Molybdenum là một khoáng chất dinh dưỡng quan trọng nhưng chưa được nhiều người biết đến. Khoáng chất này tham gia vào quá trình xử lý protein và vật chất di truyền. Đồng thời giúp cơ thể phân hủy các chất độc hại.
Molybdenum là gì? Có chức năng gì trong cơ thể?
Molybdenum (Molypden) hay Chì là một khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe con người, động vật và thực vật.
Molypden chủ yếu được tìm thấy trong gan, thận, các mô và xương. Nó có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động của các enzyme và hỗ trợ quá trình chuyển hóa chất béo và carbohydrate.
Molypden là chất xúc tác các enzym tham gia vào phản ứng oxy hóa-khử (oxy hóa khử) trong cơ thể. Cụ thể là 4 loại 4 enzyme thiết yếu:
- Sulfite oxidase: Enzyme giúp chuyển đổi các hợp chất sulfit thành sulfat. Sự tích tụ sulfit trong cơ thể có thể gây dị ứng.
- Aldehyde oxidase: Enzyme chuyển hóa andehit, là những hợp chất hữu cơ có độc tính ở mức độ nhất định. Nó cũng có thể giúp gan phân hủy rượu và một số loại thuốc.
- Xanthine oxidase: Enzyme chuyển đổi xanthine thành axit uric, giúp phá vỡ nucleotide, các thành phần của DNA, khi cơ thể không còn cần chúng nữa.
- Thành phần khử amidoxime ty thể (mARC): Enzyme giúp loại bỏ các sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi chất.
8 lợi ích sức khỏe của Molybdenum theo chuyên gia
Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào
Cơ thể con người có khả năng sản xuất các gốc tự do một cách tự nhiên. Sự hình thành các gốc tự do sẽ làm giảm chức năng, phá hủy các tế bào thậm chí gây ung thư.
Các enzym phụ thuộc molypden chịu trách nhiệm hình thành axit uric. Axit uric hoạt động như một chất chống oxy hóa trong máu. Giúp phản ứng và hạn chế tác động của các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
Chất xúc tác thúc đẩy quá trình trao đổi chất hiệu quả
Sự trao đổi chất đóng vai trò sản xuất năng lượng cung cấp cho cơ thể. Trong đó, molybden chịu trách nhiệm đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra lành mạnh.
Molybdenum có các đặc tính hóa học và kim loại giúp thúc đẩy kích hoạt các phản ứng dây chuyền để tạo ra năng lượng. Vì vậy chế độ ăn uống có chứa molypden rất cần thiết cho hoạt động trao đổi chất cân bằng và hiệu quả.
Molybdenum có khả năng giúp chống ung thư
Các nguyên tố có trong molypden chịu trách nhiệm ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các khối u ung thư nằm trong máu.
Hơn nữa, một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ tử vong của người bị ung thư, đặc biệt là phụ nữ, giảm do tiêu thụ hàm lượng molybdenum hợp lý.
Molybdenum kích hoạt các enzyme để loại bỏ chất thải
Molypden có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các enzyme nhằm loại bỏ các chất thải, chất độc hại trong cơ thể. Điều này giúp ngăn chúng tích tụ bên trong và dẫn tới các bệnh lý khác.
Cụ thể Molypden có tác động tích cực trong các quá trình bài tiết như:
- Thúc đẩy các enzyme giúp kích hoạt hệ thống tiết niệu để loại bỏ nước, urê và các chất thải khác ra khỏi cơ thể dưới dạng nước tiểu.
- Khuyến khích các cơ quan bài tiết khác như lỗ chân lông và da để loại bỏ chất thải không mong muốn dưới dạng mồ hôi.
- Loại bỏ chất thải nitơ khỏi cơ thể thông qua việc hình thành axit uric.
- Tham gia vào 1uá trình phân hủy thuốc và chuyển hóa thuốc thành các chất hóa học có hoạt tính.
Hỗ trợ ngăn ngừa thiếu máu
Molybdenum chống lại tình trạng thiếu máu bằng cách tích cực huy động chất sắt đã được tìm thấy trong cơ thể.
Molypden tương tác với hàm lượng vitamin B2 hoặc riboflavin trong cơ thể để truyền sắt và hemoglobin. Góp phần vào sự phát triển lành mạnh và thúc đẩy sản xuất đủ lượng tế bào hồng cầu.
Giúp kiểm soát các bệnh viêm và tự miễn dịch
Tetrathiomolybdate (một dạng của Molypden) có tác dụng giảm mức đồng trong cơ thể. Nó được chứng minh là cực kỳ hiệu quả trong việc điều trị các bệnh tự miễn dịch, xơ hóa và viêm.
