Glycine là một axit amin thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hỗ trợ nhiều chức năng sinh học. Không chỉ giúp cải thiện giấc ngủ, hỗ trợ tiêu hóa, glycine còn góp phần tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể. Vậy glycine thực sự là gì? Làm thế nào để tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại?
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất thực phẩm chức năng, Mediphar USA sẽ đồng hành cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích về loại axit amin đặc biệt này.
Glycine là gì?
Glycine còn được gọi là axit amino axetic, là axit amin đơn giản nhất và là thành phần quan trọng trong nhiều loại protein. Nó đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp nhiều phân tử sinh học, bao gồm creatine và nucleotide purine.
Glycine có rất nhiều trong huyết tương, chiếm 11,5% tổng số axit amin và 20% lượng nitơ trong protein cơ thể, tương đương với 80% protein.
Lượng glycine cần thiết trong chế độ ăn uống hàng ngày là khoảng 1,5 –3g/ngày. Ở nam giới trẻ, tốc độ chuyển hóa glycine trung bình là 34–35 mg/kg/giờ ở trạng thái ăn no và giảm một nửa (khoảng 18 mg/kg/giờ) ở trạng thái sau hấp thu.
Khoảng 35% lượng glycine trong cơ thể được tổng hợp nội sinh, với tốc độ tổng hợp glycine mới toàn cơ thể trung bình ước tính là 12–15 mg/kg/giờ, đóng góp vào 81% lưu lượng toàn thân. Nồng độ glycine trong huyết tương ở mức sinh lý dao động từ 200 đến 300 mol/L.
Cơ thể người có thể tự tổng hợp glycine (tổng hợp nội sinh) từ serine, choline, threonine và glyoxylate. Do đó, glycine được phân loại là axit amin không thiết yếu đối với động vật có vú.
Lợi ích của glycine đối với sức khỏe
Ngăn ngừa oxy hóa và các gốc tự do
Glycine đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ của cơ thể. Glutathione được tế bào sản xuất nhằm trung hòa các gốc tự do, ngăn ngừa tình trạng stress oxy hóa, nguyên nhân gây tổn thương tế bào, protein và DNA.
Theo thời gian, khả năng tự tổng hợp glutathione của cơ thể suy giảm dần. Tuy nhiên, việc bổ sung kết hợp glycine và cysteine có thể giúp khôi phục khả năng sản xuất glutathione, từ đó duy trì sức khỏe và làm chậm quá trình lão hóa.
Giúp cải thiện giấc ngủ
Bổ sung glycine giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ, đặc biệt hữu ích cho những người thường xuyên gặp các vấn đề về giấc ngủ.
Glycine có khả năng thúc đẩy giấc ngủ lành mạnh vì nó giúp giảm nhiệt độ cơ thể, từ đó báo hiệu cho cơ thể để dễ dàng vào giấc ngủ và duy trì giấc ngủ.
Chẳng hạn, một nghiên cứu cho thấy việc sử dụng 3 gram glycine trước khi đi ngủ đã cải thiện chất lượng giấc ngủ ở những người có than phiền về giấc ngủ. Những người tham gia cũng báo cáo rằng họ cảm thấy ít mệt mỏi và uể oải hơn vào ngày hôm sau so với thường lệ.
Việc kết hợp glycine với các bổ sung khác như magnesium, tryptophan và L-theanine đã tăng tổng thời gian ngủ và giảm cảm giác buồn ngủ vào buổi sáng.
Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Nhờ đặc tính chống viêm và chống oxy hóa vượt trội, glycine mang lại nhiều lợi ích trong việc ngăn ngừa tổn thương tế bào và tình trạng viêm, từ đó góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Nghiên cứu cho thấy glycine có khả năng ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Hơn nữa, glycine còn hỗ trợ cơ thể sử dụng oxit nitric hiệu quả, giúp tăng lưu thông máu và ổn định huyết áp.
Hỗ trợ kiểm soát bệnh tiểu đường
Ở người mắc tiểu đường type 2, cơ thể không sản xuất đủ hoặc không đáp ứng hiệu quả với insulin – một hormone quan trọng giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Trong đó, glycine có thể:
- Cải thiện độ nhạy insulin: Nghiên cứu cho thấy glycine có thể giúp tăng độ nhạy insulin, tức là khả năng cơ thể phản ứng với insulin hiệu quả hơn.
- Thúc đẩy cơ thể sử dụng glucose: Glycine thúc đẩy cơ thể sử dụng glucose làm năng lượng thay vì lưu trữ nó dưới dạng mỡ, qua đó giúp giảm lượng đường trong máu ở người mắc tiểu đường type 2.
