Để bảo vệ sức khỏe đôi mắt và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh đau mắt đỏ, việc xây dựng một kế hoạch phòng chống toàn diện là vô cùng quan trọng. Kế hoạch này không chỉ bao gồm các biện pháp vệ sinh cá nhân cơ bản mà còn mở rộng đến các biện pháp cách ly và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong cộng đồng, cùng với hướng dẫn phòng ngừa cụ thể cho trường học, gia đình và các tổ chức.
Trong bài viết này, Mediphar USA với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe tại Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe mắt, sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích về kế hoạch phòng chống bệnh đau mắt đỏ toàn diện, từ cấp độ cá nhân đến cộng đồng, giúp bạn chủ động bảo vệ đôi mắt và góp phần ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ
Định nghĩa và nguyên nhân gây bệnh
Đau mắt đỏ, hay viêm kết mạc (tên khoa học: Pink Eye – Conjunctivitis), là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi lớp màng trong suốt bao phủ bề mặt nhãn cầu và mí mắt (gọi là kết mạc) bị viêm. Tình trạng viêm này thường xuất phát từ sự xâm nhập của vi khuẩn, virus, hoặc do phản ứng dị ứng của cơ thể đối với các yếu tố từ môi trường. Biểu hiện đặc trưng và dễ nhận thấy nhất của bệnh là tình trạng đỏ mắt.
Các yếu tố gây ra tình trạng viêm kết mạc rất đa dạng, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn: Một số loại vi khuẩn thường gặp gây viêm kết mạc bao gồm: Staphylococcus aureus, Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa.
- Nhiễm virus: Virus là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh đau mắt đỏ. Chẳng hạn như Adenovirus (phổ biến nhất), Coronavirus, virus Simplex và virus Varicella-zoster,…
- Dị ứng: Khi dị ứng với phấn hoa, nấm mốc hoặc các chất khác,…. hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ sản xuất ra kháng thể Immunoglobulin E (IgE). IgE kích hoạt các tế bào đặc biệt trong niêm mạc mắt và đường hô hấp, giải phóng các chất trung gian hóa học gây viêm, bao gồm histamin. Histamin chính là chất gây ra các triệu chứng dị ứng, trong đó có đau mắt đỏ.
- Tiếp xúc với hóa chất: Các hóa chất như dầu gội, mỹ phẩm, khói, hoặc clo trong nước hồ bơi, khi tiếp xúc trực tiếp hoặc bắn vào mắt, có thể gây kích ứng và dẫn đến tình trạng đỏ mắt.
- Dị vật trong mắt: Các dị vật nhỏ như bụi bẩn, nếu không may lọt vào mắt, có thể gây ra viêm kết mạc.
- Sử dụng kính áp tròng: Kính áp tròng, nếu không được vệ sinh và bảo quản đúng cách, có thể trở thành nguồn lây nhiễm vi khuẩn, virus vào mắt, làm tăng nguy cơ mắc bệnh đau mắt đỏ.
- Tiếp xúc gián tiếp: Việc chạm tay vào mắt khi chưa được vệ sinh sạch sẽ, có thể dính các tác nhân gây đau mắt đỏ, là một con đường lây nhiễm bệnh cần lưu ý.

Con đường lây nhiễm và tốc độ bùng phát dịch
Điều quan trọng cần lưu ý là có sự khác biệt về khả năng lây nhiễm giữa các loại đau mắt đỏ. Đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn có tính lây nhiễm cao, trong khi đau mắt đỏ do nguyên nhân dị ứng hoặc kích ứng thì không lây lan. Bệnh lây truyền từ người này sang người khác qua hai con đường chính: gián tiếp và trực tiếp.
- Lây nhiễm gián tiếp: thường xảy ra thông qua việc dùng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, chậu rửa mặt. Thói quen dùng tay dụi mắt, sau đó tiếp xúc với các đồ vật mà người khác sử dụng, đặc biệt phổ biến trong môi trường gia đình và nhà trẻ, cũng tạo điều kiện cho mầm bệnh lây lan. Ngoài ra, môi trường bể bơi công cộng và không khí cũng có thể là trung gian truyền bệnh. Một yếu tố khác cần lưu ý là ruồi và nhặng, chúng có thể đóng vai trò là vật trung gian mang mầm bệnh.
