Zinc (Kẽm) là khoáng chất gì? Bổ sung Kẽm mỗi ngày có được không?

zinc la gi

ZinC hay kẽm là loại khoáng chất cần thiết cho sự phát triển ở trẻ nhỏ và hệ miễn dịch tổng thể. Chức năng của kẽm là gì? Bổ sung Kẽm như thế nào là đúng và đủ? Đọc bài viết dưới đây của Mediphar USA để hiểu rõ về loại khoáng chất này.

Zinc là gì? Chức năng của Zinc trong cơ thể?

Zinc hay Kẽm là một khoáng chất vi lượng cần thiết, có đặc tính chống oxy hóa. Nó cần thiết cho hoạt động của hơn 300 loại enzyme. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất, tiêu hóa, chức năng thần kinh và nhiều quá trình khác.

Trên thực tế, kẽm là khoáng chất vi lượng dồi dào thứ hai trong cơ thể sau sắt, nó có mặt trong mọi tế bào. Sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể phụ thuộc vào kẽm vì vai trò quan trọng của kẽm trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào.

Nhìn chung, Kẽm cần thiết cho các quá trình:

  • Tham gia vào các quá trình trao đổi chất ở tế bào. 
  • Thúc đẩy các hoạt động của enzyme và phản ứng enzyme.
  • Hỗ trợ chức năng miễn dịch. 
  • Tổng hợp protein và tạo ra DNA.
  • Hỗ trợ hoạt động của các giác quan: vị giác, thị giác, khứu giác. 
  • Hỗ trợ thai kỳ khỏe mạnh.
  • Kẽm đóng vai trò tăng cường sự tăng trưởng và phát triển tổng thể.

Bật mí 5+ lợi ích sức khỏe của Zinc

Tăng cường hệ thống miễn dịch

chat zinc có tác dụng gì
Zinc tăng cường hệ thống miễn dịch

Kẽm giúp giữ cho hệ thống miễn dịch mạnh mẽ, đặc biệt trong phòng chống bệnh cảm lạnh. Bởi vì cần thiết cho chức năng tế bào miễn dịch và tín hiệu tế bào, thiếu kẽm có thể dẫn đến phản ứng miễn dịch suy yếu.

Bổ sung kẽm Zinc giúp kích thích các tế bào miễn dịch cụ thể và giảm stress oxy hóa.

Giúp chữa lành vết thương

Kẽm thường được sử dụng trong y khoa như một phương pháp điều trị bỏng, một số vết loét và các vết thương ngoài da khác. 

Khoáng chất này đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen, chức năng miễn dịch và phản ứng viêm. Vì vậy nó rất hữu ích cho quá trình chữa lành vết thương.

Giảm nguy cơ mắc các bệnh tuổi già

Zinc giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như viêm phổi, nhiễm trùng và thoái hóa điểm vàng. 

  • Giảm áp lực oxy hóa và hoạt động trên phản ứng miễn dịch bằng cách tăng cường hoạt động của tế bào T và tế bào tiêu diệt tự nhiên, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

Zinc có hiệu quả giảm viêm

Zinc có tác dụng giảm stress oxy hóa. Đồng thời tác động giảm mức độ của một số loại protein gây viêm trong cơ thể. 

Căng thẳng oxy hóa dễ gây viêm mãn tính, nguyên nhân lớn hình thành các bệnh mãn tính như bệnh tim, ung thư và sa sút tinh thần. 

Kẽm giúp điều trị mụn trứng cá và bệnh về da

Các nghiên cứu khuyến cáo rằng cả thuốc bôi và thuốc uống kẽm đều có thể điều trị hiệu quả tình trạng da nổi mụn. Vì ZinC giúp giảm viêm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm hoạt động của tuyến dầu trên da. 

Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy kẽm cũng có hiệu quả trong điều trị các loại bệnh về da khác như viêm da dị ứng, viêm da tã lót…

bổ sung kẽm zinc
Kẽm có tác dụng điều trị mụn trứng cá

5 lợi ích tiềm năng khác của ZinC

  • Chống loãng xương: Kẽm đóng một vai trò thiết yếu trong sự hình thành và sức khỏe của xương và có thể giúp ngăn ngừa loãng xương.
  • Viên ngậm kẽm có thể giúp thuyên giảm bệnh cảm lạnh.
  • Có khả năng tăng cường trí nhớ và cải thiện nhận thức.
  • Trị tiêu chảy: ZinC được WHO khuyến cáo sử dụng để bổ sung cho trẻ sơ sinh bị tiêu chảy. Đồng thời nó cũng được chứng minh là có hiệu quả giảm cơn tiêu chảy.
  • Giới tính và sinh sản: Mức kẽm thấp có thể dẫn đến chậm phát triển giới tính, các vấn đề về khả năng sinh sản và sức khỏe tình dục khác ở nam giới.

Dấu hiệu và triệu chứng cơ thể  thiếu Kẽm?

Tình trạng thiếu kẽm không quá phổ biến. Những người có nguy cơ thiếu hụt chất Zinc thường là: 

  • Người mắc các bệnh di truyền đặc biệt khiến cơ thể kém hấp thu kẽm.
  • Trẻ sơ sinh bú sữa từ người mẹ bị thiếu kẽm.
  • Người nghiện rượu nặng.
  • Dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch.
  • Mẹ bầu hoặc đang cho con bú.
  • Người ăn chay trường hoặc suy dinh dưỡng.

Thiếu kẽm ở tình trạng nhẹ sẽ gặp các triệu chứng như: tiêu chảy, giảm miễn dịch, da  khô, tóc mỏng, chán ăn, suy giảm tinh thần…

Ở mức độ nghiêm trọng hơn, thiếu kẽm sẽ gây ra các tác dụng phụ, bao gồm:

  • Trẻ nhỏ chậm tăng trưởng và phát triển. 
  • Tình trạng phát ban da.
  • Suy giảm thần kinh và rối loạn hành vi.
  • Tiêu chảy mãn tính. 
triệu chứng thiếu hụt kẽm
Dấu hiệu khi cơ thể thiếu hụt Kẽm

Các nguồn bổ sung Kẽm – ZinC tốt nhất là gì?

Thực phẩm giàu kẽm

Các loại thực phẩm giàu chất kẽm nhất là:

  • Động vật có vỏ: Hàu, cua, trai, tôm hùm và động vật thân mềm.
  • Thịt: Thịt bò, lợn, cừu và trâu.
  • Thịt gia cầm và cá (cá hồi, cá bơn…).
  • Rau: Đậu gà, đậu lăng, đậu đen, đậu tây,…
  • Các loại hạt: hạt bí, điều, hạt hướng dương…
  • Các sản phẩm từ sữa: Sữa, sữa chua và phô mai cheddar…
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Yến mạch, hạt diêm mạch, gạo màu đất,..
  • Một số loại rau: Nấm, cải xoăn, đậu Hà Lan, măng tây và rau củ cải đường…

Lưu ý rằng kẽm trong có trong thực vật sẽ khó hấp thu hơn so với kẽm có nguồn gốc từ động vật. 

thực phẩm giàu chất kẽm
Thực phẩm giàu Kẽm

Chất bổ sung kẽm

Kẽm bổ sung có sẵn ở dạng viên nang, viên nén, kem, thuốc mỡ và dạng lỏng. Tuy nhiên chúng ta nên chọn các dạng dễ hấp thụ như kẽm citrate hoặc kẽm gluconate, tránh oxit kẽm. 

Người lớn từ 19 tuổi trở lên quan tâm đến việc sử dụng chất bổ sung kẽm nên cẩn thận, chỉ nên tiêu thụ không quá 40 mg mỗi ngày. 

Uống Kẽm bổ sung mỗi ngày có được không? Cách bổ sung kẽm đúng cách

Bổ sung kẽm trong chế độ ăn uống hàng ngày là được, miễn là nó nằm trong mức cho phép được khuyến nghị. 

Liều lượng kẽm khuyên dùng được tùy theo độ tuổi và giới tính. Hàm lượng cụ thể theo hình bên dưới:  

cách sử dụng zinc 50mg
Liều lượng kẽm được khuyến nghị

Cơ thể không thể tự sản xuất hoặc lưu trữ kẽm nên con người cần phải tiêu thụ thường xuyên như một thành phần trong chế độ ăn mỗi ngày.

Cung cấp đủ lượng kẽm Zinc đặc biệt quan trọng đối với trẻ em vì nó đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ.

Ngoài ra, trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cũng cần bổ sung một lượng kẽm cao hơn vì trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh đến 6 tháng được cung cấp kẽm qua sữa mẹ.

Lời khuyên khi cần thiết khi bổ sung kẽm

Mặc dù có thể bổ sung kẽm mỗi ngày, nhưng hãy đảm bảo rằng không lạm dụng nó. Lượng kẽm nhiều tối đa bạn nên nạp vào một ngày là 40 miligam. 

Vì kẽm là một khoáng chất vi lượng, tiêu thụ hàm lượng lớn có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như ngộ độc kẽm. 

Ngộ độc kẽm sẽ dẫn đến các tác dụng phụ như sau, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ mà có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn kèm tiêu chảy.
  • Chán ăn, đau bụng, đau đầu.
  • Thiếu hụt các khoáng chất khác như sắt…
  • Suy giảm chức năng miễn dịch và giảm mức cholesterol lipoprotein. 

Ngoài ra nên chú ý đến thời điểm bổ sung kẽm với các khoáng chất và vitamin khác. Ví dụ như không nên bổ sung sắt và kẽm cùng lúc vì hai chất này cạnh tranh cùng một chất vận chuyển hấp thụ trong ruột non.

Nếu có nhu cầu bổ sung Kẽm, nên ưu tiên đầu tư vào chế độ ăn. Với dạng thực phẩm chức năng bổ sung, nên chọn những loại bổ sung khoáng chất tổng hợp.

Hỏi kỹ ý kiến bác sĩ khi muốn bổ sung riêng kẽm, đặc biệt là những ai đang dùng thuốc kháng sinh và thuốc lợi tiểu.

Tổng kết

ZinC cần thiết và đóng nhiều vai trò trong cơ thể. Hầu hết chúng ta đều đáp ứng đủ lượng kẽm cần thiết từ chế độ ăn, nhưng người lớn tuổi và trẻ em có thể cần bổ sung thêm.

Dược sĩ Phạm Cao Hà

Dược sĩ Phạm Cao Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.

Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.

> Xem thêm về tác giả

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan