Bạn đã bao giờ tự hỏi sắt là gì và tại sao nó lại được nhắc đến nhiều trong các vấn đề liên quan đến sức khỏe? Sắt không chỉ đơn thuần là một kim loại, mà còn là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu đối với cơ thể con người. Vậy sắt có vai trò cụ thể như thế nào, và làm thế nào để bổ sung sắt một cách an toàn và hiệu quả?
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong sản xuất TPCN chất lượng cao, Mediphar USA sẽ cùng bạn phân tích sâu hơn về vi chất sắt và những lợi ích nó đem lại cho sức khỏe.
Sắt là gì?
Sắt (Fe) trong sinh học là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sống của sinh vật. Đây là một kim loại thuộc nhóm chuyển tiếp, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa và cấu trúc quan trọng trong cơ thể.
- Cấu tạo hóa học: Sắt có ký hiệu hóa học là Fe, nằm trong bảng tuần hoàn ở nhóm 8, chu kì 4, có số nguyên tử 26.
- Đặc điểm sinh học: Trong cơ thể con người, sắt chủ yếu tồn tại dưới dạng phức hợp liên kết với protein, được chia thành hai loại chính: hợp chất heme và hợp chất nonheme.
Vai trò của sắt trong cơ thể
Sắt là vi chất dinh dưỡng thiết yếu, đảm nhiệm nhiều chức năng sinh học quan trọng trong cơ thể người.
Vận chuyển và lưu trữ oxy
Sắt là thành phần chính trong hemoglobin của hồng cầu, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan. Cấu trúc hemoglobin cho phép nó gắn đầy oxy tại phổi và giải phóng một phần oxy tại các mô. Trong cơ bắp, sắt tham gia vào myoglobin, một protein lưu trữ oxy, đảm bảo cung cấp đủ oxy cho hoạt động cơ bắp.
Tham gia quá trình hô hấp tế bào
Ngoài vai trò trong vận chuyển oxy, sắt còn tham gia tích cực vào quá trình hô hấp tế bào. Các enzym chứa sắt như cytochromes đóng vai trò vận chuyển electron trong tế bào, hỗ trợ chuyển hóa năng lượng trong ty thể. Đây là một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất năng lượng, giúp cơ thể duy trì các hoạt động sống.
Tổng hợp các chất quan trọng
Sắt là thành phần của enzyme cytochrome P450, tham gia vào:
- Tổng hợp hormone steroid, đóng vai trò trong điều hòa nội tiết.
- Sản xuất axit mật, cần thiết cho quá trình tiêu hóa và hấp thu chất béo
Giải độc và bảo vệ cơ thể
Cytochrome P450 chứa sắt cũng tham gia vào việc giải độc các chất lạ trong gan, giúp cơ thể loại bỏ các hợp chất có hại từ môi trường hoặc thực phẩm.
Điều hòa chức năng thần kinh
Sắt tham gia vào quá trình kiểm soát tín hiệu của một số chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm dopamine và serotonin. Những chất này có vai trò quan trọng trong điều hòa tâm trạng, hành vi và hoạt động thần kinh.
Bạn cần bao nhiêu sắt mỗi ngày?
Lượng sắt cần thiết mỗi ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe của mỗi cá nhân.
Tuổi | Nam giới | Nữ giới | Phụ nữ mang thai | Phụ nữ cho con bú |
Sơ sinh đến 6 tháng | 0.27 mg | 0.27 mg | ||
7 đến 12 tháng | 11 mg | 11 mg | ||
1 đến 3 tuổi | 7 mg | 7 mg | ||
4 đến 8 tuổi | 10 mg | 10 mg | ||
9 đến 13 tuổi | 8 mg | 8 mg | ||
14 đến 18 tuổi | 11 mg | 15 mg | 27 mg | 10 mg |
19 đến 50 tuổi | 8 mg | 18 mg | 27 mg | 9 mg |
51+ tuổi | 8 mg | 8 mg |
Lượng sắt khuyến nghị cao hơn đối với phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ mang thai, là do hai nguyên nhân chính: sự mất máu qua chu kỳ kinh nguyệt và nhu cầu gia tăng về sắt để hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng của thai nhi.
Trong thai kỳ, việc tuần hoàn máu cần được tăng cường để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho cả mẹ và bé, do đó, việc cung cấp đủ sắt trở nên đặc biệt quan trọng.
Dấu hiệu cơ thể thiếu sắt
Các biểu hiện thiếu máu do thiếu sắt bao gồm rối loạn tiêu hóa, suy nhược, mệt mỏi, khó tập trung, suy giảm chức năng nhận thức, suy giảm chức năng miễn dịch, giảm hiệu suất tập luyện hoặc làm việc và rối loạn điều hòa thân nhiệt.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thiếu máu do thiếu sắt có thể gây ra những bất thường về tâm lý vận động và nhận thức, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến khó khăn trong học tập.
Điều đáng lưu ý là tình trạng thiếu sắt thường song hành với sự thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng khác, dẫn đến việc các dấu hiệu và triệu chứng biểu hiện ra dễ bị nhầm lẫn.
Đối tượng có nguy cơ thiếu sắt
Dưới đây là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao thiếu hụt sắt:
Phụ nữ mang thai: Do nhu cầu sắt tăng cao để đáp ứng cho sự phát triển của thai nhi và sự gia tăng thể tích máu của mẹ. Thiếu sắt trong thai kỳ làm tăng nguy cơ cho cả mẹ và bé như tử vong, sinh non và nhẹ cân.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Đặc biệt là trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có mẹ bị thiếu sắt. Trẻ trong giai đoạn 6-9 tháng tuổi cũng rất dễ thiếu sắt nếu không được bổ sung đủ từ thức ăn dặm giàu sắt hoặc sữa công thức tăng cường sắt.
Phụ nữ bị rong kinh: Ra máu kinh nguyệt nhiều bất thường (rong kinh) khiến phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mất đi một lượng sắt đáng kể, làm tăng nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt.
Người hiến máu thường xuyên: Hiến máu thường xuyên có thể làm cạn kiệt dự trữ sắt trong cơ thể, đặc biệt nếu không có chế độ ăn uống và bổ sung sắt hợp lý.
Bệnh nhân ung thư: Có tới 60% bệnh nhân ung thư đại tràng bị thiếu sắt khi chẩn đoán do mất máu mạn tính. Các bệnh nhân ung thư khác cũng có nguy cơ thiếu sắt cao do do hóa trị, mất máu mạn tính và suy dinh dưỡng.
Người mắc bệnh hoặc phẫu thuật đường tiêu hóa: Các bệnh lý như Celiac, viêm loét đại tràng, Crohn hoặc phẫu thuật cắt dạ dày, ruột… làm giảm hấp thu sắt hoặc gây mất máu qua đường tiêu hóa, dẫn đến thiếu sắt.
Bệnh nhân suy tim: Khoảng 60% bệnh nhân suy tim mạn tính bị thiếu sắt, có thể do dinh dưỡng kém, kém hấp thu, rối loạn chuyển hóa sắt và sử dụng thuốc (aspirin, chống đông) gây xuất huyết tiêu hóa. Thiếu sắt ở nhóm bệnh nhân này làm tăng nguy cơ tử vong.
Cách bổ sung thêm sắt vào chế độ ăn
Để tăng cường hàm lượng sắt trong chế độ ăn, bạn cần ưu tiên các thực phẩm giàu sắt, bao gồm cả sắt heme và sắt non-heme.
- Ưu tiên thực phẩm giàu sắt heme và kết hợp thực phẩm giàu sắt non-heme với vitamin C: Sắt heme trong động vật có sinh khả dụng cao hơn, tức là cơ thể dễ hấp thu hơn so với sắt non-heme từ thực vật. Vitamin C (axit ascorbic) giúp tăng cường hấp thu sắt non-heme
- Đa dạng hóa chế độ ăn uống để giảm thiểu tác động của các chất ức chế hấp thu sắt.
- Phytate (trong ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu) và polyphenol (trong trà, cà phê, một số loại rau) có thể ức chế hấp thu sắt non-heme.
- Canxi có thể cản trở hấp thu cả sắt heme và non-heme.
Hàm lượng sắt có trong một số loại thực phẩm:
Thực phẩm | Hàm lượng Sắt (mg/khẩu phần) | %DV* |
Ngũ cốc ăn sáng, 100% DV sắt, 1 khẩu phần | 18 | 100 |
Hàu, nấu chín, 85.05 gram | 8 | 44 |
Đậu trắng, 1 cốc | 8 | 44 |
Gan bò, áp chảo, 85.05 gram | 5 | 28 |
Đậu lăng, luộc chín, ½ cốc | 3 | 17 |
Rau bina (cải bó xôi), luộc chín, ½ cốc | 3 | 17 |
Đậu phụ, ½ cốc | 3 | 17 |
Sô cô la đen, 45%–69% cacao, 28.35 gram | 2 | 11 |
Đậu ½ cốc | 2 | 11 |
Cá mòi 85.05 gram | 2 | 11 |
Đậu gà, luộc chín, ½ cốc | 2 | 11 |
Cà chua hầm, ½ cốc | 2 | 11 |
Thịt bò thăn, 85.05 gram | 2 | 11 |
Khoai tây 1 củ | 2 | 11 |
Hạt điều rang, 28.35 gram (18 hạt) | 2 | 11 |
Đậu Hà Lan, ½ cốc | 1 | 6 |
Thịt gà, quay cả da, 85.05 gram | 1 | 6 |
Gạo trắng, hạt dài, ½ cốc | 1 | 6 |
Bánh mì nguyên cám, 1 lát | 1 | 6 |
Bánh mì trắng, 1 lát | 1 | 6 |
Nho khô không hạt, ¼ cốc | 1 | 6 |
Mì ống, 1 cốc | 1 | 6 |
Cá ngừ đóng hộp, 85.05 gram | 1 | 6 |
Gà tây quay cả da, 85.05 gram | 1 | 6 |
Hạt dẻ cười rang khô, 28.35 gram (49 hạt) | 1 | 6 |
Bông cải xanh luộc chín, ½ cốc | 1 | 6 |
Trứng luộc, 1 quả | 1 | 6 |
Gạo lứt, hạt dài/vừa, nấu chín, 1 cốc | 1 | 6 |
Phô mai 42.5 gram | 0 | 0 |
Dưa lưới ½ cốc | 0 | 0 |
Nấm trắng, xào, ½ cốc | 0 | 0 |
Phô mai tươi, 2% sữa, ½ cốc | 0 | 0 |
Sữa, 1 cốc | 0 | 0 |
- DV (Daily Value – Giá trị hàng ngày): Được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phát triển để giúp người tiêu dùng so sánh hàm lượng dinh dưỡng của thực phẩm. DV cho sắt là 18mg cho người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.
- Thực phẩm cung cấp từ 20% DV sắt trở lên được coi là nguồn cung cấp sắt cao.
Các loại sắt trong chế độ ăn uống
Nguồn sắt heme:
- Nguồn cung cấp sắt heme dồi dào từ thịt đỏ: Đặc biệt là thịt bò.
- Hải sản: Các loại như hàu, cá mòi…
Nguồn sắt non-heme:
- Các loại hạt dinh dưỡng: Hạt dẻ cười, hạt điều…
- Các loại đậu: Đậu lăng, đậu thận, đậu gà, đậu trắng…
- Các loại rau giàu sắt như: Bông cải xanh, cải bó xôi (rau bina)…
- Các sản phẩm từ ngũ cốc: Ngũ cốc ăn sáng, bánh mì,…
Kết luận và lời khuyên từ chuyên gia
Như vậy, sắt đóng vai trò thiết yếu trong tạo máu, vận chuyển oxy và duy trì sức khỏe tổng thể. Thiếu sắt có thể gây ra tình trạng mệt mỏi, chóng mặt và ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, trẻ em dậy thì, và người thiếu máu.
Nếu bạn đang tìm sản phẩm bổ sung sắt an toàn thì Feron B9 Softgels được sản xuất bởi nhà máy Mediphar USA đạt chuẩn GMP sẽ là sự lựa chọn đáng tin cậy. Với công thức kết hợp Ferrous Fumarate, Acid Folic, Vitamin B12, và Vitamin C, Feron B9 giúp cải thiện khả năng hấp thụ sắt và hỗ trợ tạo máu. Sản phẩm phù hợp cho phụ nữ mang thai, người thiếu máu, hoặc người kém hấp thụ sắt.
Để phát huy tối đa hiệu quả của Feron B9, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn và kết hợp cùng chế độ dinh dưỡng khoa học. Để có liệu trình phù hợp và an toàn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Tài liệu tham khảo:
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7866148/
- https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/element/26
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3999603/
- https://nutritionsource.hsph.harvard.edu/iron/
- https://www.fao.org/4/y2809e/y2809e0j.htm
- https://health.clevelandclinic.org/iron
- https://ods.od.nih.gov/factsheets/Iron-HealthProfessional/
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.