- Lây nhiễm trực tiếp: xảy ra khi có sự tiếp xúc với nước bọt hoặc dịch tiết đường hô hấp của người bệnh. Đây là con đường lây lan nhanh chóng và trực tiếp.
Về tốc độ lây lan,đối với viêm kết mạc do vi khuẩn, các triệu chứng thường bắt đầu trong vòng 24 đến 72 giờ sau khi tiếp xúc. Trong khi đó, viêm kết mạc do virus có thời gian ủ bệnh dao động rộng hơn, từ 12 giờ đến 12 ngày. Các triệu chứng bệnh có thể kéo dài trong vài ngày, hoặc hiếm hơn là từ 2 đến 3 tuần.

Xây dựng kế hoạch phòng chống dịch
Giai đoạn 1: Phòng ngừa (trước khi có dịch)
Mục tiêu: Chủ động phòng ngừa, giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh trong môi trường học đường, bảo vệ sức khỏe học sinh, giáo viên và cán bộ nhân viên.
STT | Nội dung | Biện pháp cụ thể | Nguồn lực | Người/Bộ phận chịu trách nhiệm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
I. VỆ SINH CÁ NHÂN VÀ KHỬ KHUẨN | |||||
1 | Rửa tay thường xuyên | – Bố trí bồn rửa tay, xà phòng, nước sạch đầy đủ. – Hướng dẫn, thực hành rửa tay 6 bước. – Nhắc nhở rửa tay các thời điểm quan trọng. – Không dùng chung đồ cá nhân. | – Bồn rửa tay, xà phòng, nước sạch. – Khăn giấy/khăn lau tay. – Poster hướng dẫn. | – BGH, GVCN, Nhân viên y tế, Học sinh. | Kiểm tra, nhắc nhở thường xuyên. |
2 | Vệ sinh mắt, mũi, họng | – Khuyến khích, hướng dẫn vệ sinh bằng nước muối sinh lý hàng ngày. | – Nước muối sinh lý. – Bông gòn/khăn giấy. | – BGH, GVCN, Nhân viên y tế, Học sinh. | Cung cấp nước muối tại phòng y tế. |
3 | Khử khuẩn đồ dùng, vật dụng | – Lau chùi, khử khuẩn bề mặt thường xuyên tiếp xúc (bàn ghế, tay nắm cửa, đồ chơi…). – Vệ sinh lớp học, phòng chức năng, nhà vệ sinh hàng ngày. | – Xà phòng, dung dịch sát khuẩn. – Khăn lau, găng tay (cho nhân viên vệ sinh). | – BGH, Nhân viên vệ sinh, GVCN. | Lên lịch vệ sinh cụ thể. |
II. NÂNG CAO NHẬN THỨC CỘNG ĐỒNG | |||||
1 | Truyền thông qua poster, bảng tin | – Thiết kế poster, infographic: triệu chứng, cách phòng ngừa, thông tin liên hệ. – Dán tại vị trí dễ thấy. | – Đội ngũ thiết kế, kinh phí in ấn. | – BGH, GVCN, Giáo viên mỹ thuật, Học sinh. | Nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, hình ảnh sinh động. |
2 | Tổ chức hội thảo, buổi nói chuyện chuyên đề | – Mời cán bộ y tế nói chuyện. – Tổ chức sinh hoạt lớp, sinh hoạt dưới cờ. – Lồng ghép vào bài giảng. | – Cán bộ y tế, GVCN, giáo viên bộ môn. – Tài liệu, video. | – BGH, GVCN, Tổ chuyên môn. | |
III. CHUẨN BỊ VẬT TƯ Y TẾ | |||||
1 | Đảm bảo đủ vật tư thiết yếu | – Kiểm tra, bổ sung: nước muối sinh lý, khẩu trang, xà phòng, dung dịch sát khuẩn, nhiệt kế, vật tư khác. – Phân công người kiểm kê, quản lý. | – Kinh phí nhà trường, hỗ trợ từ phụ huynh (nếu có). | – BGH, Nhân viên y tế, Thủ kho. | Kiểm kê định kỳ, bổ sung kịp thời. |
IV. PHÂN CÔNG TRÁCH NHIỆM | – BGH: Chỉ đạo, giám sát, kiểm tra – GVCN: Triển khai các biện pháp tới lớp – Nhân viên y tế: Chuẩn bị vật tư y tế, hỗ trợ truyền thông, xử trí ban đầu – Học sinh: Chấp hành các biện pháp – Phụ huynh: Phối hợp cùng nhà trường | Phân công cụ thể theo từng công việc, có biên bản | |||
V. KIỂM TRA VÀ ĐÁNH GIÁ | -Định kỳ hằng tuần/tháng – Đột xuất khi có yêu cầu |
Giai đoạn 2: Ứng phó (khi dịch bùng phát)
STT | Nội dung | Biện pháp cụ thể | Nguồn lực | Người/Bộ phận chịu trách nhiệm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cách ly người bệnh | – Cách ly trẻ có biểu hiện bệnh tại phòng y tế. | – Phòng y tế, trang thiết bị y tế cơ bản | – Nhân viên y tế, giáo viên | |
– Liên hệ với gia đình để đưa trẻ đi khám và điều trị. | – Nhân viên y tế, giáo viên | ||||
– Yêu cầu trẻ/người bệnh nghỉ học/làm việc cho đến khi khỏi bệnh. | – Ban Giám hiệu | ||||
2 | Xử lý môi trường | – Khử khuẩn phòng học, đồ chơi, các bề mặt tiếp xúc thường xuyên. | – Dung dịch khử khuẩn, dụng cụ vệ sinh | – Nhân viên vệ sinh, giáo viên | – Tăng cường tần suất khử khuẩn. |
– Hạn chế tối đa việc tiếp xúc giữa người bệnh và người khỏe mạnh. | – Tất cả mọi người | ||||
3 | Theo dõi và chuyển viện | – Theo dõi sát sao các trường hợp nghi ngờ, ghi nhận đầy đủ thông tin. | – Sổ theo dõi sức khỏe | – Nhân viên y tế, giáo viên | |
– Thông báo cho gia đình và cơ sở y tế khi có dấu hiệu bệnh trở nặng. | – Nhân viên y tế, giáo viên | ||||
4 | Phối hợp với y tế địa phương | Phối hợp với Y tế, địa phương có biện pháp ngăn chặn dịch Đau mắt đỏ lây lan từ ngoài cộng đồng vào. | – Nhân sự y tế địa phương, BGH, nhân viên y tế trường học | – Y tế địa phương, ban giám hiệu, nhân viên y tế |
Giai đoạn hậu dịch (sau khi kiểm soát)
STT | Nội dung | Biện pháp cụ thể | Nguồn lực | Người/Bộ phận chịu trách nhiệm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khôi phục hoạt động | – Khôi phục lại nề nếp giảng dạy, học tập và chăm sóc trẻ. | – Ban Giám hiệu, giáo viên | ||
2 | Đánh giá và rút kinh nghiệm | – Tổ chức họp để đánh giá hiệu quả của kế hoạch, rút ra bài học kinh nghiệm. | – Biên bản họp, báo cáo | – Ban Chỉ đạo | – Ghi nhận những điểm mạnh, điểm yếu. |
3 | Điều chỉnh biện pháp (nếu cần) | – Điều chỉnh, bổ sung các biện pháp phòng chống dịch dựa trên kết quả đánh giá và tình hình thực tế. | – Ban Chỉ đạo | – Cập nhật kế hoạch khi cần thiết. | |
4 | Duy trì các biện pháp phòng ngừa | – Tiếp tục duy trì các biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, và nâng cao nhận thức cộng đồng. | – Theo Giai đoạn 1 | – Tất cả mọi người | – Để phòng ngừa dịch tái phát. |
5 | Chuẩn bị cho các đợt dịch tương lai | Chuẩn bị đủ các điều kiện ứng phó khi dịch bệnh tái phát. | Tài liệu, vật tư | Nhân viên y tế, BGH |
Biện pháp phòng chống đau mắt đỏ cụ thể theo đối tượng
Tương tự như phòng chống các dịch bệnh lây truyền khác, việc phòng chống đau mắt đỏ cũng bao gồm các biện pháp vệ sinh cá nhân và các quy định chung để hạn chế sự lây lan của bệnh. Cụ thể như sau:
Cho trẻ em và học sinh
Hướng dẫn vệ sinh:
- Rửa tay thường xuyên với nước sạch và xà phòng (hoặc dung dịch rửa tay khô) vào các thời điểm: Trước khi vào lớp; trước và sau khi ăn; sau khi ra chơi, nghỉ giữa giờ; sau khi đi vệ sinh; khi tay bẩn.
- Che mũi, miệng khi ho hoặc hắt hơi (bằng giấy lau sạch, khăn vải, khăn tay, hoặc ống tay áo). Vứt bỏ khăn, giấy che mũi, miệng vào thùng rác và rửa sạch tay.
- Không đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
- Vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý (bổ sung theo yêu cầu của đề bài).
Quy định:
- Không dùng chung các đồ dùng cá nhân (cốc, bình nước, khăn mặt, khăn lau tay, gối, chăn…).
- Không khạc nhổ bừa bãi.
- Bỏ rác đúng nơi quy định.
- Đeo kính bảo hộ khi tiếp xúc gần.(bổ sung theo yêu cầu của đề bài).
- Nếu bản thân hoặc thấy học sinh khác có sốt, ho, đau họng, khó thở thì báo ngay cho giáo viên chủ nhiệm.

Cho người chăm sóc và giáo viên
Nhận biết sớm triệu chứng:
- Được đào tạo để nhận biết các dấu hiệu sớm của bệnh đau mắt đỏ (mắt đỏ, ngứa, cộm, chảy nước mắt, có ghèn).
- Theo dõi sức khỏe của bản thân và báo cáo ngay nếu có dấu hiệu bệnh.
Vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi tiếp xúc với trẻ hoặc các bề mặt có nguy cơ lây nhiễm.
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác.
- Tránh dụi mắt.
Vệ sinh môi trường:
- Thường xuyên lau chùi, khử khuẩn các bề mặt, đồ dùng, đồ chơi trong lớp học, đặc biệt là các khu vực trẻ thường xuyên tiếp xúc.
- Đảm bảo thông thoáng lớp học.
Khi có người bệnh:
- Thực hiện các biện pháp cách ly, hạn chế tiếp xúc với người bệnh.
- Đeo khẩu trang khi tiếp xúc gần với người bệnh.
- Thông báo cho ban giám hiệu nhà trường và cơ quan y tế để có biện pháp xử lý kịp thời.

Cho cộng đồng
Tổ chức chiến dịch truyền thông:
- Sử dụng nhiều hình thức truyền thông khác nhau (băng rôn, khẩu hiệu, tờ rơi, bảng tin, loa phát thanh, mạng xã hội…) để nâng cao nhận thức của cộng đồng về bệnh đau mắt đỏ và cách phòng tránh.
- Cung cấp thông tin về triệu chứng, đường lây truyền, cách phòng bệnh và các biện pháp xử lý khi có người bệnh.
- Khuyến khích người dân thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
Thiết lập điểm rửa tay công cộng:
- Bố trí các điểm rửa tay công cộng có đủ xà phòng và nước sạch tại các khu vực đông người qua lại (chợ, trường học, bệnh viện, bến xe…).
- Vận động người dân thường xuyên rửa tay bằng xà phòng.
Phối hợp với cơ quan y tế:
- Tăng cường giám sát, phát hiện sớm các trường hợp bệnh.
- Triển khai các biện pháp khoanh vùng, xử lý ổ dịch kịp thời.
- Tổ chức tập huấn cho cán bộ y tế, giáo viên, nhân viên y tế trường học về phòng chống bệnh đau mắt đỏ.

Giải đáp thắc mắc thường gặp
Tại sao đau mắt đỏ cần đeo khẩu trang?
Đeo khẩu trang giúp ngăn chặn virus gây bệnh lây lan qua đường hô hấp, đặc biệt khi bệnh nhân ho hoặc hắt hơi, vì virus có thể phát tán qua các giọt bắn li ti.
Cách xử trí khi có dị vật trong mắt
Cách xử trí khi có dị vật trong mắt theo từng trường hợp:
- Dị vật ở lòng trắng mắt: Không dụi mắt. Banh mí mắt, bảo trẻ đảo mắt để tìm dị vật. Dùng góc khăn sạch khều dị vật ra.
