Nhiều người có thói quen sử dụng thuốc khi gặp tình trạng đau bụng đi ngoài tiêu chảy, với mong muốn giảm nhanh các triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên, việc dùng thuốc không đúng cách có thể khiến tình trạng nặng hơn. Vậy khi nào cần dùng và nên dùng loại thuốc nào? Bài viết sau đây của Mediphar USA sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thuốc đau bụng đi ngoài tiêu chảy thường được sử dụng, để việc chăm sóc đạt hiệu quả và an toàn.
Khi nào cần dùng thuốc đau bụng đi ngoài tiêu chảy?
Không phải lúc nào đau bụng đi ngoài tiêu chảy cũng cần dùng đến thuốc. Trong nhiều trường hợp, tình trạng này có thể tự cải thiện trong vài ngày mà không cần can thiệp y tế.
Tuy nhiên, nếu trường hợp cần dùng thuốc hỗ trợ sẽ phụ thuộc vào đối tượng sử dụng là người lớn hoặc trẻ em để lựa chọn loại thuốc cũng như liệu lượng phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Đối với người lớn
Với người trưởng thành khỏe mạnh, nếu tiêu chảy ở mức nhẹ và không kèm sốt cao, mất nước hay đau bụng dữ dội, bạn có thể tự theo dõi và chăm sóc tại nhà.
Việc sử dụng thuốc đau bụng đi ngoài mang tính chất hỗ trợ, giúp rút ngắn thời gian bệnh và cải thiện cảm giác khó chịu. Tuy nhiên, nếu tình trạng kéo dài, kèm theo dấu hiệu mất nước, đi ngoài ra máu, sốt hoặc mệt mỏi nhiều. Người bệnh nên đến khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng nguyên nhân.

Đối với trẻ em
Đối với trẻ, việc tự dùng thuốc đau bụng đi ngoài tiêu chảy, thuốc cầm/ chống tiêu chảy là không được khuyến khích.
Đa số trường hợp tiêu chảy ở trẻ là do nhiễm trùng. Lúc này, việc trẻ bị tiêu chảy có thể giúp “tống xuất” tác nhân gây bệnh ra ngoài. Dùng thuốc sai có thể khiến tình trạng nặng hơn hoặc kéo dài thời gian hồi phục.
Điều quan trọng là cần tránh mất nước ở trẻ bị tiêu chảy. Nếu trẻ trên 6 tháng tuổi và bị tiêu chảy do viêm dạ dày ruột do vi rút, phụ huynh có thể cho trẻ uống dung dịch bù nước (Oresol) – loại không cần kê đơn, có thể mua tại nhà thuốc.

Các loại thuốc đau bụng đi ngoài tiêu chảy phổ biến hiện nay
1. Bù nước và điện giải Oresol
Oresol thường chứa các thành phần chính gồm natri, kali và glucose (hoặc carbohydrate như bột gạo). Trong đó, bắt buộc phải có thành phần glucose phối hợp với natri. Trên thực tế lâm sàng, bù nước và điện giải là chỉ định đầu tiên và quan trọng nhất trong xử trí tiêu chảy cấp mức độ nhẹ đến vừa.