Tetrathiomolybdate còn hạn chế đáng kể sự hình thành xơ phổi và gan. Có tác dụng lâu dài trong việc ngăn ngừa tổn thương gan do acetaminophen và giảm tổn thương tim do doxorubicin (một loại kháng sinh).
Chất xúc tác mạnh mẽ cho nhiều loại enzyme
Molybdenum có chức năng như một đồng yếu tố cho nhiều enzyme giúp tăng tốc độ thay đổi hợp chất quan trọng.
Những thay đổi này có ảnh hưởng lớn tới chu trình cacbon, lưu huỳnh và nitơ nổi trong cơ thể. Sự hiện diện của molypden là cần thiết cho các enzym bao gồm xanthine oxidase, sulfite oxidase và aldehyde oxidase.
Vì vậy, Molypden rất hữu ích để điều trị các rối loạn chuyển hóa di truyền do các vấn đề về enzyme.
Kích hoạt Sulfite Oxidase để điều trị dị ứng do hen suyễn
Molypden bao gồm các sulfite khử độc có khả năng làm giảm bớt các rủi ro liên quan đến bệnh hen suyễn do sulfit kích hoạt.
Molybdenum làm tăng cường sản xuất và thải ra sulfite oxidase. Hoạt động này làm giảm tác dụng hóa học gây chết người của vi trùng khi chúng tương tác với cơ thể.
Thúc đẩy tăng hàm lượng lưu huỳnh
Molybdenum giúp làm tăng mức lưu huỳnh để ngăn ngừa sự hình thành ung thư và thúc đẩy sự củng cố của tế bào. Các đặc tính của nó đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc lành mạnh của các mô liên kết.
Nếu không có lưu huỳnh, các enzyme khác nhau có trong cơ thể chúng ta sẽ ngừng hoạt động bình thường.
Thực phẩm nào chứa molybdenum?
Có thể dễ dàng tìm thấy molypden trong hầu hết mọi thực phẩm, cũng như trong nước uống.
Lượng molypden tự nhiên được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật rất khác nhau và chủ yếu phụ thuộc vào loại đất nơi chúng được trồng.
Nước uống cũng là một nguồn cung cấp molypden hàng ngày hiệu quả. Tùy thuộc vào khu vực sống, nồng độ molypden trong nước có thể lên đến 68 mcg / lít.
Một số loại thực phẩm giàu molypden bao gồm:
- Sữa.
- Đậu phộng, đậu nành, hạt bí ngô.
- Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc.
- Nội tạng (gan và thận).
- Quả hạch..
Cơ thể cần bao nhiêu molybdenum mỗi ngày?
Lượng molypden bạn cần mỗi ngày thay đổi theo độ tuổi, giới tính và giai đoạn sống.
Hàm lượng khuyên dùng đối với người lớn khỏe mạnh (>18 tuổi), bao gồm cả trong thời kỳ mang thai và cho con bú, là 65 µg molypden mỗi ngày.
Chúng ta có thể nhận đủ molypden từ chế độ ăn uống của mình bằng cách ăn nhiều loại thực phẩm và chế độ ăn cân bằng.
Thiếu hụt molybdenum có nguy hiểm không?
Sự thiếu hụt molypden không phổ biến vì hầu hết mọi người có thể nhận được lượng khuyến nghị nếu ăn một chế độ ăn uống đa dạng.
Tuy nhiên, thiếu molypden vẫn có thể do một chứng rối loạn di truyền hiếm gặp có tên là thiếu hụt cofactor molypden.
Tình trạng này ngăn cơ thể tổng hợp molybdopterin và sulfite oxidase. Có thể dẫn đến co giật nghiêm trọng và tổn thương thần kinh, thậm chí là tử vong khi còn nhỏ.
Điều gì xảy ra nếu tiêu thụ quá nhiều lượng molybdenum?
Molypden từ thực phẩm không được coi là có hại vì rất khó có khả năng chúng ta hấp thụ quá nhiều qua chế độ ăn uống.
Thêm vào đó, cơ thể của chúng ta khá hiệu quả trong việc giữ mức khoáng chất này trong phạm vi an toàn bằng cách loại bỏ bất kỳ lượng dư thừa không cần thiết qua nước tiểu.
Tuy nhiên, người lớn được khuyến cáo không nên tiêu thụ nhiều hơn 2000 microgam molypden mỗi ngày.
Tổng kết
Molybdenum là một khoáng chất vi lượng cần thiết giúp cơ thể loại bỏ các sulfit có hại và ngăn ngừa chất độc tích tụ trong các mô. Hầu hết chúng ta đều không cần bổ sung thêm Molypden trừ khi được bác sĩ chuyên khoa khuyên dùng.
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.