- Dị vật ở mí mắt (không phải dưới mí): Nghiêng đầu về phía mắt bị thương. Mở to mắt, xối nước sạch nhẹ nhàng vào mắt.
- Dị vật dưới mí mắt: Dùng que nhỏ (không sắc nhọn) đặt bên ngoài mí mắt. Lật ngược mí mắt lên, dùng góc khăn sạch lấy dị vật hoặc xối nước sạch.
- Dị vật ở con ngươi/giác mạc: Không tự xử lý. Đưa ngay đến cơ sở y tế.
- Hóa chất vào mắt: Rửa ngay bằng nước sạch. Lau khô bằng khăn. Đưa ngay đến cơ sở y tế.
- Vật cứng, sắc nhọn đâm vào mắt: Không tự ý lấy ra. Giữ chặt tay trẻ, không để dụi mắt. Đưa ngay đến bệnh viện.
Tài liệu tham khảo và mẫu kế hoạch
Tải giáo án phòng tránh bệnh cho trường mầm non
>>> Giáo án “Vệ sinh cá nhân cho trẻ” dạy trẻ 4-5 tuổi rửa tay
>>> Giáo án “Phòng bệnh cho bé yêu” cho trẻ 5 tuổi
>>> Giáo án “Phòng bệnh đau mắt đỏ”
Mẫu checklist vật tư y tế cần chuẩn bị
>>> Mẫu checklist vật tư y tế cần chuẩn bị để phòng dịch đau mắt đỏ
Tóm lại, việc xây dựng và thực hiện một kế hoạch phòng chống bệnh đau mắt đỏ toàn diện, từ việc nâng cao ý thức cá nhân đến triển khai các biện pháp cộng đồng, đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe đôi mắt và ngăn chặn dịch bệnh lan rộng.
Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, mỗi cá nhân cần chủ động thực hành vệ sinh cá nhân tốt, đặc biệt là vệ sinh mắt, đồng thời cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ trong việc kiểm soát và xử lý dịch bệnh.
Để hỗ trợ sức khỏe mắt một cách toàn diện, bạn có thể tham khảo sản phẩm Dầu Gấc Vina của Mediphar USA. Sản phẩm này cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho mắt, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như mỏi mắt, khô mắt, đồng thời hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho đôi mắt khỏe mạnh. Dầu Gấc Vina là sự kết hợp hoàn hảo giữa dầu gấc tự nhiên, vitamin E và DHA, mang đến giải pháp chăm sóc mắt từ gốc rễ.
>>> Tìm hiểu thêm về Dầu gấc Vina
[1] Bệnh đau mắt đỏ: Triệu chứng, nguyên nhân và lưu ý cần biết: https://www.benhvien108.vn/benh-dau-mat-do-trieu-chung-nguyen-nhan-va-luu-y-can-biet.htm
[2] Conjunctivitis (Pink Eye): https://health.hawaii.gov/docd/disease_listing/conjunctivitis-pink-eye/
[3] Bài tuyên truyền: Khuyến cáo phòng bệnh đau mắt đỏ: https://cdcangiang.vn/index.php/2023/09/18/bai-tuyen-truyen-khuyen-cao-phong-benh-dau-mat-do/
[4] Bộ Y tế khuyến cáo 7 việc học sinh cần làm để phòng chống COVID-19: https://baochinhphu.vn/bo-y-te-khuyen-cao-7-viec-hoc-sinh-can-lam-de-phong-chong-covid-19-102278639.htm
>>>> Tìm hiểu thêm các thông tin liên quan:
Dược sĩ Phạm Cao Hà
Đã kiểm duyệt nội dung
Tôi là dược sĩ Phạm Cao Hà, hiện đang giữ vai trò cố vấn chuyên môn tại Công ty TNHH Mediphar USA. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu và quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe, tôi cam kết cung cấp những thông tin chính xác và hữu ích cho cộng đồng.
Hy vọng rằng những kiến thức và kinh nghiệm mà tôi chia sẻ trên website medipharusa.com sẽ hỗ trợ Quý Đối Tác và Khách Hàng của công ty trong việc hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng.