen, steroid và thuốc lợi tiểu thiazide,…

Triệu chứng thường gặp trong viêm tụy
Các triệu chứng của viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp thường biểu hiện qua một số triệu chứng điển hình sau: [2] [3]
- Đau ở góc trên bên trái bụng.
- Cơn đau lan ra khắp lưng.
- Buồn nôn và nôn.
- Hụt hơi.
- Nhịp tim nhanh.
- Thở nhanh và nông.
- Sốt.
Các triệu chứng của viêm tụy mạn tính
Các triệu chứng của viêm tụy mãn tính có thể bao gồm: [2] [3]
- Đau bụng kéo dài, lan ra sau lưng.
- Khó tiêu và đau sau khi ăn.
- Mất cảm giác thèm ăn.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân .
- Phân có lớp váng dầu mỡ, mùi khó chịu.
- Chóng mặt (do huyết áp thấp ).

Bệnh viêm tụy có nguy hiểm không?
Viêm tụy là bệnh lý có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ở viêm tụy cấp tính, người bệnh thường hồi phục sau vài ngày chăm sóc điều trị. Tuy nhiên, trong những trường hợp nặng, viêm tụy có thể gây biến chứng như: [1]
- Suy thận: Viêm tụy cấp có thể làm thận mất khả năng lọc chất thải ra khỏi máu. Do đó, trong những trường hợp nặng, người bệnh có thể cần lọc máu nhân tạo.
- Rối loạn hô hấp: Viêm tụy cấp đôi khi gây ảnh hưởng đến hoạt động của phổi, làm giảm nồng độ oxy trong máu xuống mức nguy hiểm.
- Nhiễm trùng: Viêm tụy có thể khiến cho tụy dễ bị nhiễm trùng. Đây là biến chứng nghiêm trọng, thường cần điều trị tích cực như phẫu thuật hoặc can thiệp để loại bỏ mô bị nhiễm trùng.
- Nang giả tụy: Viêm tụy cấp hoặc mạn có thể dẫn đến hình thành túi chứa dịch trong tụy (nang giả tụy). Nếu nang lớn và vỡ, có thể gây xuất huyết nội hoặc nhiễm trùng.
- Suy dinh dưỡng: Khi tuyến tụy không sản xuất đủ enzyme tiêu hóa, quá trình hấp thu dinh dưỡng bị ảnh hưởng, gây tiêu chảy, sụt cân và suy dinh dưỡng.
- Đái tháo đường: Viêm tụy mạn tính có thể làm tổn thương tế bào tiết insulin, dẫn đến bệnh đái tháo đường.
- Ung thư tụy: Tình trạng viêm mạn tính kéo dài là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển ung thư tuyến tụy.

Những ai có nguy cơ mắc bệnh viêm tụy?
Nguy cơ mắc viêm tụy cao hơn ở những người: [1] [3]
- Uống nhiều rượu bia trong thời gian dài.
- Hút thuốc lá kéo dài.
- Béo phì.
- Mắc bệnh đái tháo đường.
- Có yếu tố di truyền hoặc tiền sử gia đình bị viêm tụy.
- Có sỏi mật hoặc tiền sử bệnh sỏi mật.
- Mỡ máu cao (tăng triglycerid).
- Sử dụng một số thuốc có thể gây viêm tụy.

Cách chẩn đoán viêm tụy
Việc chẩn đoán viêm tụy dựa trên các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh học như: [5]
- Khám lâm sàng.
- Xét nghiệm máu: Nồng độ enzyme tụy (amylase, lipase),
- Siêu âm bụng: Phát hiện sỏi mật, nang giả tụy, dịch ổ bụng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan): Đánh giá mức độ tổn thương tụy, sỏi mật.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): tìm kiếm các mô bất thường trong túi mật, tuyến tụy và ống tụy.
- Siêu âm nội soi: Phát hiện tình trạng viêm, sỏi mật, ung thư và tắc nghẽn trong ống tụy hoặc ống mật.
- Xét nghiệm phân: Kiểm tra lượng chất béo để đánh giá chức năng hệ tiêu hóa.

Phương pháp điều trị viêm tụy
Phương pháp điều trị thường phụ thuộc vào loại viêm tụy và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.
Điều trị viêm tụy cấp
Nhiều trường hợp viêm tụy cấp nhẹ có thể hồi phục với các biện pháp chăm sóc hỗ trợ bao gồm: [2] [3]
- Truyền dịch tĩnh mạch để bù nước và điện giải.
- Thuốc giảm đau để kiểm soát triệu chứng.
- Thuốc kháng sinh khi có nguy cơ hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
- Chế độ ăn đặc biệt: nhịn ăn tạm thời hoặc ăn ít chất béo sau khi tình trạng ổn định.
- Dinh dưỡng qua ống: Khi người bệnh bị nôn nhiều hoặc kéo dài, bác sĩ có thể đặt ống thông mũi – dạ dày.
- Phẫu thuật: Nếu viêm tụy xuất phát từ sỏi mật, bác sĩ có thể chỉ định cắt túi mật nhằm loại bỏ nguyên nhân và ngăn ngừa tái phát.
Điều trị viêm tụy mạn tính
Bác sĩ có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau tùy tình trạng bệnh, bao gồm: [2] [3]
- Ngừng rượu bia và thuốc lá để hạn chế tiến triển bệnh.
- Chế độ ăn kiêng: Bữa ăn ít chất béo, uống đủ nước.
- Thuốc giảm đau, chống viêm.
- Ống nuôi ăn và truyền dịch khi cần.
- Enzyme tụy bổ sung giúp tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
- Thuốc chống lo âu, trầm cảm để hỗ trợ tinh thần.
- Insulin trong trường hợp đái tháo đường.
- Can thiệp hoặc phẫu thuật: đặt stent mở rộng ống tụy, dẫn lưu nang giả tụy, xử lý tắc nghẽn để giảm đau.

Các biện pháp ngăn ngừa viêm tụy
Để giảm nguy cơ mắc và tái phát viêm tụy, một số biện pháp phòng ngừa viêm tụy bao gồm: [3] [5]
- Hạn chế rượu bia.
- Không hút thuốc lá.
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh: ăn ít chất béo, nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, uống đủ nước.
- Kiểm soát mỡ máu và đường huyết qua chế độ ăn, tập luyện và thuốc nếu cần.
- Điều trị sỏi mật kịp thời để tránh gây tắc ống mật – tụy.
- Duy trì cân nặng hợp lý bằng chế độ vận động đều đặn.
- Khám sức khỏe định kỳ nếu có tiền sử gia đình bị viêm tụy hoặc bệnh lý liên quan.

Khi nào cần đi gặp bác sĩ
Bạn nên đi khám bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu gợi ý viêm tụy, đặc biệt là: [3]
- Đau bụng trên dữ dội, kéo dài, có thể lan ra sau lưng.
- Buồn nôn, nôn mửa nhiều lần, không thuyên giảm.
- Sốt
- Vàng da hoặc vàng mắt.
- Tiêu chảy, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Các triệu chứng ngày càng nặng hơn, không cải thiện khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.

Một số câu hỏi thường gặp về bệnh viêm tụy
Những dấu hiệu cảnh báo của bệnh viêm tụy là gì?
Những dấu hiệu sớm và điển hình của viêm tụy, cần đi khám ngay khi xuất hiện bao gồm: [3]
- Đau bụng trên: Xuất hiện đột ngột, kéo dài, có thể lan ra sau lưng.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
- Vàng da, vàng mắt: do tắc mật kèm theo.

Bệnh viêm tụy có chữa được không?
Bệnh viêm tụy cấp thường có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, viêm tụy mạn tính thì không thể chữa khỏi hoàn toàn do tuyến tụy đã bị tổn thương vĩnh viễn. Trong trường hợp này, mục tiêu điều trị là kiểm soát bệnh và ngăn biến chứng của bệnh. [3]
Mất bao lâu để chữa khỏi viêm tụy
Nếu bạn bị viêm tụy cấp nhẹ, tình trạng thường cải thiện sau 5 đến 10 ngày. Với trường hợp trung bình đến nặng, quá trình hồi phục có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng. Đối với viêm tụy mạn tính, sẽ gây tổn thương vĩnh viễn cho tuyến tụy, không thể chữa khỏi và có xu hướng nặng dần theo thời gian nếu không điều trị và kiểm soát bệnh. [2] [3]
Viêm tụy ăn gì nhanh khỏi?
Một số loại thực phẩm tốt cho người viêm tụy như: [6]
- Rau lá xanh đậm.
- Trái cây: Quả mọng, việt quất, nho, bơ…
- Ngũ cốc nguyên hạt.
- Ức gà, cá hồi,…
- Đậu, khoai lang,…
- Các loại sữa ít béo hoặc không béo như sữa hạnh nhân,…

Viêm tụy có phải nhịn ăn không?
Trong giai đoạn viêm tụy cấp nặng, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân nhịn ăn trong vài ngày đầu để tuyến tụy được nghỉ ngơi và không phải tiết enzyme tiêu hóa. Thay vào đó, người bệnh sẽ được truyền dịch tĩnh mạch để bù nước, điện giải và cung cấp dinh dưỡng. Đối với viêm tụy mạn tính, người bệnh không cần nhịn ăn hoàn toàn, nhưng nên duy trì chế độ ăn ít chất béo, dễ tiêu. [3]
Kết luận
Viêm tụy là một bệnh lý đường tiêu hóa, có thể gây ra nhiều biến chứng. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể khỏi hoặc kiểm soát nếu được chẩn đoán, điều trị đúng cách. Việc duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế rượu bia, thuốc lá, xây dựng chế độ ăn uống khoa học và tái khám định kỳ sẽ giúp giảm biến chứng, bảo vệ chức năng tuyến tụy và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Nguồn tham khảo:
- Pancreatitis – Symptoms and causes – Mayo Clinic
- Pancreatitis: Symptoms, Causes & Treatment | Cleveland Clinic
- Pancreatitis: Symptoms, Causes, Diagnosis, Treatments, Tests | WebMD
- Pancreatitis | Johns Hopkins Medicine
- Pancreatitis – Diagnosis and treatment – Mayo Clinic
- The Best (and Worst) Foods for Pancreatitis Pain | Cleveland Clinic
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.