Hỗ trợ điều trị tâm thần phân liệt
Một số nghiên cứu cho thấy glycine có thể hỗ trợ trong việc điều trị tâm thần phân liệt một rối loạn não gây ra các triệu chứng như ảo giác và thu mình xã hội.
- Việc bổ sung glycine kết hợp với một số loại thuốc chống loạn thần đã cho thấy hiệu quả cải thiện các triệu chứng tiêu cực của tâm thần phân liệt, bao gồm sự thu mình và thờ ơ.
- Tuy nhiên, glycine không mang lại cải thiện đáng kể đối với các triệu chứng tích cực như ảo giác hoặc hoang tưởng.
Cải thiện chức năng nhận thức
Việc bổ sung glycine cho thấy tiềm năng hỗ trợ chức năng nhận thức và tăng cường trí nhớ ngắn hạn ở một số đối tượng. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng glycine có tác dụng cải thiện trí nhớ ở người cao tuổi, đang gặp tình trạng suy giảm trí nhớ do lão hóa.
Một vài nghiên cứu quy mô nhỏ ở người trưởng thành có nguy cơ mắc rối loạn tâm thần cũng ghi nhận sự cải thiện về hiệu suất nhận thức và trí nhớ sau khi sử dụng glycine liều nhỏ, 1-2 lần/ngày trong 24 tuần.
Lợi ích khác
Ngoài những lợi ích sức khỏe được liệt kê ở trên, glycine còn được sử dụng với mục đích hỗ trợ trong các trường hợp:
- Phì đại tuyến tiền liệt: Giúp cải thiện các triệu chứng liên quan.
- Loét chân: Hỗ trợ quá trình làm lành vết thương.
- Tổn thương gan, đặc biệt do rượu: Bảo vệ và phục hồi chức năng gan.
- Kháng insulin và tiểu đường loại 2: Cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết.
- Tăng cường khối lượng cơ bắp: Thúc đẩy quá trình tổng hợp protein, hỗ trợ phát triển cơ.
Cách bổ sung glycine hiệu quả
Bổ sung từ nguồn thực phẩm tự nhiên giàu glycine
Glycine được tìm thấy trong các thực phẩm giàu protein. Những nguồn thực phẩm giàu glycine bao gồm các loại đậu, cá, sữa và thịt.
Dưới đây là danh sách các thực phẩm chứa hàm lượng glycine cao, tính trên mỗi 100g khẩu phần:
- Thịt đỏ: 1,5 – 2g
- Các loại hạt: 1,5 – 3,4g (đặc biệt hạt bí, hạt hướng dương)
- Gà tây: 1,8g
- Gà: 1,75g
- Thịt lợn: 1,7g
- Đậu phộng: 1,6g
- Cá hồi đóng hộp: 1,4g
- Ngũ cốc granola: 0,8g
- Hạt diêm mạch (Quinoa): 0,7g
- Phô mai cứng: 0,6g
- Mì ống: 0,6g
- Đậu nành: 0,5g
- Bánh mì: 0,5g
- Hạnh nhân: 0,6g
- Trứng: 0,5g
- Các loại đậu (đậu Hà Lan, đậu lăng…): 0,4g
Sử dụng thực phẩm bổ sung
Glycine có thể được bổ sung dưới dạng viên nang hoặc bột. Dạng viên nang thường được ưa chuộng vì tính tiện lợi, dễ sử dụng. Trong khi đó, dạng bột có thể được hòa tan cùng sữa, sinh tố hoặc thức uống khác.
Lưu ý khi sử dụng glycine
Phần lớn người sử dụng glycine không gặp phải tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa nhẹ, bao gồm:
- Khó chịu dạ dày;
- Buồn nôn;
- Tiêu chảy;
- Nôn.
Glycine có thể tương tác với thuốc chống loạn thần, chẳng hạn như Clozaril (clozapine). Bên cạnh đó, trừ khi có chỉ định của bác sĩ, những đối tượng sau đây nên tránh sử dụng glycine:
- Trẻ em;
- Phụ nữ mang thai;
- Phụ nữ đang cho con bú.
Kết luận và lời khuyên từ chuyên gia
Như vậy, qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “glycine là gì”. Glycine là axit amin đơn giản nhất nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình sinh học thiết yếu.
Từ việc cấu tạo nên protein, hỗ trợ chức năng thần kinh, cải thiện giấc ngủ, tăng cường sức khỏe tim mạch, đến tiềm năng hỗ trợ kiểm soát tiểu đường và cải thiện chức năng nhận thức, glycine mang đến vô vàn lợi ích cho sức khỏe.
Để tối ưu hóa lợi ích của glycine, bạn có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung uy tín từ Mediphar USA, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và an toàn. Hãy liên hệ với Mediphar USA ngay hôm nay để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hướng tới một tương lai khỏe mạnh hơn.
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.