Cơ chế tác dụng:
Trong tiêu chảy cấp, cơ thể mất nước và chất điện giải nhanh chóng qua phân lỏng và nôn. Glucose trong Oresol giúp hấp thu đồng thời natri tại ruột non. Từ đó kéo theo nước trở lại cơ thể. Nhờ vậy, Oresol không chỉ bù nước mà còn phục hồi thăng bằng điện giải, ngăn ngừa tình trạng mất nước nặng, nhiễm toan chuyển hóa và rối loạn tim mạch do giảm kali huyết.
Chỉ định:
- Mất nước mức độ nhẹ đến vừa do tiêu chảy cấp.
- Hỗ trợ bù nước khi sốt, nôn ói kèm tiêu chảy.
- Dùng được cho cả người lớn và trẻ em, kể cả phụ nữ mang thai và cho con bú.
Cách dùng – liều dùng:
Pha thuốc: Hòa tan gói ORS đúng theo hướng dẫn ghi trên bao bì (thường là 1 gói pha với 200–1000 ml nước đun sôi để nguội tùy loại). Không pha loãng hoặc đậm hơn chỉ dẫn.
Liều dùng được bệnh viện Nationwide Children’s khuyến cao theo độ tuổi và cân nặng:
Cân nặng hoặc độ tuổi | Liều lượng khuyến nghị |
3 – 4.5 kg | 60 ml (4 muỗng canh hoặc ¼ cốc) mỗi giờ |
5 – 7 kg | 75 ml (5 muỗng canh) mỗi giờ |
8 – 9 kg | 105 ml (½ cốc) mỗi giờ |
9.5 – 18 kg | 190 ml (¾ cốc) mỗi giờ |
19 – 27 kg | 300 ml (1¼ cốc) mỗi giờ |
≥ 10 tuổi hoặc lớn hơn | Tối đa 2 lít/ngày (khoảng 250 ml mỗi 2–3 giờ) |
Lưu ý quan trọng:
- Với trẻ nhỏ: cho uống từng thìa, chia nhỏ nhiều lần để tránh nôn.
- Nếu trẻ uống hết 150 ml/kg trong vòng chưa đến 24 giờ, cần cho uống thêm nước lọc xen kẽ.
- Oresol sau pha nên dùng hết trong 24 giờ, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.

Chống chỉ định:
- Mất nước nặng kèm sốc (cần truyền tĩnh mạch).
- Vô niệu hoặc thiểu niệu kéo dài.
- Tiêu chảy vượt quá 30 ml/kg/giờ hoặc tiêu chảy nặng không thể bù qua đường uống.
- Tắc ruột, liệt ruột, thủng ruột.
- Nôn dữ dội, không giữ được dịch.
Tác dụng không mong muốn:
- Dùng quá liều hoặc pha không đúng tỉ lệ có thể gây tăng natri huyết, biểu hiện: khát nhiều, cáu gắt, nhịp tim nhanh, phù, sốt.
- Có thể gây thừa nước với biểu hiện phù nề, mi mắt húp nặng nếu uống quá nhiều trong thời gian ngắn.
- Tiêu chảy thẩm thấu nếu bổ sung glucose quá mức.
Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú:
Dung dịch Oresol an toàn cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú, khi dùng đúng liều lượng và nồng độ. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ, bác sĩ (nếu có thể) để được tư vấn cụ thể khi sử dụng cho các đối tượng đặc biệt như trẻ em, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

2. Berberin
Berberin là hoạt chất có nguồn gốc từ dược liệu. Nó thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn đường tiêu hóa như tiêu chảy, kiết lỵ. Hoạt chất chính thường gặp là berberin clorid.

Cơ chế tác dụng:
Berberin có đặc tính kháng khuẩn phổ rộng, có khả năng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh tiêu hóa như E. coli, Shigella, Vibrio cholerae, và một số chủng vi sinh vật đường ruột khác.

Ngoài ra, berberin còn giúp giảm tiết dịch và chất điện giải ở ruột, hạn chế tình trạng mất nước. Thuốc cũng có tác dụng giảm viêm và làm chậm nhu động ruột, từ đó giúp cải thiện tiêu chảy.
Chỉ định:
- Tiêu chảy do nhiễm khuẩn đường ruột.
- Kiết lỵ cấp tính.
- Một số trường hợp rối loạn tiêu hóa có liên quan đến vi khuẩn.
Cách dùng – Liều dùng:
- Dùng đường uống.
- Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ nặng nhẹ và chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
Chống chỉ định:
- Người dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai vì có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.

Tác dụng không mong muốn:
Một số người có thể gặp phải các phản ứng nhẹ như buồn nôn, cảm giác khó chịu ở bụng, tăng nhu động ruột. Tuy nhiên, cho đến nay chưa ghi nhận các trường hợp ngộ độc nặng do dùng berberin ở liều điều trị.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Không dùng berberin cho phụ nữ mang thai.
- Với phụ nữ cho con bú, hiện chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn. Do đó nên tránh sử dụng trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
3. Loperamide
Loperamide là một thuốc thường được sử dụng trong điều trị tiêu chảy không đặc hiệu. Hoạt chất chính là loperamid hydroclorid, thuộc nhóm thuốc làm chậm nhu động ruột.

Cơ chế tác dụng:
Loperamide hoạt động bằng cách giảm nhu động ruột, giảm tiết dịch tiêu hóa và tăng trương lực cơ thắt hậu môn. Thuốc giúp kéo dài thời gian vận chuyển phân trong ruột. Từ đó tạo điều kiện để nước và chất điện giải được hấp thu trở lại. Kết quả của quá trình là sẽ làm giảm tình trạng mất nước điện giải, giảm khối lượng phân và tăng độ đặc của phân.

Chỉ định:
- Tiêu chảy cấp dạng không nhiễm khuẩn ở người lớn.
- Tiêu chảy mạn tính trong một số bệnh như viêm đại tràng.
Cách dùng – Liều dùng:
- Dùng đường uống.
- Liều lượng cụ thể cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thông tin trên nhãn thuốc.
Chống chỉ định:
Không sử dụng loperamide trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với loperamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Đau bụng không do tiêu chảy, đặc biệt nếu có biểu hiện chướng bụng.
- Viêm đại tràng cấp tính, viêm loét đại tràng chảy máu, viêm đại tràng giả mạc sau kháng sinh, lỵ cấp.
- Không dùng trong tiêu chảy cấp nghi do nhiễm khuẩn vì thuốc làm chậm nhu động ruột, có thể giữ lại mầm bệnh và độc tố.

Tác dụng không mong muốn:
- Thường gặp: táo bón, đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Ít gặp: đầy hơi, chóng mặt, khô miệng, mệt mỏi.
- Hiếm gặp: dị ứng, tắc ruột do liệt ruột (đặc biệt khi dùng quá liều hoặc sai chỉ định).
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Không dùng trong thai kỳ, do chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn.
- Với phụ nữ đang cho con bú, loperamide có thể bài tiết vào sữa mẹ nên chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có hướng dẫn từ nhân viên y tế.
4. Smecta
Smecta có hoạt chất là dioctahedral smectite (hay diosmectite) là một loại silicat tự nhiên có nguồn gốc từ đất sét, thường được sử dụng như một thuốc hỗ trợ trong điều trị tiêu chảy và một số rối loạn tiêu hóa khác.

Cơ chế tác dụng:
Smecta có tác dụng bao phủ niêm mạc dạ dày – ruột, tạo thành lớp màng bảo vệ. Từ đó giảm hấp thu độc tố và giúp niêm mạc phục hồi. Thuốc cũng có khả năng gắn kết độc tố và vi khuẩn. Đồng thời giảm lượng phân bài tiết, góp phần cải thiện triệu chứng tiêu chảy.
Chỉ định:
Smecta thường được dùng để điều trị triệu chứng trong các trường hợp:
- Tiêu chảy cấp và mạn tính.
- Đau bụng liên quan đến bệnh lý thực quản, dạ dày, ruột.
- Hội chứng ruột kích thích (IBS).
Cách dùng:
- Dạng bào chế: Gói bột pha hỗn dịch uống.
- Cách dùng: Hòa tan với nước theo hướng dẫn trên bao bì.

Liều dùng tham khảo:
- Người lớn: 1–3 gói mỗi ngày, tùy theo mức độ triệu chứng.
- Trẻ em: Có thể sử dụng, nhưng cần tham khảo bác sĩ nhi khoa để điều chỉnh liều phù hợp.
Chống chỉ định:
Không dùng Smecta cho các đối tượng sau:
- Trẻ dưới 1 tuổi nếu không có chỉ định và theo dõi y tế.
- Người lớn bị táo bón mạn tính nặng.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người không dung nạp fructose. Do trong thành phần có chứa glucose.
Tác dụng không mong muốn:
- Thường gặp: Táo bón nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn.
- Dùng đúng liều thường không gây ngộ độc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Có thể sử dụng trong thai kỳ, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Đối với phụ nữ cho con bú: Không có dữ liệu rõ ràng về bài tiết qua sữa mẹ, nên cân nhắc và hỏi ý kiến chuyên môn nếu cần thiết.
Lưu ý khi sử dụng:
- Không dùng chung với các thuốc uống khác: Smecta có thể làm giảm hấp thu của các thuốc khác, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Không vượt quá liều khuyến cáo để tránh gây táo bón.
- Uống nhiều nước để bù lượng dịch mất do tiêu chảy.
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Chỉ pha ngay trước khi dùng.

5. Thuốc Pepto Bismol
Pepto-Bismol là thuốc thường được sử dụng để giảm các triệu chứng tiêu hóa như tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi hoặc khó tiêu. Hoạt chất chính trong thuốc là bismuth subsalicylate.

Cơ chế tác dụng:
Bismuth subsalicylate hoạt động bằng cách:
- Ức chế enzym cyclooxygenase, từ đó giảm tổng hợp prostaglandin – một chất trung gian gây viêm và tăng nhu động ruột.
- Tăng khả năng tái hấp thu nước và chất điện giải, giúp làm đặc phân.
- Giảm tiết dịch trong lòng ruột, hỗ trợ làm giảm tiêu chảy.
Chỉ định:
Pepto-Bismol được dùng trong các trường hợp:
- Tiêu chảy cấp, bao gồm tiêu chảy ở khách du lịch.
- Ợ chua, buồn nôn, khó tiêu và đau vùng thượng vị dạ dày.
Cách dùng – Liều dùng:
- Dạng bào chế: Dạng lỏng hoặc viên uống.
- Đường dùng: Uống trực tiếp.
- Liều lượng: Cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng ghi trên bao bì sản phẩm.

Chống chỉ định:
Không sử dụng Pepto-Bismol trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với aspirin hoặc bismuth subsalicylate.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, rối loạn đông máu hoặc đang có phân đen, phân có máu.
- Bệnh nhân có vấn đề về cầm máu hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Tác dụng không mong muốn:
- Thường gặp: Phân có màu đen, lưỡi đen (do bismuth phản ứng với lưu huỳnh trong nước bọt hoặc ruột).
- Ít gặp: Buồn nôn, ù tai, giảm thính lực nếu dùng kéo dài hoặc liều cao.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Không khuyến khích sử dụng Pepto-Bismol cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Do thành phần salicylate có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.

Có nên chuẩn bị sẵn thuốc đau bụng đi ngoài ở nhà?
Trong tủ thuốc gia đình, bạn có thể chuẩn bị sẵn một số loại thuốc đau bụng đi ngoài thông dụng như Oresol, Smecta hay Berberin để dùng khi cần thiết – đặc biệt trong những tình huống không thể ra hiệu thuốc ngay. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, nên hỏi ý kiến dược sĩ về cách dùng và liều lượng an toàn, nhất là với trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền.
Dù có thể mua sẵn để dự phòng, tốt nhất vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ khi có triệu chứng tiêu chảy để được tư vấn loại thuốc kết hợp và phù hợp với tình trạng cụ thể, tránh dùng sai thuốc hoặc chậm trễ xử lý các dấu hiệu nghiêm trọng.
Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc đau bụng đi ngoài tiêu chảy?
- Thuốc đau bụng tiêu chảy chủ yếu giúp giảm triệu chứng, không điều trị nguyên nhân.
- Không nên dùng thuốc cầm tiêu chảy khi có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, tiêu phân máu.
- Không tự ý dùng thuốc cầm tiêu chảy cho trẻ em vì nguy cơ gây hại.
- Không dùng nhiều loại thuốc tiêu chảy cùng lúc, tránh tương tác và tác dụng phụ.
- Nếu đang dùng thuốc khác, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc tiêu chảy.
- Tuân thủ liều lượng, không dùng quá mức để tránh táo bón hoặc biến chứng.
- Nếu việc dùng thuốc không cải thiện, cần đi khám bác sĩ ngay.
Khi nào nên gặp bác sĩ?
Việc sử dụng thuốc đau bụng tiêu chảy tại nhà chỉ phù hợp trong các trường hợp nhẹ. Nếu xuất hiện dấu hiệu cảnh báo, người bệnh nên đi khám để được xử lý kịp thời.
Đối với trẻ em
Đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu có một trong các dấu hiệu sau:
- Tiêu chảy không cải thiện sau 24 giờ.
- Không có nước tiểu (không ướt tã) sau 3 giờ.
- Sốt cao trên 39°C.
- Phân có máu hoặc đen.
- Khô miệng, khóc không ra nước mắt.
- Lừ đừ, mệt mỏi bất thường hoặc kích thích khó dỗ.
- Bụng, mắt hoặc má hóp.
- Da mất đàn hồi (kéo da không đàn hồi trở lại).

Đối với người lớn
Nên đến cơ sở y tế nếu gặp các tình trạng:
- Tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày không cải thiện.
- Dấu hiệu mất nước: khát nhiều, miệng khô, da khô, tiểu ít hoặc nước tiểu sậm màu.
- Đau bụng hoặc đau hậu môn dữ dội.
- Phân có máu hoặc đen.
- Sốt cao trên 39°C.

Một số cách giảm đau bụng đi ngoài tiêu chảy tại nhà không dùng thuốc
Bổ sung đủ nước: Uống nhiều nước, nước điện giải, nước hầm hoặc nước ép loãng để bù dịch. Tránh cà phê và rượu.
Ăn nhẹ dễ tiêu: Khi triệu chứng cải thiện, có thể ăn từ từ các món như bánh quy mặn, cơm trắng, trứng, gà luộc, cháo.
Tránh thực phẩm khó tiêu: Kiêng sữa, đồ chiên dầu mỡ, thức ăn nhiều chất xơ và gia vị mạnh trong vài ngày.
Uống trà thảo mộc ấm:
- Trà hoa cúc: Có thể hỗ trợ làm dịu cơn đau bụng.
- Trà xanh: Một số nghiên cứu cho thấy có thể giúp giảm tiêu chảy ở người điều trị ung thư.
- Trà sả: Dù bằng chứng còn hạn chế, một số nghiên cứu nhỏ cho thấy trà sả có thể làm dịu tiêu chảy nhẹ.

Lời kết
Việc sử dụng thuốc đau bụng đi ngoài tiêu chảy có thể giúp cải thiện triệu chứng hiệu quả. Tuy nhiên, không nên lạm dụng thuốc, đặc biệt là với trẻ em, phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Bên cạnh dùng thuốc, người bệnh cũng nên chú trọng bù nước đúng cách, điều chỉnh chế độ ăn uống và theo dõi sát diễn biến. Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, hãy đi khám để được xử trí kịp thời nhé.
- https://www.webmd.com/digestive-disorders/understanding-diarrhea-treatment
- https://www.healthdirect.gov.au/diarrhoea-in-children
- https://www.childrens.com/health-wellness/how-to-treat-diarrhea-in-kids
- https://suckhoedoisong.vn/ors-bu-nuoc-va-chat-dien-giai-nhu-the-nao-169123401.htm
- https://www.healthline.com/health/oral-rehydration-solution#ors-recipe
- https://drugbank.vn/thuoc/Berberine-100mg&VD-32129-19
- https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1756284820961299
- Bộ Y Tế (2018). Dược thư Quốc gia Việt Nam. NXB Y Học Hà Nội. Trang 918 – 919.
- https://www.otandp.com/medicines-in-hong-kong/smecta
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560697/
- https://www.mayoclinic.org/symptoms/diarrhea/basics/when-to-see-doctor/sym-20050926
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diarrhea/diagnosis-treatment/drc-20352246
- https://www.verywellhealth.com/how-to-make-diarrhea-go-away-1324506#toc-3-other-home-remedies-for-diarrhea
MEDIPHARUSA
Đã kiểm duyệt nội dung